KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 05/01/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 87267 |
G.Nhất | 55648 |
G.Nhì | 38154 12489 |
G.Ba | 89473 41891 35840 64462 33973 09187 |
G.Tư | 3374 9774 7572 0832 |
G.Năm | 4579 7754 0612 6011 0745 0366 |
G.Sáu | 544 690 379 |
G.Bảy | 57 44 87 68 |
Thái Bình - 05/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5840 690 | 1891 6011 | 4462 7572 0832 0612 | 9473 3973 | 8154 3374 9774 7754 544 44 | 0745 | 0366 | 9187 57 87 7267 | 5648 68 | 2489 4579 379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGA1 |
100N | 92 |
200N | 944 |
400N | 9480 2631 6180 |
1TR | 8958 |
3TR | 73467 69830 51286 81125 86519 00200 03429 |
10TR | 56021 12454 |
15TR | 27513 |
30TR | 80387 |
2TỶ | 722073 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 05/01/14
0 | 00 | 5 | 54 58 |
1 | 13 19 | 6 | 67 |
2 | 21 25 29 | 7 | 73 |
3 | 30 31 | 8 | 87 86 80 80 |
4 | 44 | 9 | 92 |
Tiền Giang - 05/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9480 6180 9830 0200 | 2631 6021 | 92 | 7513 2073 | 944 2454 | 1125 | 1286 | 3467 0387 | 8958 | 6519 3429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 1K1 |
100N | 70 |
200N | 535 |
400N | 6645 9166 1004 |
1TR | 2790 |
3TR | 78398 98347 96164 92584 04673 14059 44360 |
10TR | 30035 08767 |
15TR | 92890 |
30TR | 80052 |
2TỶ | 130838 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 05/01/14
0 | 04 | 5 | 52 59 |
1 | 6 | 67 64 60 66 | |
2 | 7 | 73 70 | |
3 | 38 35 35 | 8 | 84 |
4 | 47 45 | 9 | 90 98 90 |
Kiên Giang - 05/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 2790 4360 2890 | 0052 | 4673 | 1004 6164 2584 | 535 6645 0035 | 9166 | 8347 8767 | 8398 0838 | 4059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL1K1 |
100N | 21 |
200N | 673 |
400N | 4313 6019 7263 |
1TR | 6814 |
3TR | 52727 48717 94001 17548 27957 63040 85485 |
10TR | 67285 10093 |
15TR | 25961 |
30TR | 11416 |
2TỶ | 259837 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 05/01/14
0 | 01 | 5 | 57 |
1 | 16 17 14 13 19 | 6 | 61 63 |
2 | 27 21 | 7 | 73 |
3 | 37 | 8 | 85 85 |
4 | 48 40 | 9 | 93 |
Đà Lạt - 05/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3040 | 21 4001 5961 | 673 4313 7263 0093 | 6814 | 5485 7285 | 1416 | 2727 8717 7957 9837 | 7548 | 6019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KH |
100N | 63 |
200N | 073 |
400N | 7904 9246 3656 |
1TR | 4107 |
3TR | 14831 51631 48913 24797 90704 32865 13872 |
10TR | 80457 08180 |
15TR | 19538 |
30TR | 08877 |
2TỶ | 853648 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 05/01/14
0 | 04 07 04 | 5 | 57 56 |
1 | 13 | 6 | 65 63 |
2 | 7 | 77 72 73 | |
3 | 38 31 31 | 8 | 80 |
4 | 48 46 | 9 | 97 |
Khánh Hòa - 05/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8180 | 4831 1631 | 3872 | 63 073 8913 | 7904 0704 | 2865 | 9246 3656 | 4107 4797 0457 8877 | 9538 3648 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KT |
100N | 20 |
200N | 380 |
400N | 9802 6117 4432 |
1TR | 8466 |
3TR | 67743 90859 89475 95780 73494 56837 88572 |
10TR | 57485 11124 |
15TR | 96306 |
30TR | 49357 |
2TỶ | 217541 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 05/01/14
0 | 06 02 | 5 | 57 59 |
1 | 17 | 6 | 66 |
2 | 24 20 | 7 | 75 72 |
3 | 37 32 | 8 | 85 80 80 |
4 | 41 43 | 9 | 94 |
Kon Tum - 05/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 380 5780 | 7541 | 9802 4432 8572 | 7743 | 3494 1124 | 9475 7485 | 8466 6306 | 6117 6837 9357 | 0859 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100