KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 02/02/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 11-8-5-4-6-9MZ 60755 |
G.Nhất | 35682 |
G.Nhì | 29934 63527 |
G.Ba | 36869 93254 18961 79187 66574 51138 |
G.Tư | 9942 3708 0879 3794 |
G.Năm | 1300 9770 4034 6902 1730 9819 |
G.Sáu | 104 606 619 |
G.Bảy | 51 19 90 89 |
Hà Nội - 02/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1300 9770 1730 90 | 8961 51 | 5682 9942 6902 | 9934 3254 6574 3794 4034 104 | 0755 | 606 | 3527 9187 | 1138 3708 | 6869 0879 9819 619 19 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K1 |
100N | 87 |
200N | 333 |
400N | 8946 0495 9588 |
1TR | 2453 |
3TR | 88278 41637 09741 61202 04649 92507 39303 |
10TR | 56775 17348 |
15TR | 92670 |
30TR | 15839 |
2TỶ | 202764 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 02/02/23
0 | 02 07 03 | 5 | 53 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 7 | 70 75 78 | |
3 | 39 37 33 | 8 | 88 87 |
4 | 48 41 49 46 | 9 | 95 |
Tây Ninh - 02/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2670 | 9741 | 1202 | 333 2453 9303 | 2764 | 0495 6775 | 8946 | 87 1637 2507 | 9588 8278 7348 | 4649 5839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-2K1 |
100N | 02 |
200N | 544 |
400N | 7766 3265 0484 |
1TR | 0230 |
3TR | 40792 19500 00937 30566 82841 46878 51762 |
10TR | 91021 87192 |
15TR | 87825 |
30TR | 30660 |
2TỶ | 643317 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 02/02/23
0 | 00 02 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 60 66 62 66 65 |
2 | 25 21 | 7 | 78 |
3 | 37 30 | 8 | 84 |
4 | 41 44 | 9 | 92 92 |
An Giang - 02/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0230 9500 0660 | 2841 1021 | 02 0792 1762 7192 | 544 0484 | 3265 7825 | 7766 0566 | 0937 3317 | 6878 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K1 |
100N | 87 |
200N | 335 |
400N | 3193 0354 8189 |
1TR | 1468 |
3TR | 54878 92704 88709 57532 79290 79819 32527 |
10TR | 62102 92727 |
15TR | 77044 |
30TR | 81574 |
2TỶ | 895450 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 02/02/23
0 | 02 04 09 | 5 | 50 54 |
1 | 19 | 6 | 68 |
2 | 27 27 | 7 | 74 78 |
3 | 32 35 | 8 | 89 87 |
4 | 44 | 9 | 90 93 |
Bình Thuận - 02/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9290 5450 | 7532 2102 | 3193 | 0354 2704 7044 1574 | 335 | 87 2527 2727 | 1468 4878 | 8189 8709 9819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 34 |
200N | 902 |
400N | 4093 1944 6902 |
1TR | 2711 |
3TR | 72336 91877 33242 97733 61771 89328 90732 |
10TR | 15861 89018 |
15TR | 77397 |
30TR | 64644 |
2TỶ | 169189 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 02/02/23
0 | 02 02 | 5 | |
1 | 18 11 | 6 | 61 |
2 | 28 | 7 | 77 71 |
3 | 36 33 32 34 | 8 | 89 |
4 | 44 42 44 | 9 | 97 93 |
Bình Định - 02/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2711 1771 5861 | 902 6902 3242 0732 | 4093 7733 | 34 1944 4644 | 2336 | 1877 7397 | 9328 9018 | 9189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 70 |
200N | 258 |
400N | 8521 0301 8262 |
1TR | 8830 |
3TR | 62433 93101 99658 11459 79346 08659 69358 |
10TR | 63347 11032 |
15TR | 29706 |
30TR | 41146 |
2TỶ | 854033 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 02/02/23
0 | 06 01 01 | 5 | 58 59 59 58 58 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 21 | 7 | 70 |
3 | 33 32 33 30 | 8 | |
4 | 46 47 46 | 9 |
Quảng Bình - 02/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 8830 | 8521 0301 3101 | 8262 1032 | 2433 4033 | 9346 9706 1146 | 3347 | 258 9658 9358 | 1459 8659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 76 |
200N | 230 |
400N | 8801 2314 0672 |
1TR | 7594 |
3TR | 47142 75348 24638 91721 59187 63896 27539 |
10TR | 89938 13305 |
15TR | 19133 |
30TR | 92667 |
2TỶ | 706593 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 02/02/23
0 | 05 01 | 5 | |
1 | 14 | 6 | 67 |
2 | 21 | 7 | 72 76 |
3 | 33 38 38 39 30 | 8 | 87 |
4 | 42 48 | 9 | 93 96 94 |
Quảng Trị - 02/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
230 | 8801 1721 | 0672 7142 | 9133 6593 | 2314 7594 | 3305 | 76 3896 | 9187 2667 | 5348 4638 9938 | 7539 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100