KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 05/12/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 75842 |
G.Nhất | 25709 |
G.Nhì | 43979 45411 |
G.Ba | 49435 46114 63316 70573 34256 66537 |
G.Tư | 3133 0541 3584 4979 |
G.Năm | 7225 9058 1246 3372 9653 9256 |
G.Sáu | 353 174 281 |
G.Bảy | 99 28 69 03 |
Hà Nội - 05/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5411 0541 281 | 3372 5842 | 0573 3133 9653 353 03 | 6114 3584 174 | 9435 7225 | 3316 4256 1246 9256 | 6537 | 9058 28 | 5709 3979 4979 99 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K1 |
100N | 73 |
200N | 792 |
400N | 8549 0293 8174 |
1TR | 6241 |
3TR | 35786 18625 84827 47064 17451 31745 57356 |
10TR | 95808 39169 |
15TR | 78435 |
30TR | 58980 |
2TỶ | 877409 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 05/12/13
0 | 09 08 | 5 | 51 56 |
1 | 6 | 69 64 | |
2 | 25 27 | 7 | 74 73 |
3 | 35 | 8 | 80 86 |
4 | 45 41 49 | 9 | 93 92 |
Tây Ninh - 05/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8980 | 6241 7451 | 792 | 73 0293 | 8174 7064 | 8625 1745 8435 | 5786 7356 | 4827 | 5808 | 8549 9169 7409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG12K1 |
100N | 50 |
200N | 414 |
400N | 2727 1883 8449 |
1TR | 4617 |
3TR | 21137 89816 92882 11236 03141 98754 39131 |
10TR | 84046 30906 |
15TR | 97789 |
30TR | 61011 |
2TỶ | 666059 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 05/12/13
0 | 06 | 5 | 59 54 50 |
1 | 11 16 17 14 | 6 | |
2 | 27 | 7 | |
3 | 37 36 31 | 8 | 89 82 83 |
4 | 46 41 49 | 9 |
An Giang - 05/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 | 3141 9131 1011 | 2882 | 1883 | 414 8754 | 9816 1236 4046 0906 | 2727 4617 1137 | 8449 7789 6059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K1 |
100N | 39 |
200N | 206 |
400N | 1549 7681 1439 |
1TR | 5263 |
3TR | 32495 30250 21641 91674 61213 23284 60850 |
10TR | 67588 85831 |
15TR | 40574 |
30TR | 26599 |
2TỶ | 185859 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 05/12/13
0 | 06 | 5 | 59 50 50 |
1 | 13 | 6 | 63 |
2 | 7 | 74 74 | |
3 | 31 39 39 | 8 | 88 84 81 |
4 | 41 49 | 9 | 99 95 |
Bình Thuận - 05/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0250 0850 | 7681 1641 5831 | 5263 1213 | 1674 3284 0574 | 2495 | 206 | 7588 | 39 1549 1439 6599 5859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 61 |
200N | 206 |
400N | 9710 6910 8183 |
1TR | 6496 |
3TR | 88759 51123 76525 54729 47580 18308 88324 |
10TR | 80139 79190 |
15TR | 08589 |
30TR | 62234 |
2TỶ | 055273 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 05/12/13
0 | 08 06 | 5 | 59 |
1 | 10 10 | 6 | 61 |
2 | 23 25 29 24 | 7 | 73 |
3 | 34 39 | 8 | 89 80 83 |
4 | 9 | 90 96 |
Bình Định - 05/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9710 6910 7580 9190 | 61 | 8183 1123 5273 | 8324 2234 | 6525 | 206 6496 | 8308 | 8759 4729 0139 8589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: QB |
100N | 57 |
200N | 552 |
400N | 7790 1855 7289 |
1TR | 8801 |
3TR | 38833 43924 30067 27335 70421 81483 32723 |
10TR | 76746 14691 |
15TR | 24986 |
30TR | 48163 |
2TỶ | 684298 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 05/12/13
0 | 01 | 5 | 55 52 57 |
1 | 6 | 63 67 | |
2 | 24 21 23 | 7 | |
3 | 33 35 | 8 | 86 83 89 |
4 | 46 | 9 | 98 91 90 |
Quảng Bình - 05/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7790 | 8801 0421 4691 | 552 | 8833 1483 2723 8163 | 3924 | 1855 7335 | 6746 4986 | 57 0067 | 4298 | 7289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 47 |
200N | 818 |
400N | 0464 5529 4331 |
1TR | 6241 |
3TR | 19614 34795 05616 94213 53110 48833 60116 |
10TR | 82470 46033 |
15TR | 37141 |
30TR | 79683 |
2TỶ | 682110 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/12/13
0 | 5 | ||
1 | 10 14 16 13 10 16 18 | 6 | 64 |
2 | 29 | 7 | 70 |
3 | 33 33 31 | 8 | 83 |
4 | 41 41 47 | 9 | 95 |
Quảng Trị - 05/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3110 2470 2110 | 4331 6241 7141 | 4213 8833 6033 9683 | 0464 9614 | 4795 | 5616 0116 | 47 | 818 | 5529 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100