KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 31/03/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 28635 |
G.Nhất | 78408 |
G.Nhì | 90262 29615 |
G.Ba | 34817 71702 35000 23794 67761 50213 |
G.Tư | 2190 8979 1683 2371 |
G.Năm | 9131 3031 1484 8972 1153 5385 |
G.Sáu | 344 491 652 |
G.Bảy | 35 72 03 85 |
Thái Bình - 31/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5000 2190 | 7761 2371 9131 3031 491 | 0262 1702 8972 652 72 | 0213 1683 1153 03 | 3794 1484 344 | 9615 5385 35 85 8635 | 4817 | 8408 | 8979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG3E |
100N | 99 |
200N | 380 |
400N | 0270 4015 8441 |
1TR | 6020 |
3TR | 60065 37428 58069 40073 46185 57018 06274 |
10TR | 32055 22020 |
15TR | 75718 |
30TR | 06721 |
2TỶ | 783959 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 31/03/13
0 | 5 | 59 55 | |
1 | 18 18 15 | 6 | 65 69 |
2 | 21 20 28 20 | 7 | 73 74 70 |
3 | 8 | 85 80 | |
4 | 41 | 9 | 99 |
Tiền Giang - 31/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
380 0270 6020 2020 | 8441 6721 | 0073 | 6274 | 4015 0065 6185 2055 | 7428 7018 5718 | 99 8069 3959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 3K5 |
100N | 15 |
200N | 691 |
400N | 5636 8239 2257 |
1TR | 7980 |
3TR | 79171 13171 96479 74120 91075 32341 06391 |
10TR | 86712 95396 |
15TR | 51112 |
30TR | 29688 |
2TỶ | 908791 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 31/03/13
0 | 5 | 57 | |
1 | 12 12 15 | 6 | |
2 | 20 | 7 | 71 71 79 75 |
3 | 36 39 | 8 | 88 80 |
4 | 41 | 9 | 91 96 91 91 |
Kiên Giang - 31/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7980 4120 | 691 9171 3171 2341 6391 8791 | 6712 1112 | 15 1075 | 5636 5396 | 2257 | 9688 | 8239 6479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL3K5 |
100N | 69 |
200N | 993 |
400N | 0365 6823 5562 |
1TR | 8729 |
3TR | 15403 82905 84165 04732 69291 18005 22843 |
10TR | 80004 56656 |
15TR | 63804 |
30TR | 48650 |
2TỶ | 358798 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 31/03/13
0 | 04 04 03 05 05 | 5 | 50 56 |
1 | 6 | 65 65 62 69 | |
2 | 29 23 | 7 | |
3 | 32 | 8 | |
4 | 43 | 9 | 98 91 93 |
Đà Lạt - 31/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8650 | 9291 | 5562 4732 | 993 6823 5403 2843 | 0004 3804 | 0365 2905 4165 8005 | 6656 | 8798 | 69 8729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KH |
100N | 19 |
200N | 599 |
400N | 2482 3614 3055 |
1TR | 6017 |
3TR | 79257 02908 71667 01474 33188 49673 90288 |
10TR | 04982 73307 |
15TR | 61223 |
30TR | 07694 |
2TỶ | 676118 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 31/03/13
0 | 07 08 | 5 | 57 55 |
1 | 18 17 14 19 | 6 | 67 |
2 | 23 | 7 | 74 73 |
3 | 8 | 82 88 88 82 | |
4 | 9 | 94 99 |
Khánh Hòa - 31/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2482 4982 | 9673 1223 | 3614 1474 7694 | 3055 | 6017 9257 1667 3307 | 2908 3188 0288 6118 | 19 599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KT |
100N | 62 |
200N | 498 |
400N | 1785 2715 6262 |
1TR | 2381 |
3TR | 39567 98990 57356 34559 44865 73209 38087 |
10TR | 40906 98429 |
15TR | 54186 |
30TR | 36550 |
2TỶ | 631196 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 31/03/13
0 | 06 09 | 5 | 50 56 59 |
1 | 15 | 6 | 67 65 62 62 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 8 | 86 87 81 85 | |
4 | 9 | 96 90 98 |
Kon Tum - 31/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8990 6550 | 2381 | 62 6262 | 1785 2715 4865 | 7356 0906 4186 1196 | 9567 8087 | 498 | 4559 3209 8429 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100