KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 04/11/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 42671 |
G.Nhất | 29424 |
G.Nhì | 92842 34189 |
G.Ba | 82079 01053 34699 72259 09860 13946 |
G.Tư | 9729 9559 3005 8724 |
G.Năm | 7321 3155 5161 5373 7732 0042 |
G.Sáu | 826 696 740 |
G.Bảy | 33 85 47 29 |
Hà Nội - 04/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9860 740 | 7321 5161 2671 | 2842 7732 0042 | 1053 5373 33 | 9424 8724 | 3005 3155 85 | 3946 826 696 | 47 | 4189 2079 4699 2259 9729 9559 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11B2 |
100N | 20 |
200N | 547 |
400N | 2903 2125 0920 |
1TR | 8920 |
3TR | 30568 09116 43548 86263 83575 11738 57688 |
10TR | 02936 34980 |
15TR | 09642 |
30TR | 70368 |
2TỶ | 114163 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 04/11/13
0 | 03 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 63 68 68 63 |
2 | 20 25 20 20 | 7 | 75 |
3 | 36 38 | 8 | 80 88 |
4 | 42 48 47 | 9 |
TP. HCM - 04/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 0920 8920 4980 | 9642 | 2903 6263 4163 | 2125 3575 | 9116 2936 | 547 | 0568 3548 1738 7688 0368 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: M45 |
100N | 91 |
200N | 407 |
400N | 8053 4825 4574 |
1TR | 6400 |
3TR | 84068 68861 50290 42327 26367 11787 06745 |
10TR | 17494 77691 |
15TR | 61195 |
30TR | 54938 |
2TỶ | 637231 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 04/11/13
0 | 00 07 | 5 | 53 |
1 | 6 | 68 61 67 | |
2 | 27 25 | 7 | 74 |
3 | 31 38 | 8 | 87 |
4 | 45 | 9 | 95 94 91 90 91 |
Đồng Tháp - 04/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6400 0290 | 91 8861 7691 7231 | 8053 | 4574 7494 | 4825 6745 1195 | 407 2327 6367 1787 | 4068 4938 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T11K1 |
100N | 70 |
200N | 983 |
400N | 3054 5868 4618 |
1TR | 8611 |
3TR | 04030 08775 17641 78880 36267 28183 29176 |
10TR | 99234 33462 |
15TR | 64992 |
30TR | 11900 |
2TỶ | 081671 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 04/11/13
0 | 00 | 5 | 54 |
1 | 11 18 | 6 | 62 67 68 |
2 | 7 | 71 75 76 70 | |
3 | 34 30 | 8 | 80 83 83 |
4 | 41 | 9 | 92 |
Cà Mau - 04/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 4030 8880 1900 | 8611 7641 1671 | 3462 4992 | 983 8183 | 3054 9234 | 8775 | 9176 | 6267 | 5868 4618 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: TTH |
100N | 81 |
200N | 354 |
400N | 8914 6930 1029 |
1TR | 3807 |
3TR | 91378 06797 51438 66318 49734 71963 37204 |
10TR | 19938 78908 |
15TR | 01522 |
30TR | 98918 |
2TỶ | 233446 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 04/11/13
0 | 08 04 07 | 5 | 54 |
1 | 18 18 14 | 6 | 63 |
2 | 22 29 | 7 | 78 |
3 | 38 38 34 30 | 8 | 81 |
4 | 46 | 9 | 97 |
Thừa T. Huế - 04/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6930 | 81 | 1522 | 1963 | 354 8914 9734 7204 | 3446 | 3807 6797 | 1378 1438 6318 9938 8908 8918 | 1029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: PY |
100N | 83 |
200N | 572 |
400N | 6963 6522 0082 |
1TR | 2848 |
3TR | 86232 75015 42835 18241 80153 27944 31069 |
10TR | 87824 71723 |
15TR | 42044 |
30TR | 80101 |
2TỶ | 761332 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 04/11/13
0 | 01 | 5 | 53 |
1 | 15 | 6 | 69 63 |
2 | 24 23 22 | 7 | 72 |
3 | 32 32 35 | 8 | 82 83 |
4 | 44 41 44 48 | 9 |
Phú Yên - 04/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8241 0101 | 572 6522 0082 6232 1332 | 83 6963 0153 1723 | 7944 7824 2044 | 5015 2835 | 2848 | 1069 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100