KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 03/11/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 6-9-2-10-5-4FH 66819 |
G.Nhất | 58970 |
G.Nhì | 81233 87337 |
G.Ba | 67364 85138 96320 49873 10652 89668 |
G.Tư | 8394 8830 8457 0320 |
G.Năm | 3125 3132 4645 4147 8339 8043 |
G.Sáu | 111 430 454 |
G.Bảy | 22 57 54 16 |
Hà Nội - 03/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8970 6320 8830 0320 430 | 111 | 0652 3132 22 | 1233 9873 8043 | 7364 8394 454 54 | 3125 4645 | 16 | 7337 8457 4147 57 | 5138 9668 | 8339 6819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 72 |
200N | 196 |
400N | 6360 9243 1064 |
1TR | 3944 |
3TR | 24595 97273 51546 25648 11951 13206 03823 |
10TR | 28127 79133 |
15TR | 80688 |
30TR | 17112 |
2TỶ | 862273 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 03/11/22
0 | 06 | 5 | 51 |
1 | 12 | 6 | 60 64 |
2 | 27 23 | 7 | 73 73 72 |
3 | 33 | 8 | 88 |
4 | 46 48 44 43 | 9 | 95 96 |
Tây Ninh - 03/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6360 | 1951 | 72 7112 | 9243 7273 3823 9133 2273 | 1064 3944 | 4595 | 196 1546 3206 | 8127 | 5648 0688 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG11K1 |
100N | 49 |
200N | 311 |
400N | 7119 8674 3359 |
1TR | 8435 |
3TR | 64841 10885 63739 08912 88747 25311 56899 |
10TR | 38631 85035 |
15TR | 96146 |
30TR | 94169 |
2TỶ | 284450 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 03/11/22
0 | 5 | 50 59 | |
1 | 12 11 19 11 | 6 | 69 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 31 35 39 35 | 8 | 85 |
4 | 46 41 47 49 | 9 | 99 |
An Giang - 03/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4450 | 311 4841 5311 8631 | 8912 | 8674 | 8435 0885 5035 | 6146 | 8747 | 49 7119 3359 3739 6899 4169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 71 |
200N | 336 |
400N | 7180 3263 9554 |
1TR | 3289 |
3TR | 21985 28631 00034 13700 37604 14576 65276 |
10TR | 13186 44034 |
15TR | 99744 |
30TR | 88379 |
2TỶ | 738090 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 03/11/22
0 | 00 04 | 5 | 54 |
1 | 6 | 63 | |
2 | 7 | 79 76 76 71 | |
3 | 34 31 34 36 | 8 | 86 85 89 80 |
4 | 44 | 9 | 90 |
Bình Thuận - 03/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7180 3700 8090 | 71 8631 | 3263 | 9554 0034 7604 4034 9744 | 1985 | 336 4576 5276 3186 | 3289 8379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 16 |
200N | 227 |
400N | 4101 0981 1641 |
1TR | 9713 |
3TR | 38559 17368 88576 33259 50389 93011 08850 |
10TR | 63230 36570 |
15TR | 91966 |
30TR | 13023 |
2TỶ | 485958 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 03/11/22
0 | 01 | 5 | 58 59 59 50 |
1 | 11 13 16 | 6 | 66 68 |
2 | 23 27 | 7 | 70 76 |
3 | 30 | 8 | 89 81 |
4 | 41 | 9 |
Bình Định - 03/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8850 3230 6570 | 4101 0981 1641 3011 | 9713 3023 | 16 8576 1966 | 227 | 7368 5958 | 8559 3259 0389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 77 |
200N | 413 |
400N | 7792 5453 9317 |
1TR | 4007 |
3TR | 96045 69137 92357 22347 33555 69547 05436 |
10TR | 93191 46132 |
15TR | 70014 |
30TR | 03862 |
2TỶ | 162422 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 03/11/22
0 | 07 | 5 | 57 55 53 |
1 | 14 17 13 | 6 | 62 |
2 | 22 | 7 | 77 |
3 | 32 37 36 | 8 | |
4 | 45 47 47 | 9 | 91 92 |
Quảng Bình - 03/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3191 | 7792 6132 3862 2422 | 413 5453 | 0014 | 6045 3555 | 5436 | 77 9317 4007 9137 2357 2347 9547 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 64 |
200N | 572 |
400N | 4915 1257 9073 |
1TR | 9310 |
3TR | 20320 94235 71971 97593 26678 06902 92679 |
10TR | 16630 93889 |
15TR | 73356 |
30TR | 24933 |
2TỶ | 169790 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 03/11/22
0 | 02 | 5 | 56 57 |
1 | 10 15 | 6 | 64 |
2 | 20 | 7 | 71 78 79 73 72 |
3 | 33 30 35 | 8 | 89 |
4 | 9 | 90 93 |
Quảng Trị - 03/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9310 0320 6630 9790 | 1971 | 572 6902 | 9073 7593 4933 | 64 | 4915 4235 | 3356 | 1257 | 6678 | 2679 3889 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100