XỔ SỐ KIẾN THIẾT Vĩnh Long
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 06/12/2024
XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 45VL48 |
100N | 85 |
200N | 638 |
400N | 3302 7194 7197 |
1TR | 0491 |
3TR | 36610 12809 54136 01400 12363 16288 50333 |
10TR | 10101 44304 |
15TR | 95982 |
30TR | 20421 |
2TỶ | 766403 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 29/11/24
0 | 03 01 04 09 00 02 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 63 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 36 33 38 | 8 | 82 88 85 |
4 | 9 | 91 94 97 |
Vĩnh Long - 29/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6610 1400 | 0491 0101 0421 | 3302 5982 | 2363 0333 6403 | 7194 4304 | 85 | 4136 | 7197 | 638 6288 | 2809 |
Thống kê Xổ Số Vĩnh Long - Xổ số Miền Nam đến Ngày 29/11/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
10 3 Ngày - 3 lần
33 3 Ngày - 3 lần
94 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
01 2 Ngày - 2 lần
02 2 Ngày - 2 lần
03 2 Ngày - 2 lần
04 2 Ngày - 2 lần
09 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
48
30 lần
13
24 lần
68
24 lần
64
18 lần
87
18 lần
08
15 lần
98
15 lần
54
14 lần
39
13 lần
75
12 lần
25
11 lần
34
11 lần
89
11 lần
15
10 lần
42
10 lần
62
10 lần
05
9 lần
18
9 lần
22
9 lần
26
9 lần
56
9 lần
69
9 lần
70
9 lần
73
9 lần
11
8 lần
57
8 lần
81
8 lần
92
8 lần
14
7 lần
59
7 lần
71
7 lần
86
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
82 | 4 Lần | Tăng 1 | |
10 | 3 Lần | Tăng 1 | |
33 | 3 Lần | Không tăng | |
44 | 3 Lần | Giảm 1 | |
94 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
20 | 5 Lần | Không tăng | |
31 | 5 Lần | Không tăng | |
60 | 5 Lần | Không tăng | |
82 | 5 Lần | Tăng 1 | |
21 | 4 Lần | Tăng 1 | |
33 | 4 Lần | Tăng 1 | |
44 | 4 Lần | Không tăng | |
77 | 4 Lần | Không tăng | |
85 | 4 Lần | Tăng 1 | |
91 | 4 Lần | Tăng 1 | |
95 | 4 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
33 | 12 Lần | Tăng 1 | |
21 | 10 Lần | Tăng 1 | |
95 | 10 Lần | Giảm 1 | |
16 | 9 Lần | Giảm 1 | |
31 | 9 Lần | Không tăng | |
60 | 9 Lần | Giảm 2 | |
88 | 9 Lần | Tăng 1 | |
20 | 8 Lần | Không tăng | |
29 | 8 Lần | Không tăng | |
32 | 8 Lần | Không tăng | |
35 | 8 Lần | Không tăng | |
38 | 8 Lần | Tăng 1 | |
44 | 8 Lần | Không tăng | |
53 | 8 Lần | Không tăng | |
69 | 8 Lần | Không tăng | |
80 | 8 Lần | Không tăng | |
81 | 8 Lần | Giảm 1 | |
82 | 8 Lần | Tăng 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Vĩnh Long TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | 5 | 0 | 14 Lần | 6 | ||
5 Lần | 1 | 1 | 11 Lần | 3 | ||
10 Lần | 3 | 2 | 7 Lần | 1 | ||
13 Lần | 4 | 3 | 8 Lần | 1 | ||
10 Lần | 1 | 4 | 12 Lần | 3 | ||
7 Lần | 0 | 5 | 7 Lần | 0 | ||
8 Lần | 3 | 6 | 10 Lần | 1 | ||
6 Lần | 2 | 7 | 7 Lần | 1 | ||
9 Lần | 2 | 8 | 8 Lần | 4 | ||
10 Lần | 5 | 9 | 6 Lần | 0 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100