KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
Xổ số Trà Vinh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 03/01/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 33TV49 |
100N | 31 |
200N | 701 |
400N | 5848 3068 2009 |
1TR | 4783 |
3TR | 97711 65675 64373 84881 15112 58386 81514 |
10TR | 79536 43209 |
15TR | 96962 |
30TR | 68002 |
2TỶ | 540348 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 06/12/24
0 | 02 09 09 01 | 5 | |
1 | 11 12 14 | 6 | 62 68 |
2 | 7 | 75 73 | |
3 | 36 31 | 8 | 81 86 83 |
4 | 48 48 | 9 |
Trà Vinh - 06/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
31 701 7711 4881 | 5112 6962 8002 | 4783 4373 | 1514 | 5675 | 8386 9536 | 5848 3068 0348 | 2009 3209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 33TV48 |
100N | 84 |
200N | 880 |
400N | 9749 3201 6354 |
1TR | 5247 |
3TR | 79763 67930 16985 97596 96375 74381 14353 |
10TR | 42281 43479 |
15TR | 25140 |
30TR | 62966 |
2TỶ | 850657 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 29/11/24
0 | 01 | 5 | 57 53 54 |
1 | 6 | 66 63 | |
2 | 7 | 79 75 | |
3 | 30 | 8 | 81 85 81 80 84 |
4 | 40 47 49 | 9 | 96 |
Trà Vinh - 29/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
880 7930 5140 | 3201 4381 2281 | 9763 4353 | 84 6354 | 6985 6375 | 7596 2966 | 5247 0657 | 9749 3479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 53 |
200N | 025 |
400N | 9794 1123 4711 |
1TR | 3571 |
3TR | 94335 69229 62465 37872 74044 67585 08311 |
10TR | 34381 84212 |
15TR | 00445 |
30TR | 57063 |
2TỶ | 873697 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 22/11/24
0 | 5 | 53 | |
1 | 12 11 11 | 6 | 63 65 |
2 | 29 23 25 | 7 | 72 71 |
3 | 35 | 8 | 81 85 |
4 | 45 44 | 9 | 97 94 |
Trà Vinh - 22/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4711 3571 8311 4381 | 7872 4212 | 53 1123 7063 | 9794 4044 | 025 4335 2465 7585 0445 | 3697 | 9229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 33TV46 |
100N | 63 |
200N | 612 |
400N | 0797 2613 5531 |
1TR | 4407 |
3TR | 13464 35082 17364 27077 79996 49427 30594 |
10TR | 69950 68951 |
15TR | 42961 |
30TR | 25890 |
2TỶ | 084786 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 15/11/24
0 | 07 | 5 | 50 51 |
1 | 13 12 | 6 | 61 64 64 63 |
2 | 27 | 7 | 77 |
3 | 31 | 8 | 86 82 |
4 | 9 | 90 96 94 97 |
Trà Vinh - 15/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9950 5890 | 5531 8951 2961 | 612 5082 | 63 2613 | 3464 7364 0594 | 9996 4786 | 0797 4407 7077 9427 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 33TV45 |
100N | 98 |
200N | 352 |
400N | 5442 9969 6579 |
1TR | 7567 |
3TR | 27274 25720 64401 63297 33841 27837 92510 |
10TR | 88472 28614 |
15TR | 71701 |
30TR | 60295 |
2TỶ | 165737 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 08/11/24
0 | 01 01 | 5 | 52 |
1 | 14 10 | 6 | 67 69 |
2 | 20 | 7 | 72 74 79 |
3 | 37 37 | 8 | |
4 | 41 42 | 9 | 95 97 98 |
Trà Vinh - 08/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5720 2510 | 4401 3841 1701 | 352 5442 8472 | 7274 8614 | 0295 | 7567 3297 7837 5737 | 98 | 9969 6579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 33TV44 |
100N | 52 |
200N | 488 |
400N | 3956 7766 4343 |
1TR | 4737 |
3TR | 62710 19905 49647 45332 31760 60053 83029 |
10TR | 94399 71197 |
15TR | 61311 |
30TR | 18975 |
2TỶ | 332200 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 01/11/24
0 | 00 05 | 5 | 53 56 52 |
1 | 11 10 | 6 | 60 66 |
2 | 29 | 7 | 75 |
3 | 32 37 | 8 | 88 |
4 | 47 43 | 9 | 99 97 |
Trà Vinh - 01/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2710 1760 2200 | 1311 | 52 5332 | 4343 0053 | 9905 8975 | 3956 7766 | 4737 9647 1197 | 488 | 3029 4399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 33TV43 |
100N | 51 |
200N | 535 |
400N | 7338 0491 4344 |
1TR | 0472 |
3TR | 39978 08437 14609 47865 48584 89394 13573 |
10TR | 98716 01274 |
15TR | 99807 |
30TR | 20884 |
2TỶ | 169833 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 25/10/24
0 | 07 09 | 5 | 51 |
1 | 16 | 6 | 65 |
2 | 7 | 74 78 73 72 | |
3 | 33 37 38 35 | 8 | 84 84 |
4 | 44 | 9 | 94 91 |
Trà Vinh - 25/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
51 0491 | 0472 | 3573 9833 | 4344 8584 9394 1274 0884 | 535 7865 | 8716 | 8437 9807 | 7338 9978 | 4609 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100