KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 01/08/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 20-9-11-8-16-7-6-12QV 98253 |
G.Nhất | 99523 |
G.Nhì | 56434 46732 |
G.Ba | 04532 35135 86589 01612 13404 49646 |
G.Tư | 6972 8496 7672 3166 |
G.Năm | 8951 0279 3596 4835 7383 2290 |
G.Sáu | 052 245 119 |
G.Bảy | 93 52 44 91 |
Hà Nội - 01/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2290 | 8951 91 | 6732 4532 1612 6972 7672 052 52 | 9523 7383 93 8253 | 6434 3404 44 | 5135 4835 245 | 9646 8496 3166 3596 | 6589 0279 119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K1 |
100N | 11 |
200N | 701 |
400N | 8137 2441 9753 |
1TR | 5944 |
3TR | 05022 08931 52521 97435 92720 72543 18457 |
10TR | 19456 65469 |
15TR | 32516 |
30TR | 05909 |
2TỶ | 952400 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 01/08/24
0 | 00 09 01 | 5 | 56 57 53 |
1 | 16 11 | 6 | 69 |
2 | 22 21 20 | 7 | |
3 | 31 35 37 | 8 | |
4 | 43 44 41 | 9 |
Tây Ninh - 01/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2720 2400 | 11 701 2441 8931 2521 | 5022 | 9753 2543 | 5944 | 7435 | 9456 2516 | 8137 8457 | 5469 5909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-8K1 |
100N | 98 |
200N | 152 |
400N | 4506 7205 7450 |
1TR | 4813 |
3TR | 53592 48814 30902 09412 58529 84475 86041 |
10TR | 08596 44346 |
15TR | 73675 |
30TR | 19787 |
2TỶ | 624507 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 01/08/24
0 | 07 02 06 05 | 5 | 50 52 |
1 | 14 12 13 | 6 | |
2 | 29 | 7 | 75 75 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 46 41 | 9 | 96 92 98 |
An Giang - 01/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7450 | 6041 | 152 3592 0902 9412 | 4813 | 8814 | 7205 4475 3675 | 4506 8596 4346 | 9787 4507 | 98 | 8529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K1 |
100N | 23 |
200N | 089 |
400N | 3488 7104 4839 |
1TR | 8679 |
3TR | 30197 94385 95644 02856 99117 65691 30075 |
10TR | 23072 86714 |
15TR | 09940 |
30TR | 80519 |
2TỶ | 870542 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 01/08/24
0 | 04 | 5 | 56 |
1 | 19 14 17 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 72 75 79 |
3 | 39 | 8 | 85 88 89 |
4 | 42 40 44 | 9 | 97 91 |
Bình Thuận - 01/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9940 | 5691 | 3072 0542 | 23 | 7104 5644 6714 | 4385 0075 | 2856 | 0197 9117 | 3488 | 089 4839 8679 0519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 71 |
200N | 576 |
400N | 1433 6001 6879 |
1TR | 5000 |
3TR | 97741 99973 49582 67091 92143 03877 06257 |
10TR | 65624 55394 |
15TR | 77601 |
30TR | 50170 |
2TỶ | 586782 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 01/08/24
0 | 01 00 01 | 5 | 57 |
1 | 6 | ||
2 | 24 | 7 | 70 73 77 79 76 71 |
3 | 33 | 8 | 82 82 |
4 | 41 43 | 9 | 94 91 |
Bình Định - 01/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5000 0170 | 71 6001 7741 7091 7601 | 9582 6782 | 1433 9973 2143 | 5624 5394 | 576 | 3877 6257 | 6879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 52 |
200N | 314 |
400N | 9206 7289 9649 |
1TR | 0768 |
3TR | 29946 08219 30373 52913 92634 46278 26913 |
10TR | 13299 71322 |
15TR | 38491 |
30TR | 97281 |
2TỶ | 933246 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 01/08/24
0 | 06 | 5 | 52 |
1 | 19 13 13 14 | 6 | 68 |
2 | 22 | 7 | 73 78 |
3 | 34 | 8 | 81 89 |
4 | 46 46 49 | 9 | 91 99 |
Quảng Bình - 01/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8491 7281 | 52 1322 | 0373 2913 6913 | 314 2634 | 9206 9946 3246 | 0768 6278 | 7289 9649 8219 3299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 29 |
200N | 047 |
400N | 6271 5994 1644 |
1TR | 1298 |
3TR | 34237 48646 48161 31592 19489 20183 92284 |
10TR | 12953 35723 |
15TR | 22728 |
30TR | 20295 |
2TỶ | 367590 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/08/24
0 | 5 | 53 | |
1 | 6 | 61 | |
2 | 28 23 29 | 7 | 71 |
3 | 37 | 8 | 89 83 84 |
4 | 46 44 47 | 9 | 90 95 92 98 94 |
Quảng Trị - 01/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7590 | 6271 8161 | 1592 | 0183 2953 5723 | 5994 1644 2284 | 0295 | 8646 | 047 4237 | 1298 2728 | 29 9489 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100