KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
Xổ số Đà Nẵng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 01/01/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 10 |
200N | 983 |
400N | 8847 7615 1314 |
1TR | 6492 |
3TR | 95212 01720 06154 97098 51056 20531 16326 |
10TR | 97358 64163 |
15TR | 60740 |
30TR | 43682 |
2TỶ | 501185 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 09/10/24
0 | 5 | 58 54 56 | |
1 | 12 15 14 10 | 6 | 63 |
2 | 20 26 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 85 82 83 |
4 | 40 47 | 9 | 98 92 |
Đà Nẵng - 09/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 1720 0740 | 0531 | 6492 5212 3682 | 983 4163 | 1314 6154 | 7615 1185 | 1056 6326 | 8847 | 7098 7358 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 25 |
200N | 783 |
400N | 9856 1508 9595 |
1TR | 6953 |
3TR | 53639 28063 23321 72490 53831 63647 83741 |
10TR | 98244 03078 |
15TR | 83665 |
30TR | 38796 |
2TỶ | 429217 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 05/10/24
0 | 08 | 5 | 53 56 |
1 | 17 | 6 | 65 63 |
2 | 21 25 | 7 | 78 |
3 | 39 31 | 8 | 83 |
4 | 44 47 41 | 9 | 96 90 95 |
Đà Nẵng - 05/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2490 | 3321 3831 3741 | 783 6953 8063 | 8244 | 25 9595 3665 | 9856 8796 | 3647 9217 | 1508 3078 | 3639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 79 |
200N | 227 |
400N | 8771 7294 9411 |
1TR | 1444 |
3TR | 50327 51006 32693 13387 66277 68229 14054 |
10TR | 14464 07488 |
15TR | 57012 |
30TR | 90535 |
2TỶ | 021954 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 02/10/24
0 | 06 | 5 | 54 54 |
1 | 12 11 | 6 | 64 |
2 | 27 29 27 | 7 | 77 71 79 |
3 | 35 | 8 | 88 87 |
4 | 44 | 9 | 93 94 |
Đà Nẵng - 02/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8771 9411 | 7012 | 2693 | 7294 1444 4054 4464 1954 | 0535 | 1006 | 227 0327 3387 6277 | 7488 | 79 8229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 37 |
200N | 970 |
400N | 9815 3524 3416 |
1TR | 3893 |
3TR | 08077 03376 59980 25918 77773 26795 06963 |
10TR | 83918 64123 |
15TR | 48823 |
30TR | 15740 |
2TỶ | 663893 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 28/09/24
0 | 5 | ||
1 | 18 18 15 16 | 6 | 63 |
2 | 23 23 24 | 7 | 77 76 73 70 |
3 | 37 | 8 | 80 |
4 | 40 | 9 | 93 95 93 |
Đà Nẵng - 28/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
970 9980 5740 | 3893 7773 6963 4123 8823 3893 | 3524 | 9815 6795 | 3416 3376 | 37 8077 | 5918 3918 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 44 |
200N | 526 |
400N | 5056 1194 9351 |
1TR | 2765 |
3TR | 03523 01995 09760 50398 26443 75442 38446 |
10TR | 89548 77931 |
15TR | 38913 |
30TR | 33027 |
2TỶ | 517983 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 25/09/24
0 | 5 | 56 51 | |
1 | 13 | 6 | 60 65 |
2 | 27 23 26 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 83 |
4 | 48 43 42 46 44 | 9 | 95 98 94 |
Đà Nẵng - 25/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9760 | 9351 7931 | 5442 | 3523 6443 8913 7983 | 44 1194 | 2765 1995 | 526 5056 8446 | 3027 | 0398 9548 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 45 |
200N | 245 |
400N | 9473 6829 6273 |
1TR | 2351 |
3TR | 74551 95118 95482 84668 22171 35985 42625 |
10TR | 23351 64820 |
15TR | 28826 |
30TR | 71044 |
2TỶ | 983598 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 21/09/24
0 | 5 | 51 51 51 | |
1 | 18 | 6 | 68 |
2 | 26 20 25 29 | 7 | 71 73 73 |
3 | 8 | 82 85 | |
4 | 44 45 45 | 9 | 98 |
Đà Nẵng - 21/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4820 | 2351 4551 2171 3351 | 5482 | 9473 6273 | 1044 | 45 245 5985 2625 | 8826 | 5118 4668 3598 | 6829 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100