XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đắk Lắk
Xổ số Đắk Lắk mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 22/04/2025
XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 37 |
200N | 273 |
400N | 8866 2322 6817 |
1TR | 7721 |
3TR | 30059 05466 51747 29049 11892 31726 61824 |
10TR | 74493 66467 |
15TR | 88491 |
30TR | 53951 |
2TỶ | 673231 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 15/04/25
0 | 5 | 51 59 | |
1 | 17 | 6 | 67 66 66 |
2 | 26 24 21 22 | 7 | 73 |
3 | 31 37 | 8 | |
4 | 47 49 | 9 | 91 93 92 |
Đắk Lắk - 15/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7721 8491 3951 3231 | 2322 1892 | 273 4493 | 1824 | 8866 5466 1726 | 37 6817 1747 6467 | 0059 9049 |
Thống kê Xổ Số Đắk Lắk - Xổ số Miền Trung đến Ngày 15/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
22 4 Ngày - 4 lần
51 3 Ngày - 3 lần
17 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 4 lần
67 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
82
15 lần
03
14 lần
19
14 lần
56
13 lần
34
12 lần
07
11 lần
08
11 lần
38
11 lần
40
11 lần
45
11 lần
50
11 lần
53
11 lần
05
10 lần
09
10 lần
48
10 lần
77
10 lần
29
9 lần
30
9 lần
35
9 lần
58
9 lần
79
9 lần
84
9 lần
12
8 lần
32
8 lần
43
8 lần
80
8 lần
00
7 lần
06
7 lần
25
7 lần
46
7 lần
52
7 lần
71
7 lần
89
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
10 | 3 Lần | ![]() |
|
22 | 3 Lần | ![]() |
|
36 | 3 Lần | ![]() |
|
47 | 3 Lần | ![]() |
|
66 | 3 Lần | ![]() |
|
68 | 3 Lần | ![]() |
|
70 | 3 Lần | ![]() |
|
72 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
54 | 6 Lần | ![]() |
|
87 | 5 Lần | ![]() |
|
10 | 4 Lần | ![]() |
|
16 | 4 Lần | ![]() |
|
36 | 4 Lần | ![]() |
|
47 | 4 Lần | ![]() |
|
60 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
|
98 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
55 | 10 Lần | ![]() |
|
83 | 10 Lần | ![]() |
|
13 | 9 Lần | ![]() |
|
18 | 9 Lần | ![]() |
|
47 | 9 Lần | ![]() |
|
54 | 9 Lần | ![]() |
|
75 | 9 Lần | ![]() |
|
10 | 8 Lần | ![]() |
|
14 | 8 Lần | ![]() |
|
17 | 8 Lần | ![]() |
|
23 | 8 Lần | ![]() |
|
69 | 8 Lần | ![]() |
|
78 | 8 Lần | ![]() |
|
86 | 8 Lần | ![]() |
|
87 | 8 Lần | ![]() |
|
97 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đắk Lắk TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
2 Lần | ![]() |
0 | 5 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 12 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
3 | 5 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
6 | 14 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 14 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
9 | 5 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 15/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/04/2025

Thống kê XSMB 15/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/04/2025

Thống kê XSMT 15/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/04/2025

Thống kê XSMN 14/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/04/2025

Thống kê XSMB 14/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100