KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Xổ số Bình Thuận mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 26/12/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 43 |
200N | 933 |
400N | 7540 7344 2449 |
1TR | 4191 |
3TR | 11544 21117 21492 99345 32870 08437 48488 |
10TR | 00241 49783 |
15TR | 33024 |
30TR | 74867 |
2TỶ | 299820 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 24/10/24
0 | 5 | ||
1 | 17 | 6 | 67 |
2 | 20 24 | 7 | 70 |
3 | 37 33 | 8 | 83 88 |
4 | 41 44 45 40 44 49 43 | 9 | 92 91 |
Bình Thuận - 24/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7540 2870 9820 | 4191 0241 | 1492 | 43 933 9783 | 7344 1544 3024 | 9345 | 1117 8437 4867 | 8488 | 2449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 19 |
200N | 952 |
400N | 8914 7905 4843 |
1TR | 0872 |
3TR | 34934 14115 05437 20041 39255 14630 98817 |
10TR | 53903 40288 |
15TR | 47379 |
30TR | 39335 |
2TỶ | 310585 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 17/10/24
0 | 03 05 | 5 | 55 52 |
1 | 15 17 14 19 | 6 | |
2 | 7 | 79 72 | |
3 | 35 34 37 30 | 8 | 85 88 |
4 | 41 43 | 9 |
Bình Thuận - 17/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4630 | 0041 | 952 0872 | 4843 3903 | 8914 4934 | 7905 4115 9255 9335 0585 | 5437 8817 | 0288 | 19 7379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 25 |
200N | 607 |
400N | 6141 0403 9684 |
1TR | 6256 |
3TR | 21057 94452 91428 06042 23577 86078 92511 |
10TR | 47124 77101 |
15TR | 10082 |
30TR | 18530 |
2TỶ | 509945 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 10/10/24
0 | 01 03 07 | 5 | 57 52 56 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 24 28 25 | 7 | 77 78 |
3 | 30 | 8 | 82 84 |
4 | 45 42 41 | 9 |
Bình Thuận - 10/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8530 | 6141 2511 7101 | 4452 6042 0082 | 0403 | 9684 7124 | 25 9945 | 6256 | 607 1057 3577 | 1428 6078 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 85 |
200N | 461 |
400N | 2902 7605 1603 |
1TR | 4743 |
3TR | 27738 57801 11564 66795 07085 23939 39289 |
10TR | 26184 34428 |
15TR | 49259 |
30TR | 19345 |
2TỶ | 002315 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 03/10/24
0 | 01 02 05 03 | 5 | 59 |
1 | 15 | 6 | 64 61 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 38 39 | 8 | 84 85 89 85 |
4 | 45 43 | 9 | 95 |
Bình Thuận - 03/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
461 7801 | 2902 | 1603 4743 | 1564 6184 | 85 7605 6795 7085 9345 2315 | 7738 4428 | 3939 9289 9259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K4 |
100N | 73 |
200N | 042 |
400N | 6427 7878 8153 |
1TR | 0772 |
3TR | 51822 95586 11267 02034 30060 39932 26172 |
10TR | 25037 08940 |
15TR | 63380 |
30TR | 10456 |
2TỶ | 249323 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 26/09/24
0 | 5 | 56 53 | |
1 | 6 | 67 60 | |
2 | 23 22 27 | 7 | 72 72 78 73 |
3 | 37 34 32 | 8 | 80 86 |
4 | 40 42 | 9 |
Bình Thuận - 26/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0060 8940 3380 | 042 0772 1822 9932 6172 | 73 8153 9323 | 2034 | 5586 0456 | 6427 1267 5037 | 7878 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 80 |
200N | 743 |
400N | 3690 0529 1627 |
1TR | 5336 |
3TR | 64372 28709 50902 85425 78923 72170 14531 |
10TR | 50532 34493 |
15TR | 64441 |
30TR | 92233 |
2TỶ | 396934 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 19/09/24
0 | 09 02 | 5 | |
1 | 6 | ||
2 | 25 23 29 27 | 7 | 72 70 |
3 | 34 33 32 31 36 | 8 | 80 |
4 | 41 43 | 9 | 93 90 |
Bình Thuận - 19/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 3690 2170 | 4531 4441 | 4372 0902 0532 | 743 8923 4493 2233 | 6934 | 5425 | 5336 | 1627 | 0529 8709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K2 |
100N | 67 |
200N | 678 |
400N | 9869 7329 3117 |
1TR | 6183 |
3TR | 07438 27407 08058 60311 24605 44067 82417 |
10TR | 40356 01122 |
15TR | 90373 |
30TR | 45663 |
2TỶ | 680154 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 12/09/24
0 | 07 05 | 5 | 54 56 58 |
1 | 11 17 17 | 6 | 63 67 69 67 |
2 | 22 29 | 7 | 73 78 |
3 | 38 | 8 | 83 |
4 | 9 |
Bình Thuận - 12/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0311 | 1122 | 6183 0373 5663 | 0154 | 4605 | 0356 | 67 3117 7407 4067 2417 | 678 7438 8058 | 9869 7329 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100