KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 01/02/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 4-6-12-10-1-15LA 34838 |
G.Nhất | 29989 |
G.Nhì | 64285 65938 |
G.Ba | 54835 94648 82384 40292 70918 01062 |
G.Tư | 8441 1468 0916 5129 |
G.Năm | 6463 5037 7184 2312 3165 6247 |
G.Sáu | 042 076 709 |
G.Bảy | 74 54 61 06 |
Bắc Ninh - 01/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8441 61 | 0292 1062 2312 042 | 6463 | 2384 7184 74 54 | 4285 4835 3165 | 0916 076 06 | 5037 6247 | 5938 4648 0918 1468 4838 | 9989 5129 709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 2K1 |
100N | 07 |
200N | 835 |
400N | 8297 9371 7246 |
1TR | 9951 |
3TR | 09879 52146 83223 36541 09866 74812 50734 |
10TR | 07978 89860 |
15TR | 09700 |
30TR | 38994 |
2TỶ | 717484 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 01/02/23
0 | 00 07 | 5 | 51 |
1 | 12 | 6 | 60 66 |
2 | 23 | 7 | 78 79 71 |
3 | 34 35 | 8 | 84 |
4 | 46 41 46 | 9 | 94 97 |
Đồng Nai - 01/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9860 9700 | 9371 9951 6541 | 4812 | 3223 | 0734 8994 7484 | 835 | 7246 2146 9866 | 07 8297 | 7978 | 9879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T2 |
100N | 18 |
200N | 267 |
400N | 4063 7300 9301 |
1TR | 4427 |
3TR | 91656 67831 26113 71987 79097 92357 02623 |
10TR | 43591 31990 |
15TR | 05630 |
30TR | 40747 |
2TỶ | 173861 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 01/02/23
0 | 00 01 | 5 | 56 57 |
1 | 13 18 | 6 | 61 63 67 |
2 | 23 27 | 7 | |
3 | 30 31 | 8 | 87 |
4 | 47 | 9 | 91 90 97 |
Cần Thơ - 01/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7300 1990 5630 | 9301 7831 3591 3861 | 4063 6113 2623 | 1656 | 267 4427 1987 9097 2357 0747 | 18 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T2 |
100N | 05 |
200N | 477 |
400N | 2697 9288 4085 |
1TR | 0504 |
3TR | 67369 58420 12603 23380 57167 72311 73567 |
10TR | 79032 94805 |
15TR | 62246 |
30TR | 47194 |
2TỶ | 595292 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 01/02/23
0 | 05 03 04 05 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 69 67 67 |
2 | 20 | 7 | 77 |
3 | 32 | 8 | 80 88 85 |
4 | 46 | 9 | 92 94 97 |
Sóc Trăng - 01/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8420 3380 | 2311 | 9032 5292 | 2603 | 0504 7194 | 05 4085 4805 | 2246 | 477 2697 7167 3567 | 9288 | 7369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 31 |
200N | 040 |
400N | 4421 2997 1332 |
1TR | 3592 |
3TR | 88046 54603 17255 64971 30550 87286 24855 |
10TR | 36917 79633 |
15TR | 42236 |
30TR | 41271 |
2TỶ | 174378 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 01/02/23
0 | 03 | 5 | 55 50 55 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 21 | 7 | 78 71 71 |
3 | 36 33 32 31 | 8 | 86 |
4 | 46 40 | 9 | 92 97 |
Đà Nẵng - 01/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
040 0550 | 31 4421 4971 1271 | 1332 3592 | 4603 9633 | 7255 4855 | 8046 7286 2236 | 2997 6917 | 4378 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 68 |
200N | 666 |
400N | 1016 1680 4157 |
1TR | 9339 |
3TR | 00655 43071 37318 98316 47655 54075 13997 |
10TR | 48461 64982 |
15TR | 58726 |
30TR | 32244 |
2TỶ | 796653 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 01/02/23
0 | 5 | 53 55 55 57 | |
1 | 18 16 16 | 6 | 61 66 68 |
2 | 26 | 7 | 71 75 |
3 | 39 | 8 | 82 80 |
4 | 44 | 9 | 97 |
Khánh Hòa - 01/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1680 | 3071 8461 | 4982 | 6653 | 2244 | 0655 7655 4075 | 666 1016 8316 8726 | 4157 3997 | 68 7318 | 9339 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100