Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K3 | K3T4 | K3T04 | |
100N | 80 | 37 | 56 |
200N | 750 | 099 | 399 |
400N | 6321 4672 6514 | 7978 9064 6521 | 6459 8374 5848 |
1TR | 9442 | 6100 | 7422 |
3TR | 46710 18828 04406 09621 07210 87070 78239 | 75915 87285 44785 58483 37658 88513 09743 | 05638 06811 36318 96740 61774 69176 23161 |
10TR | 28723 26090 | 74944 12361 | 98977 18439 |
15TR | 70933 | 42198 | 47483 |
30TR | 96801 | 65675 | 23434 |
2TỶ | 978726 | 140283 | 310067 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K2 | K2T4 | K2T04 | |
100N | 61 | 52 | 88 |
200N | 464 | 688 | 847 |
400N | 8507 5580 2342 | 2072 2702 4976 | 8454 2166 9038 |
1TR | 7051 | 5570 | 0066 |
3TR | 04771 59435 65863 51224 32969 66194 58977 | 13883 91239 14032 44059 72207 61524 32633 | 71769 24511 37505 73730 98366 61721 05914 |
10TR | 22963 85289 | 99064 76035 | 88081 54182 |
15TR | 18709 | 14449 | 72891 |
30TR | 86985 | 78404 | 55499 |
2TỶ | 628441 | 817084 | 760670 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K1 | K1T4 | K1T04 | |
100N | 88 | 89 | 28 |
200N | 917 | 321 | 880 |
400N | 0232 9635 9845 | 6848 5564 9587 | 6388 4799 2713 |
1TR | 9157 | 2980 | 0821 |
3TR | 05810 90404 72843 73835 15966 15567 22084 | 62675 63373 65955 19067 82364 76356 75892 | 99007 13955 66958 26128 00543 71249 93010 |
10TR | 02772 48392 | 79098 23361 | 67070 62827 |
15TR | 65583 | 76003 | 39260 |
30TR | 76307 | 30865 | 94005 |
2TỶ | 756311 | 411578 | 424325 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K4 | K4T3 | K4T03 | |
100N | 65 | 20 | 16 |
200N | 878 | 166 | 763 |
400N | 8061 4068 6387 | 4026 5534 3649 | 1393 0862 6370 |
1TR | 2403 | 7222 | 1479 |
3TR | 87839 23881 77938 25958 74462 22339 67761 | 32297 94227 92015 12251 07203 07093 04138 | 88654 16161 28739 17725 64418 67367 26718 |
10TR | 03566 37095 | 58948 78543 | 25099 55868 |
15TR | 67843 | 49954 | 44769 |
30TR | 41207 | 74805 | 07983 |
2TỶ | 775825 | 786765 | 464780 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K3 | K3T3 | K3T03 | |
100N | 44 | 77 | 38 |
200N | 255 | 254 | 550 |
400N | 2166 5841 6938 | 4200 0951 2068 | 6730 6099 0866 |
1TR | 7685 | 1086 | 6536 |
3TR | 44825 21841 06393 08799 08941 57953 01518 | 85629 90197 76429 57349 52405 65909 55639 | 85777 24772 70647 50933 28778 41796 61049 |
10TR | 77282 56873 | 60718 34281 | 37944 56089 |
15TR | 16247 | 61284 | 48098 |
30TR | 64375 | 20684 | 67650 |
2TỶ | 333193 | 728327 | 705456 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K2 | K2T3 | K2T03 | |
100N | 66 | 61 | 73 |
200N | 736 | 731 | 146 |
400N | 7376 9036 6428 | 2802 8932 2568 | 8310 9640 0370 |
1TR | 9892 | 3148 | 1042 |
3TR | 17239 32541 28656 28064 29877 20856 69389 | 64985 99425 64451 90550 04687 42214 45029 | 83644 46190 12535 86338 15532 35224 22763 |
10TR | 38387 25253 | 91434 86200 | 77985 27552 |
15TR | 17700 | 97155 | 51047 |
30TR | 39491 | 13041 | 97430 |
2TỶ | 820234 | 101428 | 064680 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K1 | K1T3 | K1T03 | |
100N | 83 | 87 | 50 |
200N | 995 | 110 | 622 |
400N | 3949 4462 4139 | 8818 4173 1049 | 0366 2165 9608 |
1TR | 8653 | 9525 | 3356 |
3TR | 40919 96611 83009 81094 81425 77932 92835 | 45524 18610 12178 83517 56735 31506 53192 | 82168 54594 01918 53147 67162 53540 60375 |
10TR | 29734 14679 | 74523 39370 | 62729 48677 |
15TR | 59004 | 52418 | 52641 |
30TR | 92517 | 00315 | 73260 |
2TỶ | 412030 | 636091 | 562764 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/01/2025
Thống kê XSMN 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/01/2025
Thống kê XSMB 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/01/2025
Thống kê XSMT 07/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/01/2025
Thống kê XSMN 07/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep