Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ tư
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 65 | 26 |
200N | 887 | 017 |
400N | 9747 4639 0259 | 6975 3291 2791 |
1TR | 6753 | 8662 |
3TR | 22238 08975 94579 39726 56627 41252 08612 | 16775 67694 14573 00311 66330 11252 90668 |
10TR | 99130 47879 | 52190 51563 |
15TR | 46258 | 44091 |
30TR | 21721 | 97006 |
2TỶ | 969708 | 076919 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 88 | 35 |
200N | 866 | 824 |
400N | 5450 8454 9758 | 6995 2087 8098 |
1TR | 3642 | 8042 |
3TR | 00035 13471 45875 08712 39345 75752 68730 | 37976 35849 21959 00769 81500 33034 17772 |
10TR | 65743 34135 | 54907 61356 |
15TR | 88157 | 89414 |
30TR | 43019 | 69851 |
2TỶ | 209146 | 972290 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 82 | 80 |
200N | 320 | 822 |
400N | 1753 7324 2463 | 6814 0242 1427 |
1TR | 8432 | 9149 |
3TR | 93978 36222 67654 14635 12077 82195 72749 | 87854 39010 75699 21050 57330 36133 14521 |
10TR | 19346 71707 | 85813 30459 |
15TR | 89302 | 93372 |
30TR | 99128 | 60963 |
2TỶ | 052051 | 849868 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 41 | 77 |
200N | 182 | 231 |
400N | 3835 7302 7126 | 7789 2032 5841 |
1TR | 9651 | 3512 |
3TR | 48203 32575 68193 43841 62830 20075 10943 | 91714 37887 32866 69418 32081 26529 12518 |
10TR | 34149 36497 | 65124 85812 |
15TR | 15162 | 49803 |
30TR | 85793 | 80777 |
2TỶ | 299570 | 861224 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 32 | 10 |
200N | 524 | 067 |
400N | 8063 6041 5491 | 4077 1443 0778 |
1TR | 1693 | 0004 |
3TR | 89867 86258 40722 11013 84563 56587 15632 | 94078 59616 78036 50214 72339 73106 90632 |
10TR | 85687 57439 | 05595 54377 |
15TR | 39553 | 20066 |
30TR | 19119 | 56346 |
2TỶ | 446963 | 636473 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 10 | 72 |
200N | 989 | 483 |
400N | 3227 8905 7948 | 6392 2971 8310 |
1TR | 7084 | 0975 |
3TR | 15997 49912 83328 50465 95708 69679 77193 | 32405 55858 25315 79189 47012 27193 87999 |
10TR | 09499 27102 | 36897 21164 |
15TR | 45913 | 88510 |
30TR | 07481 | 17042 |
2TỶ | 374753 | 992630 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 11 | 04 |
200N | 961 | 474 |
400N | 5701 1724 9672 | 1506 2365 5686 |
1TR | 5279 | 4808 |
3TR | 70888 26477 82988 46857 23757 79711 40233 | 80050 44294 31850 28454 51518 37002 18722 |
10TR | 24045 83197 | 95990 34588 |
15TR | 49629 | 09558 |
30TR | 55484 | 66111 |
2TỶ | 860429 | 834582 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/01/2025
Thống kê XSMN 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/01/2025
Thống kê XSMB 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/01/2025
Thống kê XSMT 07/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/01/2025
Thống kê XSMN 07/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung