KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 01/01/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 13-1-15-9-8-2KL 16705 |
G.Nhất | 76828 |
G.Nhì | 65067 99229 |
G.Ba | 37479 43231 85530 21742 26053 25473 |
G.Tư | 4250 7737 3949 9814 |
G.Năm | 2879 2534 0977 9752 0363 5688 |
G.Sáu | 864 443 591 |
G.Bảy | 59 47 96 67 |
Thái Bình - 01/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5530 4250 | 3231 591 | 1742 9752 | 6053 5473 0363 443 | 9814 2534 864 | 6705 | 96 | 5067 7737 0977 47 67 | 6828 5688 | 9229 7479 3949 2879 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGA1 |
100N | 95 |
200N | 310 |
400N | 8907 9492 3535 |
1TR | 4594 |
3TR | 69180 34333 46859 54425 02420 87374 25317 |
10TR | 86406 51077 |
15TR | 00249 |
30TR | 87430 |
2TỶ | 939439 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 01/01/23
0 | 06 07 | 5 | 59 |
1 | 17 10 | 6 | |
2 | 25 20 | 7 | 77 74 |
3 | 39 30 33 35 | 8 | 80 |
4 | 49 | 9 | 94 92 95 |
Tiền Giang - 01/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
310 9180 2420 7430 | 9492 | 4333 | 4594 7374 | 95 3535 4425 | 6406 | 8907 5317 1077 | 6859 0249 9439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 1K1 |
100N | 64 |
200N | 528 |
400N | 2636 5029 5020 |
1TR | 7486 |
3TR | 76611 29433 13198 91143 95007 69599 35731 |
10TR | 44067 79309 |
15TR | 45354 |
30TR | 13089 |
2TỶ | 104380 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 01/01/23
0 | 09 07 | 5 | 54 |
1 | 11 | 6 | 67 64 |
2 | 29 20 28 | 7 | |
3 | 33 31 36 | 8 | 80 89 86 |
4 | 43 | 9 | 98 99 |
Kiên Giang - 01/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5020 4380 | 6611 5731 | 9433 1143 | 64 5354 | 2636 7486 | 5007 4067 | 528 3198 | 5029 9599 9309 3089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL1K1 |
100N | 09 |
200N | 015 |
400N | 5501 2986 7991 |
1TR | 4081 |
3TR | 53637 60795 70108 85825 12125 17972 90667 |
10TR | 69260 47622 |
15TR | 17695 |
30TR | 32313 |
2TỶ | 712933 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 01/01/23
0 | 08 01 09 | 5 | |
1 | 13 15 | 6 | 60 67 |
2 | 22 25 25 | 7 | 72 |
3 | 33 37 | 8 | 81 86 |
4 | 9 | 95 95 91 |
Đà Lạt - 01/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9260 | 5501 7991 4081 | 7972 7622 | 2313 2933 | 015 0795 5825 2125 7695 | 2986 | 3637 0667 | 0108 | 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 99 |
200N | 568 |
400N | 1505 8515 1550 |
1TR | 5133 |
3TR | 56201 14697 49284 73448 45126 71607 35805 |
10TR | 49813 50306 |
15TR | 29024 |
30TR | 54765 |
2TỶ | 623976 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 01/01/23
0 | 06 01 07 05 05 | 5 | 50 |
1 | 13 15 | 6 | 65 68 |
2 | 24 26 | 7 | 76 |
3 | 33 | 8 | 84 |
4 | 48 | 9 | 97 99 |
Thừa T. Huế - 01/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1550 | 6201 | 5133 9813 | 9284 9024 | 1505 8515 5805 4765 | 5126 0306 3976 | 4697 1607 | 568 3448 | 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 78 |
200N | 025 |
400N | 4128 6164 1016 |
1TR | 8291 |
3TR | 42816 17683 21052 80002 98666 41587 52863 |
10TR | 55898 37552 |
15TR | 62140 |
30TR | 88528 |
2TỶ | 313644 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 01/01/23
0 | 02 | 5 | 52 52 |
1 | 16 16 | 6 | 66 63 64 |
2 | 28 28 25 | 7 | 78 |
3 | 8 | 83 87 | |
4 | 44 40 | 9 | 98 91 |
Khánh Hòa - 01/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2140 | 8291 | 1052 0002 7552 | 7683 2863 | 6164 3644 | 025 | 1016 2816 8666 | 1587 | 78 4128 5898 8528 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 22 |
200N | 857 |
400N | 2677 8070 4565 |
1TR | 0058 |
3TR | 67611 32780 45676 40032 51911 66537 43125 |
10TR | 00432 35553 |
15TR | 99822 |
30TR | 81227 |
2TỶ | 454379 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 01/01/23
0 | 5 | 53 58 57 | |
1 | 11 11 | 6 | 65 |
2 | 27 22 25 22 | 7 | 79 76 77 70 |
3 | 32 32 37 | 8 | 80 |
4 | 9 |
Kon Tum - 01/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8070 2780 | 7611 1911 | 22 0032 0432 9822 | 5553 | 4565 3125 | 5676 | 857 2677 6537 1227 | 0058 | 4379 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100