KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 02/05/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 3-14-7-8-12-1VX 94479 |
G.Nhất | 28588 |
G.Nhì | 31610 35225 |
G.Ba | 32233 94516 94839 17280 88911 18029 |
G.Tư | 8638 5244 4887 2044 |
G.Năm | 0438 5348 0181 3518 0806 1534 |
G.Sáu | 458 958 615 |
G.Bảy | 57 95 91 09 |
Hà Nội - 02/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1610 7280 | 8911 0181 91 | 2233 | 5244 2044 1534 | 5225 615 95 | 4516 0806 | 4887 57 | 8588 8638 0438 5348 3518 458 958 | 4839 8029 09 4479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 5A2 |
100N | 75 |
200N | 330 |
400N | 8933 9529 2345 |
1TR | 3294 |
3TR | 85672 58337 86582 69053 43796 98318 05183 |
10TR | 31385 35680 |
15TR | 98388 |
30TR | 14289 |
2TỶ | 568875 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 02/05/22
0 | 5 | 53 | |
1 | 18 | 6 | |
2 | 29 | 7 | 75 72 75 |
3 | 37 33 30 | 8 | 89 88 85 80 82 83 |
4 | 45 | 9 | 96 94 |
TP. HCM - 02/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
330 5680 | 5672 6582 | 8933 9053 5183 | 3294 | 75 2345 1385 8875 | 3796 | 8337 | 8318 8388 | 9529 4289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: L18 |
100N | 16 |
200N | 053 |
400N | 7055 2310 6387 |
1TR | 4388 |
3TR | 94181 96891 34862 10176 18162 27159 13749 |
10TR | 70758 23776 |
15TR | 35479 |
30TR | 23464 |
2TỶ | 914098 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 02/05/22
0 | 5 | 58 59 55 53 | |
1 | 10 16 | 6 | 64 62 62 |
2 | 7 | 79 76 76 | |
3 | 8 | 81 88 87 | |
4 | 49 | 9 | 98 91 |
Đồng Tháp - 02/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2310 | 4181 6891 | 4862 8162 | 053 | 3464 | 7055 | 16 0176 3776 | 6387 | 4388 0758 4098 | 7159 3749 5479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T05K1 |
100N | 27 |
200N | 813 |
400N | 2338 8146 1065 |
1TR | 5183 |
3TR | 55991 15962 50063 83032 83068 96066 50171 |
10TR | 55170 30112 |
15TR | 21003 |
30TR | 33809 |
2TỶ | 998393 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 02/05/22
0 | 09 03 | 5 | |
1 | 12 13 | 6 | 62 63 68 66 65 |
2 | 27 | 7 | 70 71 |
3 | 32 38 | 8 | 83 |
4 | 46 | 9 | 93 91 |
Cà Mau - 02/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5170 | 5991 0171 | 5962 3032 0112 | 813 5183 0063 1003 8393 | 1065 | 8146 6066 | 27 | 2338 3068 | 3809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 82 |
200N | 963 |
400N | 2494 5835 0352 |
1TR | 6621 |
3TR | 06067 10519 02361 47572 13540 38796 85141 |
10TR | 35844 26814 |
15TR | 12412 |
30TR | 83013 |
2TỶ | 884963 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 02/05/22
0 | 5 | 52 | |
1 | 13 12 14 19 | 6 | 63 67 61 63 |
2 | 21 | 7 | 72 |
3 | 35 | 8 | 82 |
4 | 44 40 41 | 9 | 96 94 |
Thừa T. Huế - 02/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3540 | 6621 2361 5141 | 82 0352 7572 2412 | 963 3013 4963 | 2494 5844 6814 | 5835 | 8796 | 6067 | 0519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 96 |
200N | 134 |
400N | 0652 2988 1741 |
1TR | 9215 |
3TR | 05126 28960 56468 56337 41903 84692 66026 |
10TR | 13359 10758 |
15TR | 40671 |
30TR | 11237 |
2TỶ | 148942 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 02/05/22
0 | 03 | 5 | 59 58 52 |
1 | 15 | 6 | 60 68 |
2 | 26 26 | 7 | 71 |
3 | 37 37 34 | 8 | 88 |
4 | 42 41 | 9 | 92 96 |
Phú Yên - 02/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8960 | 1741 0671 | 0652 4692 8942 | 1903 | 134 | 9215 | 96 5126 6026 | 6337 1237 | 2988 6468 0758 | 3359 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100