tructiepmn - Kết Quả Xổ Số Miền Nam
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K28-T0 | 7C | T7-K3 | |
100N | 84 | 36 | 20 |
200N | 707 | 030 | 094 |
400N | 7342 3781 5976 | 6841 6879 5785 | 9442 9888 7512 |
1TR | 3507 | 3187 | 9585 |
3TR | 04677 30681 60300 93994 69597 83891 16303 | 40418 52051 96593 51931 25557 83358 91723 | 86157 52674 49036 72301 10164 04868 30206 |
10TR | 41680 46672 | 04183 30045 | 02154 24088 |
15TR | 15733 | 77410 | 75772 |
30TR | 35541 | 58679 | 71787 |
2TỶ | 749460 | 455990 | 865270 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7C2 | T28 | T07K2 | |
100N | 21 | 03 | 31 |
200N | 234 | 874 | 754 |
400N | 0845 3277 1781 | 3560 3331 3179 | 2562 6713 8453 |
1TR | 3987 | 3916 | 1788 |
3TR | 17719 42065 95756 18369 04712 40224 42958 | 75801 81827 49258 69158 34116 09478 14708 | 13011 36777 80472 36343 40268 83462 23767 |
10TR | 30535 66161 | 77788 42976 | 91176 11731 |
15TR | 54045 | 97043 | 65062 |
30TR | 93433 | 84107 | 73783 |
2TỶ | 866372 | 018374 | 111539 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB7 | 7K2 | ĐL7K2 | |
100N | 09 | 00 | 73 |
200N | 095 | 735 | 656 |
400N | 9436 9296 8200 | 3618 4619 6251 | 4071 2620 7830 |
1TR | 0471 | 9534 | 9424 |
3TR | 84648 19568 85422 02843 96909 25172 69045 | 26982 00190 94094 73805 13372 48906 26881 | 48107 59924 93137 44368 84016 12881 05909 |
10TR | 83557 69969 | 39246 43512 | 90427 08116 |
15TR | 53785 | 33217 | 22692 |
30TR | 61727 | 67268 | 13286 |
2TỶ | 374308 | 913646 | 310912 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7B7 | 7K2 | 7K2N25 | K2T7 | |
100N | 29 | 36 | 19 | 68 |
200N | 731 | 404 | 683 | 087 |
400N | 7575 4808 3107 | 3283 9844 7996 | 8183 4873 0990 | 7443 7757 2633 |
1TR | 0119 | 0674 | 9313 | 3109 |
3TR | 56352 03766 36086 99989 94244 92366 69706 | 22542 36844 34772 46442 98919 61151 43513 | 34200 31852 58184 30619 37506 43904 45056 | 24694 10912 87043 47753 19982 56749 83902 |
10TR | 66772 94828 | 83910 00908 | 95824 37024 | 68348 75345 |
15TR | 12572 | 59944 | 84752 | 77855 |
30TR | 40497 | 79061 | 81476 | 09835 |
2TỶ | 475742 | 040440 | 617949 | 932210 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
48VL28 | 07K28 | 34TV28 | |
100N | 14 | 13 | 52 |
200N | 495 | 052 | 533 |
400N | 3837 4751 3428 | 8034 0119 3687 | 7172 3875 5003 |
1TR | 5337 | 5133 | 2808 |
3TR | 97759 17415 59247 31805 63387 03708 00337 | 64484 46713 88595 00424 55058 34048 88176 | 16306 40132 08818 21281 84315 22259 03437 |
10TR | 65132 74267 | 04990 34318 | 08830 88984 |
15TR | 79366 | 66680 | 80444 |
30TR | 50714 | 60358 | 41565 |
2TỶ | 366870 | 260469 | 645803 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K2 | AG-7K2 | 7K2 | |
100N | 81 | 01 | 79 |
200N | 768 | 053 | 562 |
400N | 6153 3523 4476 | 0525 3980 3103 | 4794 6634 4202 |
1TR | 6582 | 9884 | 7181 |
3TR | 57331 34113 34603 93405 61827 82120 41496 | 95331 23458 10167 62892 10295 99413 78122 | 47824 75068 18826 81745 30194 22490 79038 |
10TR | 85144 51950 | 83252 37258 | 61687 20262 |
15TR | 77366 | 11764 | 36299 |
30TR | 68880 | 40203 | 59599 |
2TỶ | 598900 | 606033 | 676142 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K2 | K2T7 | K2T7 | |
100N | 24 | 02 | 96 |
200N | 619 | 487 | 523 |
400N | 9528 5054 5020 | 3657 0625 1836 | 3719 8454 8145 |
1TR | 6806 | 9148 | 4555 |
3TR | 02471 10984 77061 86245 11378 99598 12011 | 11618 89678 74626 94220 78451 01907 58998 | 46576 81269 05507 44384 68098 96058 04587 |
10TR | 26184 97766 | 38386 60998 | 11608 62114 |
15TR | 43688 | 69603 | 37149 |
30TR | 04775 | 94819 | 89893 |
2TỶ | 381131 | 247501 | 521766 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 15/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/07/2025

Thống kê XSMB 15/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/07/2025

Thống kê XSMT 15/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/07/2025

Thống kê XSMN 14/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/07/2025

Thống kê XSMB 14/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/07/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100