KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
Xổ số Khánh Hòa mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 27/04/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 04 |
200N | 790 |
400N | 2136 5037 5394 |
1TR | 7106 |
3TR | 04659 54634 88494 12809 96339 36514 22895 |
10TR | 38253 83387 |
15TR | 83132 |
30TR | 40298 |
2TỶ | 584049 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 20/04/25
0 | 09 06 04 | 5 | 53 59 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 7 | ||
3 | 32 34 39 36 37 | 8 | 87 |
4 | 49 | 9 | 98 94 95 94 90 |
Khánh Hòa - 20/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
790 | 3132 | 8253 | 04 5394 4634 8494 6514 | 2895 | 2136 7106 | 5037 3387 | 0298 | 4659 2809 6339 4049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 66 |
200N | 676 |
400N | 6014 7825 8627 |
1TR | 4533 |
3TR | 66819 21329 78286 03490 80485 19605 40432 |
10TR | 24327 10093 |
15TR | 55134 |
30TR | 64830 |
2TỶ | 468623 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 16/04/25
0 | 05 | 5 | |
1 | 19 14 | 6 | 66 |
2 | 23 27 29 25 27 | 7 | 76 |
3 | 30 34 32 33 | 8 | 86 85 |
4 | 9 | 93 90 |
Khánh Hòa - 16/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3490 4830 | 0432 | 4533 0093 8623 | 6014 5134 | 7825 0485 9605 | 66 676 8286 | 8627 4327 | 6819 1329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 75 |
200N | 789 |
400N | 0835 4183 6860 |
1TR | 4038 |
3TR | 48504 09412 45266 65455 36082 72046 74636 |
10TR | 10721 91572 |
15TR | 44778 |
30TR | 60811 |
2TỶ | 922294 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 13/04/25
0 | 04 | 5 | 55 |
1 | 11 12 | 6 | 66 60 |
2 | 21 | 7 | 78 72 75 |
3 | 36 38 35 | 8 | 82 83 89 |
4 | 46 | 9 | 94 |
Khánh Hòa - 13/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6860 | 0721 0811 | 9412 6082 1572 | 4183 | 8504 2294 | 75 0835 5455 | 5266 2046 4636 | 4038 4778 | 789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 27 |
200N | 073 |
400N | 7290 3741 1993 |
1TR | 1540 |
3TR | 03076 32079 70074 31378 95047 30033 18079 |
10TR | 35388 42954 |
15TR | 80024 |
30TR | 40784 |
2TỶ | 997212 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 09/04/25
0 | 5 | 54 | |
1 | 12 | 6 | |
2 | 24 27 | 7 | 76 79 74 78 79 73 |
3 | 33 | 8 | 84 88 |
4 | 47 40 41 | 9 | 90 93 |
Khánh Hòa - 09/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7290 1540 | 3741 | 7212 | 073 1993 0033 | 0074 2954 0024 0784 | 3076 | 27 5047 | 1378 5388 | 2079 8079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 23 |
200N | 625 |
400N | 8424 0119 5414 |
1TR | 2085 |
3TR | 69404 62790 72526 73091 10157 41943 21612 |
10TR | 44577 61260 |
15TR | 24711 |
30TR | 61420 |
2TỶ | 798289 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 06/04/25
0 | 04 | 5 | 57 |
1 | 11 12 19 14 | 6 | 60 |
2 | 20 26 24 25 23 | 7 | 77 |
3 | 8 | 89 85 | |
4 | 43 | 9 | 90 91 |
Khánh Hòa - 06/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2790 1260 1420 | 3091 4711 | 1612 | 23 1943 | 8424 5414 9404 | 625 2085 | 2526 | 0157 4577 | 0119 8289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 96 |
200N | 384 |
400N | 6660 4639 6904 |
1TR | 3593 |
3TR | 91236 43415 93219 22799 16250 85992 70294 |
10TR | 23109 88675 |
15TR | 04799 |
30TR | 50378 |
2TỶ | 734202 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 02/04/25
0 | 02 09 04 | 5 | 50 |
1 | 15 19 | 6 | 60 |
2 | 7 | 78 75 | |
3 | 36 39 | 8 | 84 |
4 | 9 | 99 99 92 94 93 96 |
Khánh Hòa - 02/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6660 6250 | 5992 4202 | 3593 | 384 6904 0294 | 3415 8675 | 96 1236 | 0378 | 4639 3219 2799 3109 4799 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/04/2025

Thống kê XSMB 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/04/2025

Thống kê XSMT 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/04/2025

Thống kê XSMN 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/04/2025

Thống kê XSMB 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100