KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 31/12/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10D |
100N | 67 |
200N | 472 |
400N | 0253 9305 2643 |
1TR | 1487 |
3TR | 25123 56838 96883 38746 70077 54054 32236 |
10TR | 62036 10477 |
15TR | 80819 |
30TR | 02249 |
2TỶ | 819041 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 22/10/24
0 | 05 | 5 | 54 53 |
1 | 19 | 6 | 67 |
2 | 23 | 7 | 77 77 72 |
3 | 36 38 36 | 8 | 83 87 |
4 | 41 49 46 43 | 9 |
Vũng Tàu - 22/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9041 | 472 | 0253 2643 5123 6883 | 4054 | 9305 | 8746 2236 2036 | 67 1487 0077 0477 | 6838 | 0819 2249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10C |
100N | 04 |
200N | 276 |
400N | 1283 6984 1080 |
1TR | 2736 |
3TR | 50329 34103 76879 51991 50687 37546 46112 |
10TR | 63116 70460 |
15TR | 89504 |
30TR | 34131 |
2TỶ | 283035 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 15/10/24
0 | 04 03 04 | 5 | |
1 | 16 12 | 6 | 60 |
2 | 29 | 7 | 79 76 |
3 | 35 31 36 | 8 | 87 83 84 80 |
4 | 46 | 9 | 91 |
Vũng Tàu - 15/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1080 0460 | 1991 4131 | 6112 | 1283 4103 | 04 6984 9504 | 3035 | 276 2736 7546 3116 | 0687 | 0329 6879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10B |
100N | 35 |
200N | 867 |
400N | 3169 0469 8614 |
1TR | 8104 |
3TR | 42386 30036 76119 79682 08112 43781 89238 |
10TR | 42800 90827 |
15TR | 14386 |
30TR | 74484 |
2TỶ | 626445 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 08/10/24
0 | 00 04 | 5 | |
1 | 19 12 14 | 6 | 69 69 67 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 36 38 35 | 8 | 84 86 86 82 81 |
4 | 45 | 9 |
Vũng Tàu - 08/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2800 | 3781 | 9682 8112 | 8614 8104 4484 | 35 6445 | 2386 0036 4386 | 867 0827 | 9238 | 3169 0469 6119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10A |
100N | 33 |
200N | 962 |
400N | 3700 3808 5295 |
1TR | 1400 |
3TR | 82013 21359 36688 16186 74718 00012 55650 |
10TR | 63128 97352 |
15TR | 86773 |
30TR | 58881 |
2TỶ | 746399 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 01/10/24
0 | 00 00 08 | 5 | 52 59 50 |
1 | 13 18 12 | 6 | 62 |
2 | 28 | 7 | 73 |
3 | 33 | 8 | 81 88 86 |
4 | 9 | 99 95 |
Vũng Tàu - 01/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3700 1400 5650 | 8881 | 962 0012 7352 | 33 2013 6773 | 5295 | 6186 | 3808 6688 4718 3128 | 1359 6399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9D |
100N | 18 |
200N | 527 |
400N | 0086 9922 2907 |
1TR | 0742 |
3TR | 99465 52997 45737 25718 61548 83228 91364 |
10TR | 01198 29556 |
15TR | 82011 |
30TR | 46764 |
2TỶ | 944164 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 24/09/24
0 | 07 | 5 | 56 |
1 | 11 18 18 | 6 | 64 64 65 64 |
2 | 28 22 27 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 86 |
4 | 48 42 | 9 | 98 97 |
Vũng Tàu - 24/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2011 | 9922 0742 | 1364 6764 4164 | 9465 | 0086 9556 | 527 2907 2997 5737 | 18 5718 1548 3228 1198 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9C |
100N | 58 |
200N | 435 |
400N | 4383 4147 0032 |
1TR | 8598 |
3TR | 11961 06939 68381 75984 76952 82058 16441 |
10TR | 16217 69098 |
15TR | 79647 |
30TR | 09422 |
2TỶ | 002776 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 17/09/24
0 | 5 | 52 58 58 | |
1 | 17 | 6 | 61 |
2 | 22 | 7 | 76 |
3 | 39 32 35 | 8 | 81 84 83 |
4 | 47 41 47 | 9 | 98 98 |
Vũng Tàu - 17/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1961 8381 6441 | 0032 6952 9422 | 4383 | 5984 | 435 | 2776 | 4147 6217 9647 | 58 8598 2058 9098 | 6939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9B |
100N | 34 |
200N | 330 |
400N | 1385 5478 7738 |
1TR | 8218 |
3TR | 56295 46530 21663 42761 97067 35481 58166 |
10TR | 18997 54105 |
15TR | 39790 |
30TR | 30638 |
2TỶ | 831863 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 10/09/24
0 | 05 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 63 63 61 67 66 |
2 | 7 | 78 | |
3 | 38 30 38 30 34 | 8 | 81 85 |
4 | 9 | 90 97 95 |
Vũng Tàu - 10/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
330 6530 9790 | 2761 5481 | 1663 1863 | 34 | 1385 6295 4105 | 8166 | 7067 8997 | 5478 7738 8218 0638 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100