XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đắk Lắk
Xổ số Đắk Lắk mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 30/07/2024
XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 18 |
200N | 950 |
400N | 8862 1538 9681 |
1TR | 9982 |
3TR | 30893 90326 88650 68727 78675 47068 91996 |
10TR | 34782 81213 |
15TR | 85439 |
30TR | 58023 |
2TỶ | 623926 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 23/07/24
0 | 5 | 50 50 | |
1 | 13 18 | 6 | 68 62 |
2 | 26 23 26 27 | 7 | 75 |
3 | 39 38 | 8 | 82 82 81 |
4 | 9 | 93 96 |
Đắk Lắk - 23/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
950 8650 | 9681 | 8862 9982 4782 | 0893 1213 8023 | 8675 | 0326 1996 3926 | 8727 | 18 1538 7068 | 5439 |
Thống kê Xổ Số Đắk Lắk - Xổ số Miền Trung đến Ngày 23/07/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
13 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 4 lần
27 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 4 lần
62 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 4 lần
93 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
21
40 lần
59
28 lần
30
27 lần
56
25 lần
35
20 lần
91
19 lần
54
18 lần
51
17 lần
97
17 lần
49
15 lần
60
15 lần
12
13 lần
28
12 lần
84
12 lần
74
11 lần
02
10 lần
71
10 lần
89
10 lần
33
9 lần
43
9 lần
47
9 lần
63
9 lần
92
9 lần
94
8 lần
98
8 lần
14
7 lần
15
7 lần
41
7 lần
52
7 lần
73
7 lần
90
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
75 | 4 Lần | ![]() |
|
04 | 3 Lần | ![]() |
|
08 | 3 Lần | ![]() |
|
11 | 3 Lần | ![]() |
|
13 | 3 Lần | ![]() |
|
20 | 3 Lần | ![]() |
|
50 | 3 Lần | ![]() |
|
82 | 3 Lần | ![]() |
|
85 | 3 Lần | ![]() |
|
93 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
50 | 7 Lần | ![]() |
|
75 | 5 Lần | ![]() |
|
04 | 4 Lần | ![]() |
|
07 | 4 Lần | ![]() |
|
11 | 4 Lần | ![]() |
|
26 | 4 Lần | ![]() |
|
42 | 4 Lần | ![]() |
|
44 | 4 Lần | ![]() |
|
79 | 4 Lần | ![]() |
|
85 | 4 Lần | ![]() |
|
93 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
50 | 11 Lần | ![]() |
|
14 | 10 Lần | ![]() |
|
40 | 10 Lần | ![]() |
|
42 | 10 Lần | ![]() |
|
79 | 10 Lần | ![]() |
|
07 | 9 Lần | ![]() |
|
08 | 9 Lần | ![]() |
|
09 | 9 Lần | ![]() |
|
11 | 9 Lần | ![]() |
|
93 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đắk Lắk TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
13 Lần | ![]() |
0 | 14 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 5 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
2 | 6 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 10 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
6 | 13 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100