XỔ SỐ KIẾN THIẾT Ninh Thuận
XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 86 |
200N | 893 |
400N | 2765 8606 6158 |
1TR | 6130 |
3TR | 98614 23776 16678 16484 73483 46987 05000 |
10TR | 56762 05793 |
15TR | 17699 |
30TR | 99546 |
2TỶ | 113054 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 15/11/24
0 | 00 06 | 5 | 54 58 |
1 | 14 | 6 | 62 65 |
2 | 7 | 76 78 | |
3 | 30 | 8 | 84 83 87 86 |
4 | 46 | 9 | 99 93 93 |
Ninh Thuận - 15/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6130 5000 | 6762 | 893 3483 5793 | 8614 6484 3054 | 2765 | 86 8606 3776 9546 | 6987 | 6158 6678 | 7699 |
Thống kê Xổ Số Ninh Thuận - Xổ số Miền Trung đến Ngày 15/11/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
46 3 Ngày - 3 lần
78 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
06 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 4 lần
99 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
16
24 lần
37
23 lần
72
20 lần
73
18 lần
77
18 lần
79
17 lần
22
15 lần
08
14 lần
12
13 lần
53
12 lần
02
11 lần
39
11 lần
63
11 lần
23
10 lần
28
10 lần
51
9 lần
97
9 lần
25
8 lần
31
8 lần
66
8 lần
67
8 lần
71
8 lần
94
8 lần
21
7 lần
32
7 lần
56
7 lần
70
7 lần
89
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
40 | 3 Lần | Giảm 1 | |
42 | 3 Lần | Không tăng | |
47 | 3 Lần | Không tăng | |
61 | 3 Lần | Không tăng | |
04 | 2 Lần | Không tăng | |
07 | 2 Lần | Không tăng | |
11 | 2 Lần | Không tăng | |
13 | 2 Lần | Không tăng | |
14 | 2 Lần | Tăng 1 | |
15 | 2 Lần | Không tăng | |
30 | 2 Lần | Không tăng | |
34 | 2 Lần | Không tăng | |
46 | 2 Lần | Tăng 1 | |
49 | 2 Lần | Không tăng | |
52 | 2 Lần | Giảm 1 | |
54 | 2 Lần | Tăng 1 | |
60 | 2 Lần | Không tăng | |
69 | 2 Lần | Giảm 1 | |
76 | 2 Lần | Tăng 1 | |
78 | 2 Lần | Tăng 1 | |
85 | 2 Lần | Không tăng | |
86 | 2 Lần | Tăng 1 | |
93 | 2 Lần | Tăng 2 | |
95 | 2 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
69 | 5 Lần | Giảm 1 | |
78 | 5 Lần | Tăng 1 | |
07 | 4 Lần | Không tăng | |
40 | 4 Lần | Không tăng | |
42 | 4 Lần | Không tăng | |
91 | 4 Lần | Không tăng | |
92 | 4 Lần | Không tăng | |
93 | 4 Lần | Tăng 2 | |
95 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
95 | 10 Lần | Không tăng | |
07 | 9 Lần | Không tăng | |
35 | 9 Lần | Không tăng | |
43 | 9 Lần | Không tăng | |
90 | 9 Lần | Không tăng | |
92 | 9 Lần | Không tăng | |
10 | 8 Lần | Không tăng | |
17 | 8 Lần | Không tăng | |
25 | 8 Lần | Không tăng | |
34 | 8 Lần | Không tăng | |
47 | 8 Lần | Không tăng | |
64 | 8 Lần | Không tăng | |
74 | 8 Lần | Không tăng | |
85 | 8 Lần | Không tăng | |
86 | 8 Lần | Tăng 1 | |
93 | 8 Lần | Tăng 2 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Ninh Thuận TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | 1 | 0 | 12 Lần | 2 | ||
9 Lần | 1 | 1 | 5 Lần | 3 | ||
4 Lần | 1 | 2 | 10 Lần | 3 | ||
9 Lần | 2 | 3 | 8 Lần | 3 | ||
15 Lần | 1 | 4 | 12 Lần | 3 | ||
8 Lần | 4 | 5 | 11 Lần | 1 | ||
10 Lần | 2 | 6 | 10 Lần | 5 | ||
6 Lần | 2 | 7 | 7 Lần | 0 | ||
10 Lần | 4 | 8 | 9 Lần | 4 | ||
10 Lần | 4 | 9 | 6 Lần | 0 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100