KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 05/01/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 65001 |
G.Nhất | 51668 |
G.Nhì | 36055 02047 |
G.Ba | 04669 74988 04974 87596 21680 98000 |
G.Tư | 0524 8750 2217 2368 |
G.Năm | 8773 6831 7239 0229 9945 8477 |
G.Sáu | 961 420 635 |
G.Bảy | 29 24 02 74 |
Hà Nội - 05/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1680 8000 8750 420 | 6831 961 5001 | 02 | 8773 | 4974 0524 24 74 | 6055 9945 635 | 7596 | 2047 2217 8477 | 1668 4988 2368 | 4669 7239 0229 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1B2 |
100N | 60 |
200N | 971 |
400N | 9777 9926 5340 |
1TR | 3271 |
3TR | 21162 73711 59648 40466 09179 86968 51788 |
10TR | 06486 71393 |
15TR | 29656 |
30TR | 21721 |
2TỶ | 032301 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 05/01/15
0 | 01 | 5 | 56 |
1 | 11 | 6 | 62 66 68 60 |
2 | 21 26 | 7 | 79 71 77 71 |
3 | 8 | 86 88 | |
4 | 48 40 | 9 | 93 |
TP. HCM - 05/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 5340 | 971 3271 3711 1721 2301 | 1162 | 1393 | 9926 0466 6486 9656 | 9777 | 9648 6968 1788 | 9179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: A02 |
100N | 86 |
200N | 679 |
400N | 9239 4700 5649 |
1TR | 8779 |
3TR | 49338 21960 60145 75977 01589 47158 38613 |
10TR | 07707 85097 |
15TR | 47829 |
30TR | 21983 |
2TỶ | 898146 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 05/01/15
0 | 07 00 | 5 | 58 |
1 | 13 | 6 | 60 |
2 | 29 | 7 | 77 79 79 |
3 | 38 39 | 8 | 83 89 86 |
4 | 46 45 49 | 9 | 97 |
Đồng Tháp - 05/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4700 1960 | 8613 1983 | 0145 | 86 8146 | 5977 7707 5097 | 9338 7158 | 679 9239 5649 8779 1589 7829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T01K1 |
100N | 74 |
200N | 183 |
400N | 7372 4367 4388 |
1TR | 7927 |
3TR | 93025 93707 96663 74231 16416 93084 54487 |
10TR | 87697 95623 |
15TR | 49227 |
30TR | 46641 |
2TỶ | 720360 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 05/01/15
0 | 07 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 60 63 67 |
2 | 27 23 25 27 | 7 | 72 74 |
3 | 31 | 8 | 84 87 88 83 |
4 | 41 | 9 | 97 |
Cà Mau - 05/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0360 | 4231 6641 | 7372 | 183 6663 5623 | 74 3084 | 3025 | 6416 | 4367 7927 3707 4487 7697 9227 | 4388 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: TTH |
100N | 17 |
200N | 797 |
400N | 0974 9070 6850 |
1TR | 9208 |
3TR | 64934 64580 12196 16407 88570 11903 95860 |
10TR | 01269 70156 |
15TR | 35179 |
30TR | 51911 |
2TỶ | 947771 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 05/01/15
0 | 07 03 08 | 5 | 56 50 |
1 | 11 17 | 6 | 69 60 |
2 | 7 | 71 79 70 74 70 | |
3 | 34 | 8 | 80 |
4 | 9 | 96 97 |
Thừa T. Huế - 05/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9070 6850 4580 8570 5860 | 1911 7771 | 1903 | 0974 4934 | 2196 0156 | 17 797 6407 | 9208 | 1269 5179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: PY |
100N | 71 |
200N | 835 |
400N | 0928 8939 7366 |
1TR | 6543 |
3TR | 95595 80814 34090 42568 64576 50358 86052 |
10TR | 99957 22332 |
15TR | 06208 |
30TR | 54012 |
2TỶ | 880331 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 05/01/15
0 | 08 | 5 | 57 58 52 |
1 | 12 14 | 6 | 68 66 |
2 | 28 | 7 | 76 71 |
3 | 31 32 39 35 | 8 | |
4 | 43 | 9 | 95 90 |
Phú Yên - 05/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4090 | 71 0331 | 6052 2332 4012 | 6543 | 0814 | 835 5595 | 7366 4576 | 9957 | 0928 2568 0358 6208 | 8939 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/12/2024
Thống kê XSMT 30/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/12/2024
Thống kê XSMB 30/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/12/2024
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100