KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 01/09/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 12-10-6-8-16-1-13-3SG 34925 |
G.Nhất | 02829 |
G.Nhì | 42931 43734 |
G.Ba | 81561 54805 67476 09482 11250 23378 |
G.Tư | 6996 9309 3756 8490 |
G.Năm | 5750 0669 5961 3628 8076 1662 |
G.Sáu | 750 339 600 |
G.Bảy | 30 02 01 45 |
Thái Bình - 01/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1250 8490 5750 750 600 30 | 2931 1561 5961 01 | 9482 1662 02 | 3734 | 4805 45 4925 | 7476 6996 3756 8076 | 3378 3628 | 2829 9309 0669 339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGA9 |
100N | 06 |
200N | 779 |
400N | 7400 7211 4263 |
1TR | 9567 |
3TR | 67415 24390 57145 43417 11761 81080 24533 |
10TR | 66107 98648 |
15TR | 47678 |
30TR | 12454 |
2TỶ | 082354 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 01/09/24
0 | 07 00 06 | 5 | 54 54 |
1 | 15 17 11 | 6 | 61 67 63 |
2 | 7 | 78 79 | |
3 | 33 | 8 | 80 |
4 | 48 45 | 9 | 90 |
Tiền Giang - 01/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7400 4390 1080 | 7211 1761 | 4263 4533 | 2454 2354 | 7415 7145 | 06 | 9567 3417 6107 | 8648 7678 | 779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 9K1 |
100N | 78 |
200N | 014 |
400N | 2507 9715 9545 |
1TR | 7126 |
3TR | 83758 05041 15454 51136 52292 12447 38685 |
10TR | 40560 60330 |
15TR | 36511 |
30TR | 81681 |
2TỶ | 014193 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 01/09/24
0 | 07 | 5 | 58 54 |
1 | 11 15 14 | 6 | 60 |
2 | 26 | 7 | 78 |
3 | 30 36 | 8 | 81 85 |
4 | 41 47 45 | 9 | 93 92 |
Kiên Giang - 01/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0560 0330 | 5041 6511 1681 | 2292 | 4193 | 014 5454 | 9715 9545 8685 | 7126 1136 | 2507 2447 | 78 3758 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL9K1 |
100N | 23 |
200N | 042 |
400N | 3477 3681 2086 |
1TR | 4349 |
3TR | 50451 36670 88272 54448 14775 44462 19260 |
10TR | 81537 82647 |
15TR | 19800 |
30TR | 52784 |
2TỶ | 498678 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 01/09/24
0 | 00 | 5 | 51 |
1 | 6 | 62 60 | |
2 | 23 | 7 | 78 70 72 75 77 |
3 | 37 | 8 | 84 81 86 |
4 | 47 48 49 42 | 9 |
Đà Lạt - 01/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6670 9260 9800 | 3681 0451 | 042 8272 4462 | 23 | 2784 | 4775 | 2086 | 3477 1537 2647 | 4448 8678 | 4349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 66 |
200N | 803 |
400N | 7297 5625 3102 |
1TR | 9219 |
3TR | 47195 75211 10524 36865 36699 86543 85200 |
10TR | 25679 08537 |
15TR | 00249 |
30TR | 52664 |
2TỶ | 928354 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 01/09/24
0 | 00 02 03 | 5 | 54 |
1 | 11 19 | 6 | 64 65 66 |
2 | 24 25 | 7 | 79 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 49 43 | 9 | 95 99 97 |
Thừa T. Huế - 01/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5200 | 5211 | 3102 | 803 6543 | 0524 2664 8354 | 5625 7195 6865 | 66 | 7297 8537 | 9219 6699 5679 0249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 42 |
200N | 057 |
400N | 8489 5155 6852 |
1TR | 3757 |
3TR | 44769 65547 20972 83451 30871 59375 52472 |
10TR | 00198 44431 |
15TR | 47413 |
30TR | 93132 |
2TỶ | 355094 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 01/09/24
0 | 5 | 51 57 55 52 57 | |
1 | 13 | 6 | 69 |
2 | 7 | 72 71 75 72 | |
3 | 32 31 | 8 | 89 |
4 | 47 42 | 9 | 94 98 |
Khánh Hòa - 01/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3451 0871 4431 | 42 6852 0972 2472 3132 | 7413 | 5094 | 5155 9375 | 057 3757 5547 | 0198 | 8489 4769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 75 |
200N | 937 |
400N | 0702 4143 2807 |
1TR | 4123 |
3TR | 85765 23900 03940 15520 08195 03874 48906 |
10TR | 13802 86142 |
15TR | 27819 |
30TR | 02457 |
2TỶ | 001858 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 01/09/24
0 | 02 00 06 02 07 | 5 | 58 57 |
1 | 19 | 6 | 65 |
2 | 20 23 | 7 | 74 75 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 42 40 43 | 9 | 95 |
Kon Tum - 01/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3900 3940 5520 | 0702 3802 6142 | 4143 4123 | 3874 | 75 5765 8195 | 8906 | 937 2807 2457 | 1858 | 7819 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100