KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
Xổ số Cần Thơ mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 01/01/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 97 |
200N | 823 |
400N | 8261 7602 4778 |
1TR | 9714 |
3TR | 40328 19830 86096 37446 16629 78958 57833 |
10TR | 45272 35929 |
15TR | 42698 |
30TR | 13109 |
2TỶ | 377467 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 16/10/24
0 | 09 02 | 5 | 58 |
1 | 14 | 6 | 67 61 |
2 | 29 28 29 23 | 7 | 72 78 |
3 | 30 33 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 98 96 97 |
Cần Thơ - 16/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9830 | 8261 | 7602 5272 | 823 7833 | 9714 | 6096 7446 | 97 7467 | 4778 0328 8958 2698 | 6629 5929 3109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 31 |
200N | 693 |
400N | 8711 7560 9740 |
1TR | 0386 |
3TR | 43827 75480 22802 13574 95910 84753 28583 |
10TR | 93755 50956 |
15TR | 24551 |
30TR | 59660 |
2TỶ | 593381 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 09/10/24
0 | 02 | 5 | 51 55 56 53 |
1 | 10 11 | 6 | 60 60 |
2 | 27 | 7 | 74 |
3 | 31 | 8 | 81 80 83 86 |
4 | 40 | 9 | 93 |
Cần Thơ - 09/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7560 9740 5480 5910 9660 | 31 8711 4551 3381 | 2802 | 693 4753 8583 | 3574 | 3755 | 0386 0956 | 3827 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T10 |
100N | 93 |
200N | 987 |
400N | 5390 9451 0596 |
1TR | 2417 |
3TR | 41772 85700 01511 87720 23917 63258 09998 |
10TR | 63604 47626 |
15TR | 13475 |
30TR | 95081 |
2TỶ | 497230 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 02/10/24
0 | 04 00 | 5 | 58 51 |
1 | 11 17 17 | 6 | |
2 | 26 20 | 7 | 75 72 |
3 | 30 | 8 | 81 87 |
4 | 9 | 98 90 96 93 |
Cần Thơ - 02/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5390 5700 7720 7230 | 9451 1511 5081 | 1772 | 93 | 3604 | 3475 | 0596 7626 | 987 2417 3917 | 3258 9998 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T9 |
100N | 38 |
200N | 245 |
400N | 8963 6031 7396 |
1TR | 9406 |
3TR | 54138 25578 49367 61493 34632 72482 49976 |
10TR | 73786 44669 |
15TR | 77003 |
30TR | 73082 |
2TỶ | 614920 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 25/09/24
0 | 03 06 | 5 | |
1 | 6 | 69 67 63 | |
2 | 20 | 7 | 78 76 |
3 | 38 32 31 38 | 8 | 82 86 82 |
4 | 45 | 9 | 93 96 |
Cần Thơ - 25/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4920 | 6031 | 4632 2482 3082 | 8963 1493 7003 | 245 | 7396 9406 9976 3786 | 9367 | 38 4138 5578 | 4669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T9 |
100N | 20 |
200N | 493 |
400N | 8840 7312 6699 |
1TR | 1910 |
3TR | 12430 24611 74638 88300 16987 67900 70031 |
10TR | 33346 68722 |
15TR | 66088 |
30TR | 35892 |
2TỶ | 687013 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 18/09/24
0 | 00 00 | 5 | |
1 | 13 11 10 12 | 6 | |
2 | 22 20 | 7 | |
3 | 30 38 31 | 8 | 88 87 |
4 | 46 40 | 9 | 92 99 93 |
Cần Thơ - 18/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 8840 1910 2430 8300 7900 | 4611 0031 | 7312 8722 5892 | 493 7013 | 3346 | 6987 | 4638 6088 | 6699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T9 |
100N | 13 |
200N | 201 |
400N | 6333 3586 3914 |
1TR | 6715 |
3TR | 14693 23444 73806 33969 67749 22968 50878 |
10TR | 80195 93411 |
15TR | 45162 |
30TR | 46744 |
2TỶ | 783120 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 11/09/24
0 | 06 01 | 5 | |
1 | 11 15 14 13 | 6 | 62 69 68 |
2 | 20 | 7 | 78 |
3 | 33 | 8 | 86 |
4 | 44 44 49 | 9 | 95 93 |
Cần Thơ - 11/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3120 | 201 3411 | 5162 | 13 6333 4693 | 3914 3444 6744 | 6715 0195 | 3586 3806 | 2968 0878 | 3969 7749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T9 |
100N | 70 |
200N | 499 |
400N | 2735 8805 1064 |
1TR | 1429 |
3TR | 63849 48894 00420 43535 46701 38727 46645 |
10TR | 54317 19386 |
15TR | 39045 |
30TR | 40779 |
2TỶ | 406067 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 04/09/24
0 | 01 05 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 67 64 |
2 | 20 27 29 | 7 | 79 70 |
3 | 35 35 | 8 | 86 |
4 | 45 49 45 | 9 | 94 99 |
Cần Thơ - 04/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 0420 | 6701 | 1064 8894 | 2735 8805 3535 6645 9045 | 9386 | 8727 4317 6067 | 499 1429 3849 0779 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100