KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 01/10/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 8AM-10AM-4AM 29665 |
G.Nhất | 98527 |
G.Nhì | 63140 87660 |
G.Ba | 23673 58241 72142 72330 44295 98541 |
G.Tư | 5762 5474 4596 9590 |
G.Năm | 7492 4216 1493 4247 0993 5481 |
G.Sáu | 398 244 570 |
G.Bảy | 36 16 22 02 |
Hà Nội - 01/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3140 7660 2330 9590 570 | 8241 8541 5481 | 2142 5762 7492 22 02 | 3673 1493 0993 | 5474 244 | 4295 9665 | 4596 4216 36 16 | 8527 4247 | 398 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10A2 |
100N | 32 |
200N | 716 |
400N | 4999 7180 5900 |
1TR | 4819 |
3TR | 15979 75388 86192 82742 33930 33507 82585 |
10TR | 81670 96342 |
15TR | 80792 |
30TR | 82981 |
2TỶ | 040507 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 01/10/18
0 | 07 07 00 | 5 | |
1 | 19 16 | 6 | |
2 | 7 | 70 79 | |
3 | 30 32 | 8 | 81 88 85 80 |
4 | 42 42 | 9 | 92 92 99 |
TP. HCM - 01/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7180 5900 3930 1670 | 2981 | 32 6192 2742 6342 0792 | 2585 | 716 | 3507 0507 | 5388 | 4999 4819 5979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: D40 |
100N | 03 |
200N | 121 |
400N | 5806 1091 6700 |
1TR | 7480 |
3TR | 60667 53705 12148 90436 98337 49687 08238 |
10TR | 58828 32344 |
15TR | 15170 |
30TR | 44697 |
2TỶ | 801205 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 01/10/18
0 | 05 05 06 00 03 | 5 | |
1 | 6 | 67 | |
2 | 28 21 | 7 | 70 |
3 | 36 37 38 | 8 | 87 80 |
4 | 44 48 | 9 | 97 91 |
Đồng Tháp - 01/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6700 7480 5170 | 121 1091 | 03 | 2344 | 3705 1205 | 5806 0436 | 0667 8337 9687 4697 | 2148 8238 8828 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T10K1 |
100N | 73 |
200N | 758 |
400N | 7557 5151 7457 |
1TR | 6217 |
3TR | 90143 69088 73509 51136 95251 84195 30667 |
10TR | 23761 54176 |
15TR | 52012 |
30TR | 48696 |
2TỶ | 394554 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 01/10/18
0 | 09 | 5 | 54 51 57 51 57 58 |
1 | 12 17 | 6 | 61 67 |
2 | 7 | 76 73 | |
3 | 36 | 8 | 88 |
4 | 43 | 9 | 96 95 |
Cà Mau - 01/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5151 5251 3761 | 2012 | 73 0143 | 4554 | 4195 | 1136 4176 8696 | 7557 7457 6217 0667 | 758 9088 | 3509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 80 |
200N | 531 |
400N | 1628 4890 8851 |
1TR | 9604 |
3TR | 54975 28269 96659 98975 12254 99199 47251 |
10TR | 38930 06782 |
15TR | 19661 |
30TR | 92908 |
2TỶ | 155685 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 01/10/18
0 | 08 04 | 5 | 59 54 51 51 |
1 | 6 | 61 69 | |
2 | 28 | 7 | 75 75 |
3 | 30 31 | 8 | 85 82 80 |
4 | 9 | 99 90 |
Thừa T. Huế - 01/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 4890 8930 | 531 8851 7251 9661 | 6782 | 9604 2254 | 4975 8975 5685 | 1628 2908 | 8269 6659 9199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 41 |
200N | 267 |
400N | 3615 6633 5370 |
1TR | 8573 |
3TR | 64072 57994 21263 87356 84069 88592 29588 |
10TR | 67234 61300 |
15TR | 34463 |
30TR | 25275 |
2TỶ | 640228 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 01/10/18
0 | 00 | 5 | 56 |
1 | 15 | 6 | 63 63 69 67 |
2 | 28 | 7 | 75 72 73 70 |
3 | 34 33 | 8 | 88 |
4 | 41 | 9 | 94 92 |
Phú Yên - 01/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5370 1300 | 41 | 4072 8592 | 6633 8573 1263 4463 | 7994 7234 | 3615 5275 | 7356 | 267 | 9588 0228 | 4069 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100