In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm

Còn 01:56:09 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
11K2AG11K211K2
100N
91
72
02
200N
153
087
564
400N
9931
9500
5890
8297
5254
7627
5237
5429
7601
1TR
5688
1256
6557
3TR
64261
03843
21359
20730
27071
08098
69975
07781
48606
44034
58492
81648
23718
19784
40269
25779
13305
82277
93556
41891
16649
10TR
40276
79509
36127
60539
32083
10310
15TR
39046
36783
43586
30TR
20539
51319
03110
2TỶ
687793
350440
259354
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
11K1AG-11K11K1
100N
90
38
37
200N
489
924
737
400N
4862
6823
0586
1676
4333
3489
9607
1842
1506
1TR
4104
0770
9196
3TR
79688
73743
40755
52934
69941
58475
94081
19547
19309
27099
28600
11544
45317
76220
99339
64384
36500
25225
49526
02481
13812
10TR
85882
69606
48060
38492
00618
67719
15TR
79533
67984
38160
30TR
34787
62748
74473
2TỶ
244975
128127
333007
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K5AG-10K10K5
100N
13
55
41
200N
106
704
574
400N
7878
9837
2120
6992
8532
7299
0674
0021
4715
1TR
0738
3293
1636
3TR
98849
78520
89270
59071
62687
06912
47796
45984
87088
90371
82909
04961
25047
39104
67032
25794
96738
58035
33177
63282
26307
10TR
12796
62402
16935
75374
94525
31365
15TR
83239
03950
28404
30TR
07219
01343
06170
2TỶ
249211
739663
918148
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K4AG10K410K4
100N
09
75
43
200N
421
762
933
400N
6812
2037
9985
3104
1089
3279
7540
7344
2449
1TR
7486
8820
4191
3TR
03334
08203
07469
98909
63373
72912
19932
89535
13727
15350
83159
21701
18301
62996
11544
21117
21492
99345
32870
08437
48488
10TR
04855
13395
60491
67426
00241
49783
15TR
05390
15926
33024
30TR
67241
63677
74867
2TỶ
318056
275437
299820
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K3AG10K310K3
100N
81
25
19
200N
950
317
952
400N
6063
0795
4938
3972
7222
7021
8914
7905
4843
1TR
2732
7103
0872
3TR
50987
29097
93274
89496
63040
79215
16676
67710
85918
31316
66784
63922
21676
71774
34934
14115
05437
20041
39255
14630
98817
10TR
41362
84656
89848
01940
53903
40288
15TR
34506
01109
47379
30TR
31208
96938
39335
2TỶ
185966
628093
310585
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K2AG10K210K2
100N
88
87
25
200N
873
160
607
400N
6845
3279
4801
2893
6721
6378
6141
0403
9684
1TR
5073
3775
6256
3TR
46714
29735
55007
23798
01816
28707
88688
87597
43929
70306
06034
09134
41424
53655
21057
94452
91428
06042
23577
86078
92511
10TR
00638
08166
90679
17804
47124
77101
15TR
64826
52497
10082
30TR
83293
87117
18530
2TỶ
266550
888782
509945
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K1AG10K110K1
100N
95
84
85
200N
612
840
461
400N
5334
9786
1513
5692
4979
5412
2902
7605
1603
1TR
5946
1820
4743
3TR
66474
14921
18157
09158
84773
90789
66133
64044
93040
15389
35095
12055
75416
46203
27738
57801
11564
66795
07085
23939
39289
10TR
45105
40560
52336
28058
26184
34428
15TR
23899
43626
49259
30TR
69301
95699
19345
2TỶ
074405
252283
002315
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL