Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
46VL02 | 01K02 | 34TV02 | |
100N | 39 | 09 | 75 |
200N | 750 | 884 | 604 |
400N | 6838 5382 6198 | 2604 2152 8900 | 2066 9294 5994 |
1TR | 0223 | 5260 | 1128 |
3TR | 95911 69282 91519 56112 13230 22196 05168 | 73897 84401 73536 45547 17928 16901 14332 | 03459 96897 65246 06461 66778 23859 23543 |
10TR | 28394 78795 | 37779 14608 | 67749 81068 |
15TR | 08686 | 82346 | 37439 |
30TR | 78863 | 02980 | 53859 |
2TỶ | 639293 | 872019 | 476455 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
46VL01 | 01K01 | 34TV01 | |
100N | 95 | 99 | 36 |
200N | 553 | 448 | 987 |
400N | 7502 2158 3678 | 2499 2767 4219 | 7156 0489 0574 |
1TR | 2596 | 3945 | 7969 |
3TR | 95661 64649 86175 80885 26557 57419 99752 | 70539 02860 58763 97424 72338 80276 30028 | 55132 80776 14586 94992 51113 08309 23509 |
10TR | 86354 91752 | 60205 51896 | 05265 54675 |
15TR | 06408 | 92910 | 68247 |
30TR | 22735 | 15492 | 43242 |
2TỶ | 213131 | 643442 | 843165 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL52 | 12K52 | 33TV52 | |
100N | 00 | 43 | 80 |
200N | 124 | 194 | 717 |
400N | 5232 0552 5946 | 6930 4476 9636 | 0151 6107 8815 |
1TR | 0583 | 3465 | 7617 |
3TR | 28394 59089 87022 23036 48623 94218 76714 | 48506 87532 43255 62868 43822 11044 59212 | 16061 34558 87959 04947 59048 80765 58968 |
10TR | 58623 31376 | 22610 86061 | 19086 85866 |
15TR | 74714 | 79369 | 83953 |
30TR | 22644 | 61320 | 77924 |
2TỶ | 516351 | 021770 | 259298 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL51 | 12K51 | 33TV51 | |
100N | 56 | 00 | 58 |
200N | 613 | 151 | 019 |
400N | 4660 0891 3074 | 8389 5473 4207 | 0705 5679 4734 |
1TR | 9932 | 8546 | 0278 |
3TR | 39146 19715 32025 11646 56003 02405 45061 | 12757 18480 58706 56629 05371 53271 25792 | 94626 31543 02970 22525 85664 17737 96454 |
10TR | 57472 28388 | 28686 10837 | 06322 16751 |
15TR | 74865 | 06731 | 70939 |
30TR | 29186 | 59344 | 24038 |
2TỶ | 896928 | 168872 | 351628 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL50 | 12K50 | 33TV50 | |
100N | 85 | 15 | 01 |
200N | 441 | 977 | 880 |
400N | 9073 0322 3172 | 3195 9168 4262 | 1931 0803 8370 |
1TR | 0725 | 1747 | 6142 |
3TR | 37590 22009 19670 45820 44202 74933 21351 | 45374 10730 81056 19327 84840 99549 71278 | 87195 35866 59566 64341 82443 31398 82821 |
10TR | 43491 28369 | 49593 96319 | 05869 27136 |
15TR | 63756 | 03851 | 74890 |
30TR | 99762 | 21588 | 14953 |
2TỶ | 563881 | 342964 | 373954 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL49 | 12K49 | 33TV49 | |
100N | 56 | 74 | 31 |
200N | 695 | 582 | 701 |
400N | 4466 2212 4408 | 0236 7415 3647 | 5848 3068 2009 |
1TR | 5866 | 7323 | 4783 |
3TR | 34121 57777 18321 84025 18166 30579 86337 | 72035 03233 46956 38797 07683 26362 27189 | 97711 65675 64373 84881 15112 58386 81514 |
10TR | 82337 82356 | 88646 88785 | 79536 43209 |
15TR | 88133 | 44676 | 96962 |
30TR | 94501 | 16213 | 68002 |
2TỶ | 585338 | 664632 | 540348 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL48 | 11K48 | 33TV48 | |
100N | 85 | 20 | 84 |
200N | 638 | 053 | 880 |
400N | 3302 7194 7197 | 4508 0160 1662 | 9749 3201 6354 |
1TR | 0491 | 8107 | 5247 |
3TR | 36610 12809 54136 01400 12363 16288 50333 | 39187 11849 68998 44615 53216 50734 22208 | 79763 67930 16985 97596 96375 74381 14353 |
10TR | 10101 44304 | 14787 19832 | 42281 43479 |
15TR | 95982 | 41737 | 25140 |
30TR | 20421 | 63281 | 62966 |
2TỶ | 766403 | 211942 | 850657 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
Thống kê XSMB 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/01/2025
Thống kê XSMT 13/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 13/01/2025
Thống kê XSMN 13/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep