KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Xổ số Quảng Trị mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 02/01/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 18 |
200N | 689 |
400N | 3490 4916 4792 |
1TR | 7230 |
3TR | 60422 03292 74274 94240 82095 47479 69559 |
10TR | 10195 35132 |
15TR | 54178 |
30TR | 45018 |
2TỶ | 260871 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/11/24
0 | 5 | 59 | |
1 | 18 16 18 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 71 78 74 79 |
3 | 32 30 | 8 | 89 |
4 | 40 | 9 | 95 92 95 90 92 |
Quảng Trị - 28/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3490 7230 4240 | 0871 | 4792 0422 3292 5132 | 4274 | 2095 0195 | 4916 | 18 4178 5018 | 689 7479 9559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 38 |
200N | 114 |
400N | 5854 0042 2565 |
1TR | 4476 |
3TR | 86950 64255 55171 21215 78142 41884 64771 |
10TR | 43938 96099 |
15TR | 56554 |
30TR | 36079 |
2TỶ | 891413 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/11/24
0 | 5 | 54 50 55 54 | |
1 | 13 15 14 | 6 | 65 |
2 | 7 | 79 71 71 76 | |
3 | 38 38 | 8 | 84 |
4 | 42 42 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 21/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6950 | 5171 4771 | 0042 8142 | 1413 | 114 5854 1884 6554 | 2565 4255 1215 | 4476 | 38 3938 | 6099 6079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 83 |
200N | 380 |
400N | 5658 0374 7773 |
1TR | 8111 |
3TR | 17426 07471 81247 19451 55013 52201 83506 |
10TR | 23340 22413 |
15TR | 69046 |
30TR | 75567 |
2TỶ | 667317 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/11/24
0 | 01 06 | 5 | 51 58 |
1 | 17 13 13 11 | 6 | 67 |
2 | 26 | 7 | 71 74 73 |
3 | 8 | 80 83 | |
4 | 46 40 47 | 9 |
Quảng Trị - 14/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
380 3340 | 8111 7471 9451 2201 | 83 7773 5013 2413 | 0374 | 7426 3506 9046 | 1247 5567 7317 | 5658 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 89 |
200N | 541 |
400N | 1072 6640 1404 |
1TR | 4053 |
3TR | 31531 84227 54161 01767 44527 87437 20365 |
10TR | 03651 43059 |
15TR | 90864 |
30TR | 58384 |
2TỶ | 541834 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/11/24
0 | 04 | 5 | 51 59 53 |
1 | 6 | 64 61 67 65 | |
2 | 27 27 | 7 | 72 |
3 | 34 31 37 | 8 | 84 89 |
4 | 40 41 | 9 |
Quảng Trị - 07/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6640 | 541 1531 4161 3651 | 1072 | 4053 | 1404 0864 8384 1834 | 0365 | 4227 1767 4527 7437 | 89 3059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 27 |
200N | 355 |
400N | 3476 9557 0558 |
1TR | 4887 |
3TR | 05711 40158 53948 55030 80708 22481 53994 |
10TR | 53070 49670 |
15TR | 72963 |
30TR | 59150 |
2TỶ | 171350 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 31/10/24
0 | 08 | 5 | 50 50 58 57 58 55 |
1 | 11 | 6 | 63 |
2 | 27 | 7 | 70 70 76 |
3 | 30 | 8 | 81 87 |
4 | 48 | 9 | 94 |
Quảng Trị - 31/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5030 3070 9670 9150 1350 | 5711 2481 | 2963 | 3994 | 355 | 3476 | 27 9557 4887 | 0558 0158 3948 0708 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 11 |
200N | 560 |
400N | 6914 6495 1071 |
1TR | 6072 |
3TR | 31666 07842 01659 68191 11370 74151 65338 |
10TR | 41157 81188 |
15TR | 41794 |
30TR | 36181 |
2TỶ | 899897 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 24/10/24
0 | 5 | 57 59 51 | |
1 | 14 11 | 6 | 66 60 |
2 | 7 | 70 72 71 | |
3 | 38 | 8 | 81 88 |
4 | 42 | 9 | 97 94 91 95 |
Quảng Trị - 24/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
560 1370 | 11 1071 8191 4151 6181 | 6072 7842 | 6914 1794 | 6495 | 1666 | 1157 9897 | 5338 1188 | 1659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 39 |
200N | 358 |
400N | 8696 5909 3111 |
1TR | 8976 |
3TR | 00907 86125 65105 74099 20107 02430 81206 |
10TR | 09440 58008 |
15TR | 61708 |
30TR | 84700 |
2TỶ | 789791 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 17/10/24
0 | 00 08 08 07 05 07 06 09 | 5 | 58 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 25 | 7 | 76 |
3 | 30 39 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 91 99 96 |
Quảng Trị - 17/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2430 9440 4700 | 3111 9791 | 6125 5105 | 8696 8976 1206 | 0907 0107 | 358 8008 1708 | 39 5909 4099 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100