KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 02/11/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 3RA-11RA-5RA-1RA-6RA-8RA 32461 |
G.Nhất | 86683 |
G.Nhì | 23097 23669 |
G.Ba | 34290 24040 11909 84388 70970 08009 |
G.Tư | 9648 7479 4163 8148 |
G.Năm | 9927 3949 4784 1754 8199 2772 |
G.Sáu | 102 927 809 |
G.Bảy | 92 68 13 73 |
Hà Nội - 02/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4290 4040 0970 | 2461 | 2772 102 92 | 6683 4163 13 73 | 4784 1754 | 3097 9927 927 | 4388 9648 8148 68 | 3669 1909 8009 7479 3949 8199 809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11A2 |
100N | 48 |
200N | 781 |
400N | 9651 6972 8686 |
1TR | 2746 |
3TR | 70839 68180 36164 86260 12108 47079 70672 |
10TR | 09731 25183 |
15TR | 97123 |
30TR | 88768 |
2TỶ | 054927 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 02/11/20
0 | 08 | 5 | 51 |
1 | 6 | 68 64 60 | |
2 | 27 23 | 7 | 79 72 72 |
3 | 31 39 | 8 | 83 80 86 81 |
4 | 46 48 | 9 |
TP. HCM - 02/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8180 6260 | 781 9651 9731 | 6972 0672 | 5183 7123 | 6164 | 8686 2746 | 4927 | 48 2108 8768 | 0839 7079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: H44 |
100N | 02 |
200N | 803 |
400N | 8857 9187 6954 |
1TR | 9447 |
3TR | 41654 71038 66880 87775 80724 14776 79806 |
10TR | 60351 89024 |
15TR | 73263 |
30TR | 24510 |
2TỶ | 898040 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 02/11/20
0 | 06 03 02 | 5 | 51 54 57 54 |
1 | 10 | 6 | 63 |
2 | 24 24 | 7 | 75 76 |
3 | 38 | 8 | 80 87 |
4 | 40 47 | 9 |
Đồng Tháp - 02/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6880 4510 8040 | 0351 | 02 | 803 3263 | 6954 1654 0724 9024 | 7775 | 4776 9806 | 8857 9187 9447 | 1038 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T11K1 |
100N | 87 |
200N | 154 |
400N | 1281 6681 1260 |
1TR | 7696 |
3TR | 85234 48781 26876 67616 91433 30016 41277 |
10TR | 75198 55893 |
15TR | 91392 |
30TR | 87253 |
2TỶ | 563396 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 02/11/20
0 | 5 | 53 54 | |
1 | 16 16 | 6 | 60 |
2 | 7 | 76 77 | |
3 | 34 33 | 8 | 81 81 81 87 |
4 | 9 | 96 92 98 93 96 |
Cà Mau - 02/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1260 | 1281 6681 8781 | 1392 | 1433 5893 7253 | 154 5234 | 7696 6876 7616 0016 3396 | 87 1277 | 5198 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 56 |
200N | 270 |
400N | 8032 5957 3772 |
1TR | 3129 |
3TR | 59820 37042 00756 24912 24848 70543 52232 |
10TR | 43862 17613 |
15TR | 35783 |
30TR | 65650 |
2TỶ | 900540 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 02/11/20
0 | 5 | 50 56 57 56 | |
1 | 13 12 | 6 | 62 |
2 | 20 29 | 7 | 72 70 |
3 | 32 32 | 8 | 83 |
4 | 40 42 48 43 | 9 |
Thừa T. Huế - 02/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
270 9820 5650 0540 | 8032 3772 7042 4912 2232 3862 | 0543 7613 5783 | 56 0756 | 5957 | 4848 | 3129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 24 |
200N | 777 |
400N | 8203 4214 6780 |
1TR | 3081 |
3TR | 25710 32986 00456 36156 18915 87796 41381 |
10TR | 31084 31923 |
15TR | 00184 |
30TR | 81283 |
2TỶ | 717244 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 02/11/20
0 | 03 | 5 | 56 56 |
1 | 10 15 14 | 6 | |
2 | 23 24 | 7 | 77 |
3 | 8 | 83 84 84 86 81 81 80 | |
4 | 44 | 9 | 96 |
Phú Yên - 02/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6780 5710 | 3081 1381 | 8203 1923 1283 | 24 4214 1084 0184 7244 | 8915 | 2986 0456 6156 7796 | 777 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100