KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 01/11/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 12RB-6RB-3RB-5RB-15RB-2RB 97059 |
G.Nhất | 75778 |
G.Nhì | 45173 32668 |
G.Ba | 70353 93702 71338 80690 36694 78156 |
G.Tư | 5765 8282 9274 2189 |
G.Năm | 5563 9933 6101 2483 7093 1735 |
G.Sáu | 907 326 493 |
G.Bảy | 77 88 48 66 |
Thái Bình - 01/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0690 | 6101 | 3702 8282 | 5173 0353 5563 9933 2483 7093 493 | 6694 9274 | 5765 1735 | 8156 326 66 | 907 77 | 5778 2668 1338 88 48 | 2189 7059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGA11 |
100N | 29 |
200N | 748 |
400N | 0127 8158 9247 |
1TR | 5545 |
3TR | 59336 03365 22620 71140 65296 49713 56844 |
10TR | 28928 77892 |
15TR | 48241 |
30TR | 88378 |
2TỶ | 468650 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 01/11/20
0 | 5 | 50 58 | |
1 | 13 | 6 | 65 |
2 | 28 20 27 29 | 7 | 78 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 41 40 44 45 47 48 | 9 | 92 96 |
Tiền Giang - 01/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2620 1140 8650 | 8241 | 7892 | 9713 | 6844 | 5545 3365 | 9336 5296 | 0127 9247 | 748 8158 8928 8378 | 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 11K1 |
100N | 54 |
200N | 194 |
400N | 1027 7869 9557 |
1TR | 6246 |
3TR | 40038 74012 22111 55407 31241 18704 06755 |
10TR | 83330 31238 |
15TR | 77223 |
30TR | 61236 |
2TỶ | 962273 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 01/11/20
0 | 07 04 | 5 | 55 57 54 |
1 | 12 11 | 6 | 69 |
2 | 23 27 | 7 | 73 |
3 | 36 30 38 38 | 8 | |
4 | 41 46 | 9 | 94 |
Kiên Giang - 01/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3330 | 2111 1241 | 4012 | 7223 2273 | 54 194 8704 | 6755 | 6246 1236 | 1027 9557 5407 | 0038 1238 | 7869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL11K1 |
100N | 90 |
200N | 334 |
400N | 8126 4135 4632 |
1TR | 6271 |
3TR | 59172 41050 06677 47481 99340 90026 62009 |
10TR | 97836 28720 |
15TR | 38119 |
30TR | 30357 |
2TỶ | 965863 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 01/11/20
0 | 09 | 5 | 57 50 |
1 | 19 | 6 | 63 |
2 | 20 26 26 | 7 | 72 77 71 |
3 | 36 35 32 34 | 8 | 81 |
4 | 40 | 9 | 90 |
Đà Lạt - 01/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 1050 9340 8720 | 6271 7481 | 4632 9172 | 5863 | 334 | 4135 | 8126 0026 7836 | 6677 0357 | 2009 8119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 51 |
200N | 991 |
400N | 4456 8838 5798 |
1TR | 4122 |
3TR | 26853 18455 45210 76226 59406 68295 67080 |
10TR | 14773 84667 |
15TR | 52004 |
30TR | 66541 |
2TỶ | 412894 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 01/11/20
0 | 04 06 | 5 | 53 55 56 51 |
1 | 10 | 6 | 67 |
2 | 26 22 | 7 | 73 |
3 | 38 | 8 | 80 |
4 | 41 | 9 | 94 95 98 91 |
Khánh Hòa - 01/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5210 7080 | 51 991 6541 | 4122 | 6853 4773 | 2004 2894 | 8455 8295 | 4456 6226 9406 | 4667 | 8838 5798 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 85 |
200N | 691 |
400N | 1214 8212 9872 |
1TR | 3540 |
3TR | 99930 71457 54404 77617 00205 20475 38498 |
10TR | 20765 49164 |
15TR | 18633 |
30TR | 77791 |
2TỶ | 498405 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 01/11/20
0 | 05 04 05 | 5 | 57 |
1 | 17 14 12 | 6 | 65 64 |
2 | 7 | 75 72 | |
3 | 33 30 | 8 | 85 |
4 | 40 | 9 | 91 98 91 |
Kon Tum - 01/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3540 9930 | 691 7791 | 8212 9872 | 8633 | 1214 4404 9164 | 85 0205 0475 0765 8405 | 1457 7617 | 8498 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100