KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 45 |
200N | 879 |
400N | 2521 0859 5703 |
1TR | 6755 |
3TR | 55157 50981 37092 53265 72300 04906 96124 |
10TR | 16592 14409 |
15TR | 75011 |
30TR | 29341 |
2TỶ | 127104 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 29/11/24
0 | 04 09 00 06 03 | 5 | 57 55 59 |
1 | 11 | 6 | 65 |
2 | 24 21 | 7 | 79 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 41 45 | 9 | 92 92 |
Gia Lai - 29/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2300 | 2521 0981 5011 9341 | 7092 6592 | 5703 | 6124 7104 | 45 6755 3265 | 4906 | 5157 | 879 0859 4409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 01 |
200N | 415 |
400N | 3117 8485 2521 |
1TR | 4450 |
3TR | 00114 36848 02623 20678 46594 69241 05830 |
10TR | 06022 45086 |
15TR | 22393 |
30TR | 48320 |
2TỶ | 722291 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 22/11/24
0 | 01 | 5 | 50 |
1 | 14 17 15 | 6 | |
2 | 20 22 23 21 | 7 | 78 |
3 | 30 | 8 | 86 85 |
4 | 48 41 | 9 | 91 93 94 |
Gia Lai - 22/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4450 5830 8320 | 01 2521 9241 2291 | 6022 | 2623 2393 | 0114 6594 | 415 8485 | 5086 | 3117 | 6848 0678 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 30 |
200N | 732 |
400N | 1224 3456 2095 |
1TR | 6768 |
3TR | 93501 22475 98821 04574 65491 08127 25397 |
10TR | 36393 14185 |
15TR | 63026 |
30TR | 87964 |
2TỶ | 740576 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 15/11/24
0 | 01 | 5 | 56 |
1 | 6 | 64 68 | |
2 | 26 21 27 24 | 7 | 76 75 74 |
3 | 32 30 | 8 | 85 |
4 | 9 | 93 91 97 95 |
Gia Lai - 15/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 | 3501 8821 5491 | 732 | 6393 | 1224 4574 7964 | 2095 2475 4185 | 3456 3026 0576 | 8127 5397 | 6768 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 86 |
200N | 716 |
400N | 8634 0793 9653 |
1TR | 5331 |
3TR | 10209 47125 83807 74856 88337 15002 32149 |
10TR | 63152 02398 |
15TR | 15852 |
30TR | 84140 |
2TỶ | 067741 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 08/11/24
0 | 09 07 02 | 5 | 52 52 56 53 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 25 | 7 | |
3 | 37 31 34 | 8 | 86 |
4 | 41 40 49 | 9 | 98 93 |
Gia Lai - 08/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4140 | 5331 7741 | 5002 3152 5852 | 0793 9653 | 8634 | 7125 | 86 716 4856 | 3807 8337 | 2398 | 0209 2149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 12 |
200N | 535 |
400N | 2738 4428 2494 |
1TR | 3383 |
3TR | 74585 09287 26258 81228 20705 65205 26297 |
10TR | 50772 31952 |
15TR | 16399 |
30TR | 95513 |
2TỶ | 721289 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 01/11/24
0 | 05 05 | 5 | 52 58 |
1 | 13 12 | 6 | |
2 | 28 28 | 7 | 72 |
3 | 38 35 | 8 | 89 85 87 83 |
4 | 9 | 99 97 94 |
Gia Lai - 01/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
12 0772 1952 | 3383 5513 | 2494 | 535 4585 0705 5205 | 9287 6297 | 2738 4428 6258 1228 | 6399 1289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 07 |
200N | 445 |
400N | 5110 3371 4113 |
1TR | 0673 |
3TR | 45774 53895 96454 98353 59994 04740 05224 |
10TR | 88758 01198 |
15TR | 30566 |
30TR | 88907 |
2TỶ | 588840 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 25/10/24
0 | 07 07 | 5 | 58 54 53 |
1 | 10 13 | 6 | 66 |
2 | 24 | 7 | 74 73 71 |
3 | 8 | ||
4 | 40 40 45 | 9 | 98 95 94 |
Gia Lai - 25/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5110 4740 8840 | 3371 | 4113 0673 8353 | 5774 6454 9994 5224 | 445 3895 | 0566 | 07 8907 | 8758 1198 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 32 |
200N | 088 |
400N | 6883 5400 6911 |
1TR | 8125 |
3TR | 37826 21486 13490 79176 91694 20970 10010 |
10TR | 99568 31585 |
15TR | 51676 |
30TR | 90679 |
2TỶ | 109990 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 18/10/24
0 | 00 | 5 | |
1 | 10 11 | 6 | 68 |
2 | 26 25 | 7 | 79 76 76 70 |
3 | 32 | 8 | 85 86 83 88 |
4 | 9 | 90 90 94 |
Gia Lai - 18/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5400 3490 0970 0010 9990 | 6911 | 32 | 6883 | 1694 | 8125 1585 | 7826 1486 9176 1676 | 088 9568 | 0679 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100