KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 02/04/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 00767 |
G.Nhất | 68495 |
G.Nhì | 80989 59968 |
G.Ba | 56873 22473 96492 52110 67958 08187 |
G.Tư | 0443 0013 0244 0134 |
G.Năm | 1479 6856 8943 7882 0783 9932 |
G.Sáu | 299 926 739 |
G.Bảy | 58 55 28 26 |
Bắc Ninh - 02/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2110 | 6492 7882 9932 | 6873 2473 0443 0013 8943 0783 | 0244 0134 | 8495 55 | 6856 926 26 | 8187 0767 | 9968 7958 58 28 | 0989 1479 299 739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 4K1 |
100N | 15 |
200N | 303 |
400N | 8216 7215 2625 |
1TR | 2395 |
3TR | 81976 74808 31714 65953 99980 23806 89816 |
10TR | 17849 66129 |
15TR | 04107 |
30TR | 69137 |
2TỶ | 464961 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 02/04/14
0 | 07 08 06 03 | 5 | 53 |
1 | 14 16 16 15 15 | 6 | 61 |
2 | 29 25 | 7 | 76 |
3 | 37 | 8 | 80 |
4 | 49 | 9 | 95 |
Đồng Nai - 02/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9980 | 4961 | 303 5953 | 1714 | 15 7215 2625 2395 | 8216 1976 3806 9816 | 4107 9137 | 4808 | 7849 6129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T4 |
100N | 25 |
200N | 858 |
400N | 5626 4043 6921 |
1TR | 8234 |
3TR | 73026 99349 65741 10491 67178 76035 71425 |
10TR | 76868 48420 |
15TR | 58834 |
30TR | 25149 |
2TỶ | 222703 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 02/04/14
0 | 03 | 5 | 58 |
1 | 6 | 68 | |
2 | 20 26 25 26 21 25 | 7 | 78 |
3 | 34 35 34 | 8 | |
4 | 49 49 41 43 | 9 | 91 |
Cần Thơ - 02/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8420 | 6921 5741 0491 | 4043 2703 | 8234 8834 | 25 6035 1425 | 5626 3026 | 858 7178 6868 | 9349 5149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T04 |
100N | 73 |
200N | 476 |
400N | 7535 0529 2884 |
1TR | 8253 |
3TR | 43480 79276 68959 43479 42991 33855 85010 |
10TR | 15005 23081 |
15TR | 00208 |
30TR | 39820 |
2TỶ | 444130 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 02/04/14
0 | 08 05 | 5 | 59 55 53 |
1 | 10 | 6 | |
2 | 20 29 | 7 | 76 79 76 73 |
3 | 30 35 | 8 | 81 80 84 |
4 | 9 | 91 |
Sóc Trăng - 02/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3480 5010 9820 4130 | 2991 3081 | 73 8253 | 2884 | 7535 3855 5005 | 476 9276 | 0208 | 0529 8959 3479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 41 |
200N | 222 |
400N | 6802 1258 0802 |
1TR | 1403 |
3TR | 61519 16974 31059 36202 78244 96827 72816 |
10TR | 77427 53921 |
15TR | 51209 |
30TR | 62459 |
2TỶ | 967682 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 02/04/14
0 | 09 02 03 02 02 | 5 | 59 59 58 |
1 | 19 16 | 6 | |
2 | 27 21 27 22 | 7 | 74 |
3 | 8 | 82 | |
4 | 44 41 | 9 |
Đà Nẵng - 02/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
41 3921 | 222 6802 0802 6202 7682 | 1403 | 6974 8244 | 2816 | 6827 7427 | 1258 | 1519 1059 1209 2459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 58 |
200N | 265 |
400N | 1745 9995 1567 |
1TR | 4021 |
3TR | 80939 64770 97574 97495 85345 92297 08383 |
10TR | 91693 53317 |
15TR | 92875 |
30TR | 04285 |
2TỶ | 773247 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 02/04/14
0 | 5 | 58 | |
1 | 17 | 6 | 67 65 |
2 | 21 | 7 | 75 70 74 |
3 | 39 | 8 | 85 83 |
4 | 47 45 45 | 9 | 93 95 97 95 |
Khánh Hòa - 02/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4770 | 4021 | 8383 1693 | 7574 | 265 1745 9995 7495 5345 2875 4285 | 1567 2297 3317 3247 | 58 | 0939 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100