KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 04/05/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 4-14-9-10-6-8VZ 79110 |
G.Nhất | 21129 |
G.Nhì | 46524 68497 |
G.Ba | 65092 32413 95535 84583 22479 47546 |
G.Tư | 5001 1772 7711 0189 |
G.Năm | 1254 3682 9051 0752 3294 4011 |
G.Sáu | 367 289 712 |
G.Bảy | 79 25 04 85 |
Bắc Ninh - 04/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9110 | 5001 7711 9051 4011 | 5092 1772 3682 0752 712 | 2413 4583 | 6524 1254 3294 04 | 5535 25 85 | 7546 | 8497 367 | 1129 2479 0189 289 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 5K1 |
100N | 82 |
200N | 643 |
400N | 2699 0825 3423 |
1TR | 1997 |
3TR | 24542 82987 39635 99055 54638 59531 92739 |
10TR | 76452 38065 |
15TR | 04804 |
30TR | 32704 |
2TỶ | 033323 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 04/05/22
0 | 04 04 | 5 | 52 55 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 23 25 23 | 7 | |
3 | 35 38 31 39 | 8 | 87 82 |
4 | 42 43 | 9 | 97 99 |
Đồng Nai - 04/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9531 | 82 4542 6452 | 643 3423 3323 | 4804 2704 | 0825 9635 9055 8065 | 1997 2987 | 4638 | 2699 2739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T5 |
100N | 37 |
200N | 373 |
400N | 9826 4073 4092 |
1TR | 2296 |
3TR | 18831 29951 42038 13481 80866 35337 28606 |
10TR | 78005 68417 |
15TR | 89086 |
30TR | 82339 |
2TỶ | 264654 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 04/05/22
0 | 05 06 | 5 | 54 51 |
1 | 17 | 6 | 66 |
2 | 26 | 7 | 73 73 |
3 | 39 31 38 37 37 | 8 | 86 81 |
4 | 9 | 96 92 |
Cần Thơ - 04/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8831 9951 3481 | 4092 | 373 4073 | 4654 | 8005 | 9826 2296 0866 8606 9086 | 37 5337 8417 | 2038 | 2339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: T5K1 |
100N | 99 |
200N | 946 |
400N | 9022 7694 8646 |
1TR | 4145 |
3TR | 86034 95969 16128 37821 91718 23912 72858 |
10TR | 04367 85189 |
15TR | 56631 |
30TR | 58913 |
2TỶ | 524151 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 04/05/22
0 | 5 | 51 58 | |
1 | 13 18 12 | 6 | 67 69 |
2 | 28 21 22 | 7 | |
3 | 31 34 | 8 | 89 |
4 | 45 46 46 | 9 | 94 99 |
Sóc Trăng - 04/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7821 6631 4151 | 9022 3912 | 8913 | 7694 6034 | 4145 | 946 8646 | 4367 | 6128 1718 2858 | 99 5969 5189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 49 |
200N | 755 |
400N | 9713 8641 7574 |
1TR | 3075 |
3TR | 79857 39575 81340 57493 82591 71804 02080 |
10TR | 71394 61856 |
15TR | 62457 |
30TR | 77232 |
2TỶ | 330108 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 04/05/22
0 | 08 04 | 5 | 57 56 57 55 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 7 | 75 75 74 | |
3 | 32 | 8 | 80 |
4 | 40 41 49 | 9 | 94 93 91 |
Đà Nẵng - 04/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1340 2080 | 8641 2591 | 7232 | 9713 7493 | 7574 1804 1394 | 755 3075 9575 | 1856 | 9857 2457 | 0108 | 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 44 |
200N | 734 |
400N | 4725 9809 3674 |
1TR | 6024 |
3TR | 11333 76111 17536 46540 05685 20596 37414 |
10TR | 37442 40891 |
15TR | 81952 |
30TR | 88662 |
2TỶ | 130603 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 04/05/22
0 | 03 09 | 5 | 52 |
1 | 11 14 | 6 | 62 |
2 | 24 25 | 7 | 74 |
3 | 33 36 34 | 8 | 85 |
4 | 42 40 44 | 9 | 91 96 |
Khánh Hòa - 04/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6540 | 6111 0891 | 7442 1952 8662 | 1333 0603 | 44 734 3674 6024 7414 | 4725 5685 | 7536 0596 | 9809 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100