KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 04/05/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 23309 |
G.Nhất | 95111 |
G.Nhì | 90993 10215 |
G.Ba | 92813 22223 41365 81344 30073 62451 |
G.Tư | 3789 2542 3102 7339 |
G.Năm | 1130 4963 5651 8382 8517 6836 |
G.Sáu | 967 961 881 |
G.Bảy | 18 91 79 29 |
Thái Bình - 04/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1130 | 5111 2451 5651 961 881 91 | 2542 3102 8382 | 0993 2813 2223 0073 4963 | 1344 | 0215 1365 | 6836 | 8517 967 | 18 | 3789 7339 79 29 3309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGA5 |
100N | 93 |
200N | 485 |
400N | 5030 3413 7547 |
1TR | 3355 |
3TR | 73130 81732 09676 58312 71551 43514 20786 |
10TR | 33182 11212 |
15TR | 51183 |
30TR | 54620 |
2TỶ | 082216 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 04/05/14
0 | 5 | 51 55 | |
1 | 16 12 12 14 13 | 6 | |
2 | 20 | 7 | 76 |
3 | 30 32 30 | 8 | 83 82 86 85 |
4 | 47 | 9 | 93 |
Tiền Giang - 04/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5030 3130 4620 | 1551 | 1732 8312 3182 1212 | 93 3413 1183 | 3514 | 485 3355 | 9676 0786 2216 | 7547 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 5K1 |
100N | 70 |
200N | 938 |
400N | 5215 4622 8167 |
1TR | 1974 |
3TR | 68180 09286 07125 46464 14111 02050 41835 |
10TR | 80057 06451 |
15TR | 91030 |
30TR | 33282 |
2TỶ | 184640 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 04/05/14
0 | 5 | 57 51 50 | |
1 | 11 15 | 6 | 64 67 |
2 | 25 22 | 7 | 74 70 |
3 | 30 35 38 | 8 | 82 80 86 |
4 | 40 | 9 |
Kiên Giang - 04/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 8180 2050 1030 4640 | 4111 6451 | 4622 3282 | 1974 6464 | 5215 7125 1835 | 9286 | 8167 0057 | 938 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL5K1 |
100N | 82 |
200N | 430 |
400N | 6757 9207 7215 |
1TR | 8090 |
3TR | 25801 13352 79193 19805 75486 53308 87944 |
10TR | 23958 21515 |
15TR | 86349 |
30TR | 68590 |
2TỶ | 244662 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 04/05/14
0 | 01 05 08 07 | 5 | 58 52 57 |
1 | 15 15 | 6 | 62 |
2 | 7 | ||
3 | 30 | 8 | 86 82 |
4 | 49 44 | 9 | 90 93 90 |
Đà Lạt - 04/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
430 8090 8590 | 5801 | 82 3352 4662 | 9193 | 7944 | 7215 9805 1515 | 5486 | 6757 9207 | 3308 3958 | 6349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KH |
100N | 70 |
200N | 118 |
400N | 7892 0493 4407 |
1TR | 4056 |
3TR | 55730 17798 46749 60268 37076 64793 19734 |
10TR | 78288 27972 |
15TR | 44832 |
30TR | 94419 |
2TỶ | 439365 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 04/05/14
0 | 07 | 5 | 56 |
1 | 19 18 | 6 | 65 68 |
2 | 7 | 72 76 70 | |
3 | 32 30 34 | 8 | 88 |
4 | 49 | 9 | 98 93 92 93 |
Khánh Hòa - 04/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 5730 | 7892 7972 4832 | 0493 4793 | 9734 | 9365 | 4056 7076 | 4407 | 118 7798 0268 8288 | 6749 4419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KT |
100N | 65 |
200N | 368 |
400N | 6727 8263 8666 |
1TR | 7345 |
3TR | 14314 65411 51194 42006 91766 93247 80699 |
10TR | 06940 35213 |
15TR | 71903 |
30TR | 31676 |
2TỶ | 188708 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 04/05/14
0 | 08 03 06 | 5 | |
1 | 13 14 11 | 6 | 66 63 66 68 65 |
2 | 27 | 7 | 76 |
3 | 8 | ||
4 | 40 47 45 | 9 | 94 99 |
Kon Tum - 04/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6940 | 5411 | 8263 5213 1903 | 4314 1194 | 65 7345 | 8666 2006 1766 1676 | 6727 3247 | 368 8708 | 0699 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100