KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 04/10/2012
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 50734 |
G.Nhất | 41575 |
G.Nhì | 01077 27472 |
G.Ba | 68448 42615 40514 45193 05657 56649 |
G.Tư | 5713 6278 5361 4617 |
G.Năm | 1244 6943 8035 5102 2118 8338 |
G.Sáu | 521 182 837 |
G.Bảy | 87 75 29 23 |
Hà Nội - 04/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5361 521 | 7472 5102 182 | 5193 5713 6943 23 | 0514 1244 0734 | 1575 2615 8035 75 | 1077 5657 4617 837 87 | 8448 6278 2118 8338 | 6649 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 68 |
200N | 364 |
400N | 4092 0122 3646 |
1TR | 2475 |
3TR | 27056 46371 57037 29113 71299 17038 18291 |
10TR | 90019 35451 |
15TR | 40370 |
30TR | 86527 |
2TỶ | 875437 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 04/10/12
0 | 5 | 51 56 | |
1 | 19 13 | 6 | 64 68 |
2 | 27 22 | 7 | 70 71 75 |
3 | 37 37 38 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 99 91 92 |
Tây Ninh - 04/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0370 | 6371 8291 5451 | 4092 0122 | 9113 | 364 | 2475 | 3646 7056 | 7037 6527 5437 | 68 7038 | 1299 0019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-10K1 |
100N | 22 |
200N | 342 |
400N | 6710 2908 6848 |
1TR | 4109 |
3TR | 90372 18012 94857 17081 13326 72417 15907 |
10TR | 34942 87643 |
15TR | 93908 |
30TR | 23734 |
2TỶ | 009229 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 04/10/12
0 | 08 07 09 08 | 5 | 57 |
1 | 12 17 10 | 6 | |
2 | 29 26 22 | 7 | 72 |
3 | 34 | 8 | 81 |
4 | 42 43 48 42 | 9 |
An Giang - 04/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6710 | 7081 | 22 342 0372 8012 4942 | 7643 | 3734 | 3326 | 4857 2417 5907 | 2908 6848 3908 | 4109 9229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 74 |
200N | 822 |
400N | 6046 9830 9828 |
1TR | 6609 |
3TR | 13040 17245 14300 31546 38505 14388 25304 |
10TR | 72001 72554 |
15TR | 45777 |
30TR | 27726 |
2TỶ | 350395 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 04/10/12
0 | 01 00 05 04 09 | 5 | 54 |
1 | 6 | ||
2 | 26 28 22 | 7 | 77 74 |
3 | 30 | 8 | 88 |
4 | 40 45 46 46 | 9 | 95 |
Bình Thuận - 04/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9830 3040 4300 | 2001 | 822 | 74 5304 2554 | 7245 8505 0395 | 6046 1546 7726 | 5777 | 9828 4388 | 6609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 98 |
200N | 135 |
400N | 3860 9382 8989 |
1TR | 7017 |
3TR | 43615 95800 90276 38505 88288 30222 79843 |
10TR | 53717 18439 |
15TR | 00828 |
30TR | 66608 |
2TỶ | 860036 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 04/10/12
0 | 08 00 05 | 5 | |
1 | 17 15 17 | 6 | 60 |
2 | 28 22 | 7 | 76 |
3 | 36 39 35 | 8 | 88 82 89 |
4 | 43 | 9 | 98 |
Bình Định - 04/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3860 5800 | 9382 0222 | 9843 | 135 3615 8505 | 0276 0036 | 7017 3717 | 98 8288 0828 6608 | 8989 8439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 22 |
200N | 352 |
400N | 2733 5316 9366 |
1TR | 5325 |
3TR | 69462 59238 37018 55553 61417 23129 22609 |
10TR | 86494 06873 |
15TR | 75156 |
30TR | 85970 |
2TỶ | 63436 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/10/12
0 | 09 | 5 | 56 53 52 |
1 | 18 17 16 | 6 | 62 66 |
2 | 29 25 22 | 7 | 70 73 |
3 | 36 38 33 | 8 | |
4 | 9 | 94 |
Quảng Bình - 04/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5970 | 22 352 9462 | 2733 5553 6873 | 6494 | 5325 | 5316 9366 5156 3436 | 1417 | 9238 7018 | 3129 2609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 96 |
200N | 183 |
400N | 9266 5709 0469 |
1TR | 4855 |
3TR | 62907 61741 34457 84615 62772 70397 94513 |
10TR | 26305 40794 |
15TR | 88398 |
30TR | 96012 |
2TỶ | 614695 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/10/12
0 | 05 07 09 | 5 | 57 55 |
1 | 12 15 13 | 6 | 66 69 |
2 | 7 | 72 | |
3 | 8 | 83 | |
4 | 41 | 9 | 95 98 94 97 96 |
Quảng Trị - 04/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1741 | 2772 6012 | 183 4513 | 0794 | 4855 4615 6305 4695 | 96 9266 | 2907 4457 0397 | 8398 | 5709 0469 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100