KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 01/09/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 71955 |
G.Nhất | 38603 |
G.Nhì | 29252 49854 |
G.Ba | 17865 70636 88274 48451 50703 97283 |
G.Tư | 6679 0894 3751 3045 |
G.Năm | 7499 4408 2712 1640 0590 2328 |
G.Sáu | 619 891 829 |
G.Bảy | 79 45 86 96 |
Thái Bình - 01/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1640 0590 | 8451 3751 891 | 9252 2712 | 8603 0703 7283 | 9854 8274 0894 | 7865 3045 45 1955 | 0636 86 96 | 4408 2328 | 6679 7499 619 829 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG9A |
100N | 43 |
200N | 777 |
400N | 9605 1069 1533 |
1TR | 0484 |
3TR | 94586 14116 38334 60186 94958 00790 98666 |
10TR | 64667 67669 |
15TR | 67305 |
30TR | 66654 |
2TỶ | 797903 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 01/09/13
0 | 03 05 05 | 5 | 54 58 |
1 | 16 | 6 | 67 69 66 69 |
2 | 7 | 77 | |
3 | 34 33 | 8 | 86 86 84 |
4 | 43 | 9 | 90 |
Tiền Giang - 01/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0790 | 43 1533 7903 | 0484 8334 6654 | 9605 7305 | 4586 4116 0186 8666 | 777 4667 | 4958 | 1069 7669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 9K1 |
100N | 54 |
200N | 082 |
400N | 6491 4912 9548 |
1TR | 3564 |
3TR | 61024 05705 30635 89506 64515 59953 89960 |
10TR | 68752 04882 |
15TR | 56837 |
30TR | 41050 |
2TỶ | 081245 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 01/09/13
0 | 05 06 | 5 | 50 52 53 54 |
1 | 15 12 | 6 | 60 64 |
2 | 24 | 7 | |
3 | 37 35 | 8 | 82 82 |
4 | 45 48 | 9 | 91 |
Kiên Giang - 01/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9960 1050 | 6491 | 082 4912 8752 4882 | 9953 | 54 3564 1024 | 5705 0635 4515 1245 | 9506 | 6837 | 9548 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL9K1 |
100N | 90 |
200N | 583 |
400N | 1807 8683 1105 |
1TR | 9464 |
3TR | 48903 11372 31457 64737 06836 27169 63429 |
10TR | 45241 51762 |
15TR | 34120 |
30TR | 80724 |
2TỶ | 240434 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 01/09/13
0 | 03 07 05 | 5 | 57 |
1 | 6 | 62 69 64 | |
2 | 24 20 29 | 7 | 72 |
3 | 34 37 36 | 8 | 83 83 |
4 | 41 | 9 | 90 |
Đà Lạt - 01/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 4120 | 5241 | 1372 1762 | 583 8683 8903 | 9464 0724 0434 | 1105 | 6836 | 1807 1457 4737 | 7169 3429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KH |
100N | 42 |
200N | 524 |
400N | 2293 5918 3341 |
1TR | 5755 |
3TR | 41186 31090 81484 09608 96127 39947 87718 |
10TR | 71491 94857 |
15TR | 70375 |
30TR | 90147 |
2TỶ | 203678 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 01/09/13
0 | 08 | 5 | 57 55 |
1 | 18 18 | 6 | |
2 | 27 24 | 7 | 78 75 |
3 | 8 | 86 84 | |
4 | 47 47 41 42 | 9 | 91 90 93 |
Khánh Hòa - 01/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1090 | 3341 1491 | 42 | 2293 | 524 1484 | 5755 0375 | 1186 | 6127 9947 4857 0147 | 5918 9608 7718 3678 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KT |
100N | 98 |
200N | 981 |
400N | 0042 9690 8721 |
1TR | 7880 |
3TR | 89990 28119 84058 07625 21959 79337 56235 |
10TR | 89936 69421 |
15TR | 62760 |
30TR | 07107 |
2TỶ | 609902 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 01/09/13
0 | 02 07 | 5 | 58 59 |
1 | 19 | 6 | 60 |
2 | 21 25 21 | 7 | |
3 | 36 37 35 | 8 | 80 81 |
4 | 42 | 9 | 90 90 98 |
Kon Tum - 01/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9690 7880 9990 2760 | 981 8721 9421 | 0042 9902 | 7625 6235 | 9936 | 9337 7107 | 98 4058 | 8119 1959 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100