KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 01/04/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 71541 |
G.Nhất | 06158 |
G.Nhì | 83842 96697 |
G.Ba | 34525 81738 74764 37434 29599 61916 |
G.Tư | 5493 7787 8891 2835 |
G.Năm | 3578 3824 2204 5178 1105 0803 |
G.Sáu | 443 705 440 |
G.Bảy | 98 30 96 53 |
Quảng Ninh - 01/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
440 30 | 8891 1541 | 3842 | 5493 0803 443 53 | 4764 7434 3824 2204 | 4525 2835 1105 705 | 1916 96 | 6697 7787 | 6158 1738 3578 5178 98 | 9599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K13T04 |
100N | 29 |
200N | 082 |
400N | 1542 5040 7585 |
1TR | 6064 |
3TR | 38710 59241 31164 17445 06986 45093 87639 |
10TR | 42789 34849 |
15TR | 64173 |
30TR | 66188 |
2TỶ | 583391 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 01/04/14
0 | 5 | ||
1 | 10 | 6 | 64 64 |
2 | 29 | 7 | 73 |
3 | 39 | 8 | 88 89 86 85 82 |
4 | 49 41 45 42 40 | 9 | 91 93 |
Bến Tre - 01/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5040 8710 | 9241 3391 | 082 1542 | 5093 4173 | 6064 1164 | 7585 7445 | 6986 | 6188 | 29 7639 2789 4849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4A |
100N | 55 |
200N | 672 |
400N | 2513 3996 7651 |
1TR | 2434 |
3TR | 08296 42164 78725 92090 52234 03823 73182 |
10TR | 26116 66843 |
15TR | 71722 |
30TR | 11949 |
2TỶ | 988334 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 01/04/14
0 | 5 | 51 55 | |
1 | 16 13 | 6 | 64 |
2 | 22 25 23 | 7 | 72 |
3 | 34 34 34 | 8 | 82 |
4 | 49 43 | 9 | 96 90 96 |
Vũng Tàu - 01/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2090 | 7651 | 672 3182 1722 | 2513 3823 6843 | 2434 2164 2234 8334 | 55 8725 | 3996 8296 6116 | 1949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T04K1 |
100N | 48 |
200N | 707 |
400N | 4743 4972 9241 |
1TR | 7995 |
3TR | 03853 68037 82763 32751 49119 46332 24907 |
10TR | 62761 29141 |
15TR | 93080 |
30TR | 27173 |
2TỶ | 236015 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 01/04/14
0 | 07 07 | 5 | 53 51 |
1 | 15 19 | 6 | 61 63 |
2 | 7 | 73 72 | |
3 | 37 32 | 8 | 80 |
4 | 41 43 41 48 | 9 | 95 |
Bạc Liêu - 01/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3080 | 9241 2751 2761 9141 | 4972 6332 | 4743 3853 2763 7173 | 7995 6015 | 707 8037 4907 | 48 | 9119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: DLK |
100N | 41 |
200N | 527 |
400N | 2185 9808 5628 |
1TR | 5304 |
3TR | 70535 31919 59089 83883 57137 86550 19142 |
10TR | 09169 46997 |
15TR | 57718 |
30TR | 19400 |
2TỶ | 561917 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 01/04/14
0 | 00 04 08 | 5 | 50 |
1 | 17 18 19 | 6 | 69 |
2 | 28 27 | 7 | |
3 | 35 37 | 8 | 89 83 85 |
4 | 42 41 | 9 | 97 |
Đắk Lắk - 01/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6550 9400 | 41 | 9142 | 3883 | 5304 | 2185 0535 | 527 7137 6997 1917 | 9808 5628 7718 | 1919 9089 9169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: QNM |
100N | 47 |
200N | 141 |
400N | 4154 9268 7697 |
1TR | 3833 |
3TR | 43070 71030 91067 43384 81999 42283 79976 |
10TR | 55589 87745 |
15TR | 68649 |
30TR | 70967 |
2TỶ | 900356 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 01/04/14
0 | 5 | 56 54 | |
1 | 6 | 67 67 68 | |
2 | 7 | 70 76 | |
3 | 30 33 | 8 | 89 84 83 |
4 | 49 45 41 47 | 9 | 99 97 |
Quảng Nam - 01/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3070 1030 | 141 | 3833 2283 | 4154 3384 | 7745 | 9976 0356 | 47 7697 1067 0967 | 9268 | 1999 5589 8649 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100