KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 04/06/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 11-14-13-15-8-4SD 04408 |
G.Nhất | 98155 |
G.Nhì | 29784 89293 |
G.Ba | 39341 14393 11089 61352 00867 38422 |
G.Tư | 2710 2069 7376 8015 |
G.Năm | 2800 3282 3775 0197 7450 6606 |
G.Sáu | 870 440 693 |
G.Bảy | 64 73 67 90 |
Thái Bình - 04/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2710 2800 7450 870 440 90 | 9341 | 1352 8422 3282 | 9293 4393 693 73 | 9784 64 | 8155 8015 3775 | 7376 6606 | 0867 0197 67 | 4408 | 1089 2069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGA6 |
100N | 35 |
200N | 694 |
400N | 5704 6837 1529 |
1TR | 7108 |
3TR | 07713 00139 87898 00553 85539 61542 57346 |
10TR | 52190 09635 |
15TR | 69890 |
30TR | 23947 |
2TỶ | 585165 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 04/06/23
0 | 08 04 | 5 | 53 |
1 | 13 | 6 | 65 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 35 39 39 37 35 | 8 | |
4 | 47 42 46 | 9 | 90 90 98 94 |
Tiền Giang - 04/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2190 9890 | 1542 | 7713 0553 | 694 5704 | 35 9635 5165 | 7346 | 6837 3947 | 7108 7898 | 1529 0139 5539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 6K1 |
100N | 18 |
200N | 097 |
400N | 8374 3070 1797 |
1TR | 7153 |
3TR | 92356 56126 35101 31635 61185 58271 06277 |
10TR | 31614 26630 |
15TR | 73891 |
30TR | 58346 |
2TỶ | 853973 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 04/06/23
0 | 01 | 5 | 56 53 |
1 | 14 18 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 73 71 77 74 70 |
3 | 30 35 | 8 | 85 |
4 | 46 | 9 | 91 97 97 |
Kiên Giang - 04/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3070 6630 | 5101 8271 3891 | 7153 3973 | 8374 1614 | 1635 1185 | 2356 6126 8346 | 097 1797 6277 | 18 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL6K1 |
100N | 78 |
200N | 860 |
400N | 7946 9425 9204 |
1TR | 5252 |
3TR | 51403 03058 02378 83624 93123 29168 26640 |
10TR | 32101 35138 |
15TR | 00840 |
30TR | 27148 |
2TỶ | 560921 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 04/06/23
0 | 01 03 04 | 5 | 58 52 |
1 | 6 | 68 60 | |
2 | 21 24 23 25 | 7 | 78 78 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 48 40 40 46 | 9 |
Đà Lạt - 04/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
860 6640 0840 | 2101 0921 | 5252 | 1403 3123 | 9204 3624 | 9425 | 7946 | 78 3058 2378 9168 5138 7148 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 10 |
200N | 396 |
400N | 5170 1132 0925 |
1TR | 7918 |
3TR | 05196 91001 87596 73538 56780 09336 26005 |
10TR | 72288 56372 |
15TR | 75098 |
30TR | 20278 |
2TỶ | 438348 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 04/06/23
0 | 01 05 | 5 | |
1 | 18 10 | 6 | |
2 | 25 | 7 | 78 72 70 |
3 | 38 36 32 | 8 | 88 80 |
4 | 48 | 9 | 98 96 96 96 |
Thừa T. Huế - 04/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 5170 6780 | 1001 | 1132 6372 | 0925 6005 | 396 5196 7596 9336 | 7918 3538 2288 5098 0278 8348 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 25 |
200N | 594 |
400N | 4772 2924 2303 |
1TR | 5322 |
3TR | 05175 24975 29833 28922 38107 12293 28420 |
10TR | 84464 41199 |
15TR | 32838 |
30TR | 63569 |
2TỶ | 308701 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 04/06/23
0 | 01 07 03 | 5 | |
1 | 6 | 69 64 | |
2 | 22 20 22 24 25 | 7 | 75 75 72 |
3 | 38 33 | 8 | |
4 | 9 | 99 93 94 |
Khánh Hòa - 04/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8420 | 8701 | 4772 5322 8922 | 2303 9833 2293 | 594 2924 4464 | 25 5175 4975 | 8107 | 2838 | 1199 3569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 00 |
200N | 450 |
400N | 2698 8708 7242 |
1TR | 2346 |
3TR | 39236 37959 47005 68200 64802 94806 56603 |
10TR | 90612 15712 |
15TR | 41169 |
30TR | 49603 |
2TỶ | 767900 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 04/06/23
0 | 00 03 05 00 02 06 03 08 00 | 5 | 59 50 |
1 | 12 12 | 6 | 69 |
2 | 7 | ||
3 | 36 | 8 | |
4 | 46 42 | 9 | 98 |
Kon Tum - 04/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 450 8200 7900 | 7242 4802 0612 5712 | 6603 9603 | 7005 | 2346 9236 4806 | 2698 8708 | 7959 1169 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100