KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 06/11/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 56703 |
G.Nhất | 16222 |
G.Nhì | 37333 33348 |
G.Ba | 87622 56894 05401 55285 04919 87852 |
G.Tư | 8243 4464 9817 1098 |
G.Năm | 0442 5976 5384 8741 2065 5918 |
G.Sáu | 838 045 687 |
G.Bảy | 90 25 95 54 |
Bắc Ninh - 06/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 | 5401 8741 | 6222 7622 7852 0442 | 7333 8243 6703 | 6894 4464 5384 54 | 5285 2065 045 25 95 | 5976 | 9817 687 | 3348 1098 5918 838 | 4919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 11K1 |
100N | 65 |
200N | 454 |
400N | 4546 4858 5348 |
1TR | 7259 |
3TR | 90935 30396 33846 23951 93322 62217 21640 |
10TR | 72994 03176 |
15TR | 36197 |
30TR | 60936 |
2TỶ | 854419 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 06/11/13
0 | 5 | 51 59 58 54 | |
1 | 19 17 | 6 | 65 |
2 | 22 | 7 | 76 |
3 | 36 35 | 8 | |
4 | 46 40 46 48 | 9 | 97 94 96 |
Đồng Nai - 06/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1640 | 3951 | 3322 | 454 2994 | 65 0935 | 4546 0396 3846 3176 0936 | 2217 6197 | 4858 5348 | 7259 4419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T11 |
100N | 61 |
200N | 133 |
400N | 0956 9437 1273 |
1TR | 0471 |
3TR | 05854 48251 75338 43391 81801 81265 41516 |
10TR | 67372 53642 |
15TR | 80721 |
30TR | 94477 |
2TỶ | 428444 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 06/11/13
0 | 01 | 5 | 54 51 56 |
1 | 16 | 6 | 65 61 |
2 | 21 | 7 | 77 72 71 73 |
3 | 38 37 33 | 8 | |
4 | 44 42 | 9 | 91 |
Cần Thơ - 06/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
61 0471 8251 3391 1801 0721 | 7372 3642 | 133 1273 | 5854 8444 | 1265 | 0956 1516 | 9437 4477 | 5338 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T11 |
100N | 04 |
200N | 968 |
400N | 2415 5000 8042 |
1TR | 7800 |
3TR | 87355 16130 62956 81240 66505 15506 79815 |
10TR | 56840 47186 |
15TR | 20043 |
30TR | 50917 |
2TỶ | 398162 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 06/11/13
0 | 05 06 00 00 04 | 5 | 55 56 |
1 | 17 15 15 | 6 | 62 68 |
2 | 7 | ||
3 | 30 | 8 | 86 |
4 | 43 40 40 42 | 9 |
Sóc Trăng - 06/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5000 7800 6130 1240 6840 | 8042 8162 | 0043 | 04 | 2415 7355 6505 9815 | 2956 5506 7186 | 0917 | 968 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 08 |
200N | 644 |
400N | 6383 4900 1575 |
1TR | 8901 |
3TR | 28238 76104 27553 40690 43537 59400 40409 |
10TR | 61436 79962 |
15TR | 27798 |
30TR | 56372 |
2TỶ | 380516 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 06/11/13
0 | 04 00 09 01 00 08 | 5 | 53 |
1 | 16 | 6 | 62 |
2 | 7 | 72 75 | |
3 | 36 38 37 | 8 | 83 |
4 | 44 | 9 | 98 90 |
Đà Nẵng - 06/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4900 0690 9400 | 8901 | 9962 6372 | 6383 7553 | 644 6104 | 1575 | 1436 0516 | 3537 | 08 8238 7798 | 0409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 32 |
200N | 797 |
400N | 4246 1462 8143 |
1TR | 1459 |
3TR | 73373 14389 31058 76662 00626 14666 13283 |
10TR | 33980 67408 |
15TR | 99765 |
30TR | 45704 |
2TỶ | 758753 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 06/11/13
0 | 04 08 | 5 | 53 58 59 |
1 | 6 | 65 62 66 62 | |
2 | 26 | 7 | 73 |
3 | 32 | 8 | 80 89 83 |
4 | 46 43 | 9 | 97 |
Khánh Hòa - 06/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3980 | 32 1462 6662 | 8143 3373 3283 8753 | 5704 | 9765 | 4246 0626 4666 | 797 | 1058 7408 | 1459 4389 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100