KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
Xổ số Cần Thơ mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 25/12/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T9 |
100N | 20 |
200N | 493 |
400N | 8840 7312 6699 |
1TR | 1910 |
3TR | 12430 24611 74638 88300 16987 67900 70031 |
10TR | 33346 68722 |
15TR | 66088 |
30TR | 35892 |
2TỶ | 687013 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 18/09/24
0 | 00 00 | 5 | |
1 | 13 11 10 12 | 6 | |
2 | 22 20 | 7 | |
3 | 30 38 31 | 8 | 88 87 |
4 | 46 40 | 9 | 92 99 93 |
Cần Thơ - 18/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 8840 1910 2430 8300 7900 | 4611 0031 | 7312 8722 5892 | 493 7013 | 3346 | 6987 | 4638 6088 | 6699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T9 |
100N | 13 |
200N | 201 |
400N | 6333 3586 3914 |
1TR | 6715 |
3TR | 14693 23444 73806 33969 67749 22968 50878 |
10TR | 80195 93411 |
15TR | 45162 |
30TR | 46744 |
2TỶ | 783120 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 11/09/24
0 | 06 01 | 5 | |
1 | 11 15 14 13 | 6 | 62 69 68 |
2 | 20 | 7 | 78 |
3 | 33 | 8 | 86 |
4 | 44 44 49 | 9 | 95 93 |
Cần Thơ - 11/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3120 | 201 3411 | 5162 | 13 6333 4693 | 3914 3444 6744 | 6715 0195 | 3586 3806 | 2968 0878 | 3969 7749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T9 |
100N | 70 |
200N | 499 |
400N | 2735 8805 1064 |
1TR | 1429 |
3TR | 63849 48894 00420 43535 46701 38727 46645 |
10TR | 54317 19386 |
15TR | 39045 |
30TR | 40779 |
2TỶ | 406067 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 04/09/24
0 | 01 05 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 67 64 |
2 | 20 27 29 | 7 | 79 70 |
3 | 35 35 | 8 | 86 |
4 | 45 49 45 | 9 | 94 99 |
Cần Thơ - 04/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 0420 | 6701 | 1064 8894 | 2735 8805 3535 6645 9045 | 9386 | 8727 4317 6067 | 499 1429 3849 0779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T8 |
100N | 65 |
200N | 842 |
400N | 9457 9504 7114 |
1TR | 8806 |
3TR | 50297 68373 53036 74647 24661 91043 98124 |
10TR | 59726 24569 |
15TR | 00302 |
30TR | 95113 |
2TỶ | 546658 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 28/08/24
0 | 02 06 04 | 5 | 58 57 |
1 | 13 14 | 6 | 69 61 65 |
2 | 26 24 | 7 | 73 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 47 43 42 | 9 | 97 |
Cần Thơ - 28/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4661 | 842 0302 | 8373 1043 5113 | 9504 7114 8124 | 65 | 8806 3036 9726 | 9457 0297 4647 | 6658 | 4569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T8 |
100N | 83 |
200N | 491 |
400N | 9362 8141 2494 |
1TR | 4025 |
3TR | 06334 47892 67371 92779 49417 83660 98093 |
10TR | 67562 82958 |
15TR | 15540 |
30TR | 85691 |
2TỶ | 893804 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 21/08/24
0 | 04 | 5 | 58 |
1 | 17 | 6 | 62 60 62 |
2 | 25 | 7 | 71 79 |
3 | 34 | 8 | 83 |
4 | 40 41 | 9 | 91 92 93 94 91 |
Cần Thơ - 21/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3660 5540 | 491 8141 7371 5691 | 9362 7892 7562 | 83 8093 | 2494 6334 3804 | 4025 | 9417 | 2958 | 2779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T8 |
100N | 00 |
200N | 980 |
400N | 2485 0489 3814 |
1TR | 2460 |
3TR | 38658 01868 55803 54988 69301 70774 81671 |
10TR | 67713 25202 |
15TR | 78110 |
30TR | 06756 |
2TỶ | 159235 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 14/08/24
0 | 02 03 01 00 | 5 | 56 58 |
1 | 10 13 14 | 6 | 68 60 |
2 | 7 | 74 71 | |
3 | 35 | 8 | 88 85 89 80 |
4 | 9 |
Cần Thơ - 14/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 980 2460 8110 | 9301 1671 | 5202 | 5803 7713 | 3814 0774 | 2485 9235 | 6756 | 8658 1868 4988 | 0489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T8 |
100N | 89 |
200N | 594 |
400N | 7410 1181 4095 |
1TR | 8077 |
3TR | 75665 00337 75915 01357 65436 27012 71044 |
10TR | 92318 88329 |
15TR | 73738 |
30TR | 94545 |
2TỶ | 869129 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 07/08/24
0 | 5 | 57 | |
1 | 18 15 12 10 | 6 | 65 |
2 | 29 29 | 7 | 77 |
3 | 38 37 36 | 8 | 81 89 |
4 | 45 44 | 9 | 95 94 |
Cần Thơ - 07/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7410 | 1181 | 7012 | 594 1044 | 4095 5665 5915 4545 | 5436 | 8077 0337 1357 | 2318 3738 | 89 8329 9129 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100