KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 01/03/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 12-13-2-3-5-15SY 24876 |
G.Nhất | 80854 |
G.Nhì | 99828 23837 |
G.Ba | 84735 71029 99393 44993 87879 01852 |
G.Tư | 0364 5906 7191 2777 |
G.Năm | 3102 5866 6549 5033 0953 3745 |
G.Sáu | 760 509 801 |
G.Bảy | 76 51 72 13 |
Quảng Ninh - 01/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
760 | 7191 801 51 | 1852 3102 72 | 9393 4993 5033 0953 13 | 0854 0364 | 4735 3745 | 5906 5866 76 4876 | 3837 2777 | 9828 | 1029 7879 6549 509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K09-T3 |
100N | 13 |
200N | 044 |
400N | 2166 0395 5317 |
1TR | 0319 |
3TR | 56915 53303 97965 63017 85563 92550 82146 |
10TR | 37727 87359 |
15TR | 80441 |
30TR | 78906 |
2TỶ | 468527 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 01/03/22
0 | 06 03 | 5 | 59 50 |
1 | 15 17 19 17 13 | 6 | 65 63 66 |
2 | 27 27 | 7 | |
3 | 8 | ||
4 | 41 46 44 | 9 | 95 |
Bến Tre - 01/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2550 | 0441 | 13 3303 5563 | 044 | 0395 6915 7965 | 2166 2146 8906 | 5317 3017 7727 8527 | 0319 7359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3A |
100N | 22 |
200N | 854 |
400N | 9186 2284 3983 |
1TR | 2118 |
3TR | 22648 42908 75420 44667 56806 11710 04311 |
10TR | 54546 47269 |
15TR | 16593 |
30TR | 07416 |
2TỶ | 437690 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 01/03/22
0 | 08 06 | 5 | 54 |
1 | 16 10 11 18 | 6 | 69 67 |
2 | 20 22 | 7 | |
3 | 8 | 86 84 83 | |
4 | 46 48 | 9 | 90 93 |
Vũng Tàu - 01/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5420 1710 7690 | 4311 | 22 | 3983 6593 | 854 2284 | 9186 6806 4546 7416 | 4667 | 2118 2648 2908 | 7269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T3K1 |
100N | 80 |
200N | 673 |
400N | 3885 4272 5672 |
1TR | 7862 |
3TR | 89432 01688 28918 66037 21653 80574 38814 |
10TR | 85695 91787 |
15TR | 75698 |
30TR | 10084 |
2TỶ | 148102 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 01/03/22
0 | 02 | 5 | 53 |
1 | 18 14 | 6 | 62 |
2 | 7 | 74 72 72 73 | |
3 | 32 37 | 8 | 84 87 88 85 80 |
4 | 9 | 98 95 |
Bạc Liêu - 01/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 | 4272 5672 7862 9432 8102 | 673 1653 | 0574 8814 0084 | 3885 5695 | 6037 1787 | 1688 8918 5698 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 55 |
200N | 654 |
400N | 8955 9005 5209 |
1TR | 6157 |
3TR | 18754 59055 07542 89304 30215 38391 13463 |
10TR | 69410 01251 |
15TR | 22343 |
30TR | 44433 |
2TỶ | 835822 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 01/03/22
0 | 04 05 09 | 5 | 51 54 55 57 55 54 55 |
1 | 10 15 | 6 | 63 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 33 | 8 | |
4 | 43 42 | 9 | 91 |
Đắk Lắk - 01/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9410 | 8391 1251 | 7542 5822 | 3463 2343 4433 | 654 8754 9304 | 55 8955 9005 9055 0215 | 6157 | 5209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 15 |
200N | 447 |
400N | 9993 6538 4051 |
1TR | 7315 |
3TR | 50810 34919 86118 33190 21547 09775 64054 |
10TR | 70003 06487 |
15TR | 49101 |
30TR | 58195 |
2TỶ | 553277 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 01/03/22
0 | 01 03 | 5 | 54 51 |
1 | 10 19 18 15 15 | 6 | |
2 | 7 | 77 75 | |
3 | 38 | 8 | 87 |
4 | 47 47 | 9 | 95 90 93 |
Quảng Nam - 01/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0810 3190 | 4051 9101 | 9993 0003 | 4054 | 15 7315 9775 8195 | 447 1547 6487 3277 | 6538 6118 | 4919 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100