KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 04/12/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 90085 |
G.Nhất | 78796 |
G.Nhì | 99356 03578 |
G.Ba | 90709 41972 49158 08054 09664 29625 |
G.Tư | 5330 9915 8000 6622 |
G.Năm | 5453 8372 3979 3754 0350 0641 |
G.Sáu | 537 067 898 |
G.Bảy | 51 65 31 10 |
Bắc Ninh - 04/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5330 8000 0350 10 | 0641 51 31 | 1972 6622 8372 | 5453 | 8054 9664 3754 | 9625 9915 65 0085 | 8796 9356 | 537 067 | 3578 9158 898 | 0709 3979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 12K1 |
100N | 98 |
200N | 714 |
400N | 2832 8294 9768 |
1TR | 2939 |
3TR | 98186 90367 47077 17128 20318 27533 29425 |
10TR | 12273 05458 |
15TR | 86662 |
30TR | 14522 |
2TỶ | 935065 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 04/12/13
0 | 5 | 58 | |
1 | 18 14 | 6 | 65 62 67 68 |
2 | 22 28 25 | 7 | 73 77 |
3 | 33 39 32 | 8 | 86 |
4 | 9 | 94 98 |
Đồng Nai - 04/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2832 6662 4522 | 7533 2273 | 714 8294 | 9425 5065 | 8186 | 0367 7077 | 98 9768 7128 0318 5458 | 2939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T12 |
100N | 50 |
200N | 956 |
400N | 0293 2721 9734 |
1TR | 8727 |
3TR | 36354 38632 00085 41075 51829 12504 23855 |
10TR | 78528 43352 |
15TR | 07835 |
30TR | 32345 |
2TỶ | 272598 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 04/12/13
0 | 04 | 5 | 52 54 55 56 50 |
1 | 6 | ||
2 | 28 29 27 21 | 7 | 75 |
3 | 35 32 34 | 8 | 85 |
4 | 45 | 9 | 98 93 |
Cần Thơ - 04/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 | 2721 | 8632 3352 | 0293 | 9734 6354 2504 | 0085 1075 3855 7835 2345 | 956 | 8727 | 8528 2598 | 1829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T12 |
100N | 80 |
200N | 643 |
400N | 2916 3196 5044 |
1TR | 8986 |
3TR | 35150 57401 20500 02423 66121 76836 27994 |
10TR | 74097 37932 |
15TR | 41221 |
30TR | 24272 |
2TỶ | 651719 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 04/12/13
0 | 01 00 | 5 | 50 |
1 | 19 16 | 6 | |
2 | 21 23 21 | 7 | 72 |
3 | 32 36 | 8 | 86 80 |
4 | 44 43 | 9 | 97 94 96 |
Sóc Trăng - 04/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 5150 0500 | 7401 6121 1221 | 7932 4272 | 643 2423 | 5044 7994 | 2916 3196 8986 6836 | 4097 | 1719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 30 |
200N | 249 |
400N | 7249 0164 2688 |
1TR | 4782 |
3TR | 72954 10721 98806 34078 79946 83587 33927 |
10TR | 87571 18919 |
15TR | 13292 |
30TR | 19812 |
2TỶ | 888799 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 04/12/13
0 | 06 | 5 | 54 |
1 | 12 19 | 6 | 64 |
2 | 21 27 | 7 | 71 78 |
3 | 30 | 8 | 87 82 88 |
4 | 46 49 49 | 9 | 99 92 |
Đà Nẵng - 04/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 | 0721 7571 | 4782 3292 9812 | 0164 2954 | 8806 9946 | 3587 3927 | 2688 4078 | 249 7249 8919 8799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 09 |
200N | 662 |
400N | 3637 6691 5781 |
1TR | 8223 |
3TR | 73551 69592 01410 18292 60673 78420 55605 |
10TR | 36932 87904 |
15TR | 10951 |
30TR | 45529 |
2TỶ | 011291 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 04/12/13
0 | 04 05 09 | 5 | 51 51 |
1 | 10 | 6 | 62 |
2 | 29 20 23 | 7 | 73 |
3 | 32 37 | 8 | 81 |
4 | 9 | 91 92 92 91 |
Khánh Hòa - 04/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1410 8420 | 6691 5781 3551 0951 1291 | 662 9592 8292 6932 | 8223 0673 | 7904 | 5605 | 3637 | 09 5529 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100