KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 02/10/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 6KY-15KY-1KY-2KY-4KY-9KY 37377 |
G.Nhất | 21288 |
G.Nhì | 46261 00079 |
G.Ba | 66998 36915 98030 41584 52824 42926 |
G.Tư | 2434 0327 9138 3444 |
G.Năm | 5450 1412 9468 0875 8001 6321 |
G.Sáu | 887 703 045 |
G.Bảy | 31 78 63 55 |
Nam Định - 02/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8030 5450 | 6261 8001 6321 31 | 1412 | 703 63 | 1584 2824 2434 3444 | 6915 0875 045 55 | 2926 | 0327 887 7377 | 1288 6998 9138 9468 78 | 0079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 85 |
200N | 250 |
400N | 0408 6606 7614 |
1TR | 7712 |
3TR | 47016 39171 22924 11186 97253 78883 55938 |
10TR | 44857 13716 |
15TR | 82054 |
30TR | 45404 |
2TỶ | 208214 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 02/10/21
0 | 04 08 06 | 5 | 54 57 53 50 |
1 | 14 16 16 12 14 | 6 | |
2 | 24 | 7 | 71 |
3 | 38 | 8 | 86 83 85 |
4 | 9 |
Đà Nẵng - 02/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
250 | 9171 | 7712 | 7253 8883 | 7614 2924 2054 5404 8214 | 85 | 6606 7016 1186 3716 | 4857 | 0408 5938 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 98 |
200N | 820 |
400N | 7731 1902 4187 |
1TR | 8774 |
3TR | 22919 49218 81091 42476 44904 87180 95408 |
10TR | 51709 07966 |
15TR | 63262 |
30TR | 85661 |
2TỶ | 270910 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 02/10/21
0 | 09 04 08 02 | 5 | |
1 | 10 19 18 | 6 | 61 62 66 |
2 | 20 | 7 | 76 74 |
3 | 31 | 8 | 80 87 |
4 | 9 | 91 98 |
Quảng Ngãi - 02/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
820 7180 0910 | 7731 1091 5661 | 1902 3262 | 8774 4904 | 2476 7966 | 4187 | 98 9218 5408 | 2919 1709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Nông
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 03 |
200N | 115 |
400N | 8456 8826 4497 |
1TR | 2645 |
3TR | 45107 72581 93283 38606 63887 88901 39555 |
10TR | 15839 65217 |
15TR | 91162 |
30TR | 60834 |
2TỶ | 719236 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Nông ngày 02/10/21
0 | 07 06 01 03 | 5 | 55 56 |
1 | 17 15 | 6 | 62 |
2 | 26 | 7 | |
3 | 36 34 39 | 8 | 81 83 87 |
4 | 45 | 9 | 97 |
Đắk Nông - 02/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2581 8901 | 1162 | 03 3283 | 0834 | 115 2645 9555 | 8456 8826 8606 9236 | 4497 5107 3887 5217 | 5839 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100