KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
Xổ số Sóc Trăng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 25/12/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 66 |
200N | 511 |
400N | 7314 3348 8852 |
1TR | 3052 |
3TR | 48105 41199 35358 46832 90985 82291 62994 |
10TR | 81092 56541 |
15TR | 16273 |
30TR | 14621 |
2TỶ | 551554 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 16/10/24
0 | 05 | 5 | 54 58 52 52 |
1 | 14 11 | 6 | 66 |
2 | 21 | 7 | 73 |
3 | 32 | 8 | 85 |
4 | 41 48 | 9 | 92 99 91 94 |
Sóc Trăng - 16/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
511 2291 6541 4621 | 8852 3052 6832 1092 | 6273 | 7314 2994 1554 | 8105 0985 | 66 | 3348 5358 | 1199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 17 |
200N | 751 |
400N | 8904 9516 6538 |
1TR | 9354 |
3TR | 46279 36735 81794 53505 70644 30739 85507 |
10TR | 34638 36862 |
15TR | 67819 |
30TR | 79626 |
2TỶ | 433093 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 09/10/24
0 | 05 07 04 | 5 | 54 51 |
1 | 19 16 17 | 6 | 62 |
2 | 26 | 7 | 79 |
3 | 38 35 39 38 | 8 | |
4 | 44 | 9 | 93 94 |
Sóc Trăng - 09/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
751 | 6862 | 3093 | 8904 9354 1794 0644 | 6735 3505 | 9516 9626 | 17 5507 | 6538 4638 | 6279 0739 7819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T10 |
100N | 10 |
200N | 483 |
400N | 8994 5497 2052 |
1TR | 9687 |
3TR | 16174 99641 53894 25016 74014 76861 47918 |
10TR | 37320 10119 |
15TR | 07169 |
30TR | 11781 |
2TỶ | 038385 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 02/10/24
0 | 5 | 52 | |
1 | 19 16 14 18 10 | 6 | 69 61 |
2 | 20 | 7 | 74 |
3 | 8 | 85 81 87 83 | |
4 | 41 | 9 | 94 94 97 |
Sóc Trăng - 02/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 7320 | 9641 6861 1781 | 2052 | 483 | 8994 6174 3894 4014 | 8385 | 5016 | 5497 9687 | 7918 | 0119 7169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T9 |
100N | 48 |
200N | 874 |
400N | 6528 9123 8193 |
1TR | 2866 |
3TR | 86305 03723 85115 05600 93197 22053 19089 |
10TR | 41264 40973 |
15TR | 40064 |
30TR | 21526 |
2TỶ | 477011 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 25/09/24
0 | 05 00 | 5 | 53 |
1 | 11 15 | 6 | 64 64 66 |
2 | 26 23 28 23 | 7 | 73 74 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 48 | 9 | 97 93 |
Sóc Trăng - 25/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5600 | 7011 | 9123 8193 3723 2053 0973 | 874 1264 0064 | 6305 5115 | 2866 1526 | 3197 | 48 6528 | 9089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T9 |
100N | 50 |
200N | 500 |
400N | 1935 8636 3402 |
1TR | 5699 |
3TR | 13613 09676 49963 81130 53247 26821 16084 |
10TR | 31223 06412 |
15TR | 96433 |
30TR | 61237 |
2TỶ | 554896 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 18/09/24
0 | 02 00 | 5 | 50 |
1 | 12 13 | 6 | 63 |
2 | 23 21 | 7 | 76 |
3 | 37 33 30 35 36 | 8 | 84 |
4 | 47 | 9 | 96 99 |
Sóc Trăng - 18/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 500 1130 | 6821 | 3402 6412 | 3613 9963 1223 6433 | 6084 | 1935 | 8636 9676 4896 | 3247 1237 | 5699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T9 |
100N | 09 |
200N | 433 |
400N | 3451 6763 8819 |
1TR | 8947 |
3TR | 27995 17864 59143 94162 41105 10174 79596 |
10TR | 04304 46305 |
15TR | 77737 |
30TR | 65593 |
2TỶ | 868709 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 11/09/24
0 | 09 04 05 05 09 | 5 | 51 |
1 | 19 | 6 | 64 62 63 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 37 33 | 8 | |
4 | 43 47 | 9 | 93 95 96 |
Sóc Trăng - 11/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3451 | 4162 | 433 6763 9143 5593 | 7864 0174 4304 | 7995 1105 6305 | 9596 | 8947 7737 | 09 8819 8709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T9 |
100N | 69 |
200N | 616 |
400N | 0786 1400 3080 |
1TR | 5628 |
3TR | 58603 77241 32971 47728 57332 67550 68498 |
10TR | 80031 42598 |
15TR | 35850 |
30TR | 13354 |
2TỶ | 300547 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 04/09/24
0 | 03 00 | 5 | 54 50 50 |
1 | 16 | 6 | 69 |
2 | 28 28 | 7 | 71 |
3 | 31 32 | 8 | 86 80 |
4 | 47 41 | 9 | 98 98 |
Sóc Trăng - 04/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1400 3080 7550 5850 | 7241 2971 0031 | 7332 | 8603 | 3354 | 616 0786 | 0547 | 5628 7728 8498 2598 | 69 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100