KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 08 |
200N | 733 |
400N | 4898 7408 2735 |
1TR | 2816 |
3TR | 05748 19488 72922 34207 16025 13024 64961 |
10TR | 95033 00048 |
15TR | 57480 |
30TR | 18327 |
2TỶ | 760556 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 22/12/24
0 | 07 08 08 | 5 | 56 |
1 | 16 | 6 | 61 |
2 | 27 22 25 24 | 7 | |
3 | 33 35 33 | 8 | 80 88 |
4 | 48 48 | 9 | 98 |
Khánh Hòa - 22/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7480 | 4961 | 2922 | 733 5033 | 3024 | 2735 6025 | 2816 0556 | 4207 8327 | 08 4898 7408 5748 9488 0048 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 26 |
200N | 890 |
400N | 1420 7796 4112 |
1TR | 6840 |
3TR | 79054 44309 81080 33603 23644 22695 16721 |
10TR | 03814 04276 |
15TR | 66768 |
30TR | 64213 |
2TỶ | 182546 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 18/12/24
0 | 09 03 | 5 | 54 |
1 | 13 14 12 | 6 | 68 |
2 | 21 20 26 | 7 | 76 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 46 44 40 | 9 | 95 96 90 |
Khánh Hòa - 18/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
890 1420 6840 1080 | 6721 | 4112 | 3603 4213 | 9054 3644 3814 | 2695 | 26 7796 4276 2546 | 6768 | 4309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 69 |
200N | 549 |
400N | 9241 5228 7228 |
1TR | 3603 |
3TR | 56302 73709 06402 88910 39759 21396 78416 |
10TR | 26636 01122 |
15TR | 96954 |
30TR | 69054 |
2TỶ | 085943 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 15/12/24
0 | 02 09 02 03 | 5 | 54 54 59 |
1 | 10 16 | 6 | 69 |
2 | 22 28 28 | 7 | |
3 | 36 | 8 | |
4 | 43 41 49 | 9 | 96 |
Khánh Hòa - 15/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8910 | 9241 | 6302 6402 1122 | 3603 5943 | 6954 9054 | 1396 8416 6636 | 5228 7228 | 69 549 3709 9759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 88 |
200N | 440 |
400N | 7995 0010 7973 |
1TR | 8631 |
3TR | 32441 40700 80966 96957 32366 87754 81464 |
10TR | 06079 10015 |
15TR | 63849 |
30TR | 91112 |
2TỶ | 261394 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 11/12/24
0 | 00 | 5 | 57 54 |
1 | 12 15 10 | 6 | 66 66 64 |
2 | 7 | 79 73 | |
3 | 31 | 8 | 88 |
4 | 49 41 40 | 9 | 94 95 |
Khánh Hòa - 11/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
440 0010 0700 | 8631 2441 | 1112 | 7973 | 7754 1464 1394 | 7995 0015 | 0966 2366 | 6957 | 88 | 6079 3849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 72 |
200N | 625 |
400N | 2656 4137 8798 |
1TR | 2772 |
3TR | 43356 46332 94131 56938 09733 10932 54490 |
10TR | 58742 66240 |
15TR | 34090 |
30TR | 16011 |
2TỶ | 595848 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 08/12/24
0 | 5 | 56 56 | |
1 | 11 | 6 | |
2 | 25 | 7 | 72 72 |
3 | 32 31 38 33 32 37 | 8 | |
4 | 48 42 40 | 9 | 90 90 98 |
Khánh Hòa - 08/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4490 6240 4090 | 4131 6011 | 72 2772 6332 0932 8742 | 9733 | 625 | 2656 3356 | 4137 | 8798 6938 5848 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 07 |
200N | 429 |
400N | 8808 0188 3330 |
1TR | 1826 |
3TR | 99698 29084 50017 95497 29641 08384 55359 |
10TR | 75398 04110 |
15TR | 30396 |
30TR | 98981 |
2TỶ | 889586 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 04/12/24
0 | 08 07 | 5 | 59 |
1 | 10 17 | 6 | |
2 | 26 29 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 86 81 84 84 88 |
4 | 41 | 9 | 96 98 98 97 |
Khánh Hòa - 04/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3330 4110 | 9641 8981 | 9084 8384 | 1826 0396 9586 | 07 0017 5497 | 8808 0188 9698 5398 | 429 5359 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100