XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bến Tre
Xổ số Bến Tre mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 17/09/2024
XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K37-T9 |
100N | 65 |
200N | 762 |
400N | 1567 9579 8666 |
1TR | 8595 |
3TR | 84511 73415 39224 30508 71168 44608 05093 |
10TR | 60065 79023 |
15TR | 02327 |
30TR | 50511 |
2TỶ | 353263 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 10/09/24
0 | 08 08 | 5 | |
1 | 11 11 15 | 6 | 63 65 68 67 66 62 65 |
2 | 27 23 24 | 7 | 79 |
3 | 8 | ||
4 | 9 | 93 95 |
Bến Tre - 10/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4511 0511 | 762 | 5093 9023 3263 | 9224 | 65 8595 3415 0065 | 8666 | 1567 2327 | 0508 1168 4608 | 9579 |
Thống kê Xổ Số Bến Tre - Xổ số Miền Nam đến Ngày 10/09/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
08 2 Ngày - 4 lần
11 2 Ngày - 4 lần
15 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 4 lần
66 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
43
42 lần
45
26 lần
49
25 lần
00
18 lần
44
15 lần
94
15 lần
31
14 lần
54
14 lần
48
13 lần
61
12 lần
64
12 lần
37
11 lần
40
11 lần
57
11 lần
76
11 lần
83
11 lần
19
10 lần
07
9 lần
28
9 lần
41
9 lần
88
9 lần
58
8 lần
90
8 lần
06
7 lần
17
7 lần
46
7 lần
80
7 lần
89
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
08 | 4 Lần | Tăng 2 | |
02 | 3 Lần | Giảm 1 | |
13 | 3 Lần | Không tăng | |
23 | 3 Lần | Tăng 1 | |
32 | 3 Lần | Không tăng | |
65 | 3 Lần | Tăng 2 | |
71 | 3 Lần | Giảm 1 | |
93 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
60 | 6 Lần | Không tăng | |
93 | 6 Lần | Tăng 1 | |
13 | 5 Lần | Không tăng | |
72 | 5 Lần | Không tăng | |
79 | 5 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
60 | 12 Lần | Không tăng | |
23 | 11 Lần | Tăng 1 | |
13 | 10 Lần | Không tăng | |
24 | 10 Lần | Tăng 1 | |
72 | 10 Lần | Không tăng | |
07 | 9 Lần | Giảm 1 | |
11 | 9 Lần | Tăng 2 | |
25 | 9 Lần | Không tăng | |
56 | 9 Lần | Không tăng | |
71 | 9 Lần | Không tăng | |
93 | 9 Lần | Tăng 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bến Tre TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
14 Lần | 2 | 0 | 7 Lần | 1 | ||
9 Lần | 1 | 1 | 12 Lần | 6 | ||
9 Lần | 1 | 2 | 16 Lần | 2 | ||
9 Lần | 1 | 3 | 10 Lần | 1 | ||
2 Lần | 1 | 4 | 5 Lần | 2 | ||
7 Lần | 2 | 5 | 8 Lần | 2 | ||
14 Lần | 9 | 6 | 9 Lần | 2 | ||
8 Lần | 0 | 7 | 7 Lần | 3 | ||
6 Lần | 1 | 8 | 7 Lần | 2 | ||
12 Lần | 2 | 9 | 9 Lần | 3 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100