KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 02/09/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 81661 |
G.Nhất | 11276 |
G.Nhì | 92898 97556 |
G.Ba | 97776 36400 15157 97503 32406 05786 |
G.Tư | 5156 9255 7791 7363 |
G.Năm | 5966 3556 4023 4591 8585 1982 |
G.Sáu | 721 182 456 |
G.Bảy | 02 66 63 30 |
Hà Nội - 02/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6400 30 | 7791 4591 721 1661 | 1982 182 02 | 7503 7363 4023 63 | 9255 8585 | 1276 7556 7776 2406 5786 5156 5966 3556 456 66 | 5157 | 2898 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9A2 |
100N | 49 |
200N | 576 |
400N | 7811 6803 2517 |
1TR | 8295 |
3TR | 32095 29473 37407 57071 04514 80192 32868 |
10TR | 66580 07520 |
15TR | 23568 |
30TR | 11647 |
2TỶ | 892841 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 02/09/13
0 | 07 03 | 5 | |
1 | 14 11 17 | 6 | 68 68 |
2 | 20 | 7 | 73 71 76 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 41 47 49 | 9 | 95 92 95 |
TP. HCM - 02/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6580 7520 | 7811 7071 2841 | 0192 | 6803 9473 | 4514 | 8295 2095 | 576 | 2517 7407 1647 | 2868 3568 | 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: M36 |
100N | 81 |
200N | 617 |
400N | 3830 2598 7320 |
1TR | 6216 |
3TR | 24199 25448 70325 65366 08404 94923 27087 |
10TR | 26032 82679 |
15TR | 60882 |
30TR | 48894 |
2TỶ | 397926 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 02/09/13
0 | 04 | 5 | |
1 | 16 17 | 6 | 66 |
2 | 26 25 23 20 | 7 | 79 |
3 | 32 30 | 8 | 82 87 81 |
4 | 48 | 9 | 94 99 98 |
Đồng Tháp - 02/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3830 7320 | 81 | 6032 0882 | 4923 | 8404 8894 | 0325 | 6216 5366 7926 | 617 7087 | 2598 5448 | 4199 2679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T09K1 |
100N | 54 |
200N | 073 |
400N | 6555 3239 9869 |
1TR | 7131 |
3TR | 47109 30559 84866 47271 37922 68768 96223 |
10TR | 55755 91542 |
15TR | 88658 |
30TR | 96363 |
2TỶ | 226594 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 02/09/13
0 | 09 | 5 | 58 55 59 55 54 |
1 | 6 | 63 66 68 69 | |
2 | 22 23 | 7 | 71 73 |
3 | 31 39 | 8 | |
4 | 42 | 9 | 94 |
Cà Mau - 02/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7131 7271 | 7922 1542 | 073 6223 6363 | 54 6594 | 6555 5755 | 4866 | 8768 8658 | 3239 9869 7109 0559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: TTH |
100N | 66 |
200N | 770 |
400N | 3474 0094 2375 |
1TR | 5233 |
3TR | 52441 66885 05426 32174 78914 17881 63466 |
10TR | 70498 89325 |
15TR | 16347 |
30TR | 46388 |
2TỶ | 102759 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 02/09/13
0 | 5 | 59 | |
1 | 14 | 6 | 66 66 |
2 | 25 26 | 7 | 74 74 75 70 |
3 | 33 | 8 | 88 85 81 |
4 | 47 41 | 9 | 98 94 |
Thừa T. Huế - 02/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
770 | 2441 7881 | 5233 | 3474 0094 2174 8914 | 2375 6885 9325 | 66 5426 3466 | 6347 | 0498 6388 | 2759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: PY |
100N | 43 |
200N | 036 |
400N | 5028 4727 1621 |
1TR | 3625 |
3TR | 74097 62199 00392 94111 83131 83674 37248 |
10TR | 41868 06985 |
15TR | 83433 |
30TR | 31956 |
2TỶ | 053875 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 02/09/13
0 | 5 | 56 | |
1 | 11 | 6 | 68 |
2 | 25 28 27 21 | 7 | 75 74 |
3 | 33 31 36 | 8 | 85 |
4 | 48 43 | 9 | 97 99 92 |
Phú Yên - 02/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1621 4111 3131 | 0392 | 43 3433 | 3674 | 3625 6985 3875 | 036 1956 | 4727 4097 | 5028 7248 1868 | 2199 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100