XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đắk Lắk
Xổ số Đắk Lắk mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 26/09/2023
XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 30 |
200N | 397 |
400N | 8467 0717 0105 |
1TR | 5771 |
3TR | 95976 90927 10063 01499 64228 50806 12533 |
10TR | 50524 36990 |
15TR | 23710 |
30TR | 42118 |
2TỶ | 998389 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 19/09/23
0 | 06 05 | 5 | |
1 | 18 10 17 | 6 | 63 67 |
2 | 24 27 28 | 7 | 76 71 |
3 | 33 30 | 8 | 89 |
4 | 9 | 90 99 97 |
Đắk Lắk - 19/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 6990 3710 | 5771 | 0063 2533 | 0524 | 0105 | 5976 0806 | 397 8467 0717 0927 | 4228 2118 | 1499 8389 |
Thống kê Xổ Số Đắk Lắk - Xổ số Miền Trung đến Ngày 19/09/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
10 3 Ngày - 3 lần
24 3 Ngày - 3 lần
28 3 Ngày - 3 lần
89 3 Ngày - 3 lần
05 2 Ngày - 2 lần
06 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
70
50 lần
31
25 lần
19
23 lần
16
22 lần
09
19 lần
69
15 lần
81
14 lần
96
14 lần
25
12 lần
15
11 lần
22
11 lần
46
11 lần
88
11 lần
03
10 lần
49
10 lần
52
10 lần
92
10 lần
26
9 lần
94
9 lần
98
9 lần
23
8 lần
38
8 lần
83
8 lần
00
7 lần
47
7 lần
54
7 lần
59
7 lần
62
7 lần
77
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
63 | 3 Lần | ![]() |
|
64 | 3 Lần | ![]() |
|
67 | 3 Lần | ![]() |
|
89 | 3 Lần | ![]() |
|
06 | 2 Lần | ![]() |
|
10 | 2 Lần | ![]() |
|
11 | 2 Lần | ![]() |
|
12 | 2 Lần | ![]() |
|
24 | 2 Lần | ![]() |
|
27 | 2 Lần | ![]() |
|
28 | 2 Lần | ![]() |
|
30 | 2 Lần | ![]() |
|
40 | 2 Lần | ![]() |
|
42 | 2 Lần | ![]() |
|
43 | 2 Lần | ![]() |
|
48 | 2 Lần | ![]() |
|
55 | 2 Lần | ![]() |
|
57 | 2 Lần | ![]() |
|
61 | 2 Lần | ![]() |
|
65 | 2 Lần | ![]() |
|
76 | 2 Lần | ![]() |
|
78 | 2 Lần | ![]() |
|
85 | 2 Lần | ![]() |
|
87 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
28 | 5 Lần | ![]() |
|
30 | 5 Lần | ![]() |
|
63 | 5 Lần | ![]() |
|
64 | 5 Lần | ![]() |
|
65 | 5 Lần | ![]() |
|
87 | 5 Lần | ![]() |
|
89 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
27 | 11 Lần | ![]() |
|
29 | 11 Lần | ![]() |
|
62 | 10 Lần | ![]() |
|
63 | 10 Lần | ![]() |
|
94 | 10 Lần | ![]() |
|
00 | 9 Lần | ![]() |
|
06 | 9 Lần | ![]() |
|
64 | 9 Lần | ![]() |
|
67 | 9 Lần | ![]() |
|
76 | 9 Lần | ![]() |
|
78 | 9 Lần | ![]() |
|
95 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đắk Lắk TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
5 | 10 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
9 | 5 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100