In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bến Tre

Xổ số Bến Tre mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 26/09/2023
XỔ SỐ Bến Tre
Thứ ba Loại vé: K38-T9
100N
28
200N
448
400N
0463
8767
7795
1TR
4379
3TR
35793
66683
45207
39582
70696
93190
50175
10TR
63076
58587
15TR
45514
30TR
86622
2TỶ
533694

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 19/09/23

007 5
114 663 67
222 28 776 75 79
3887 83 82
448 994 93 96 90 95

Bến Tre - 19/09/23

0123456789
3190
9582
6622
0463
5793
6683
5514
3694
7795
0175
0696
3076
8767
5207
8587
28
448
4379

Thống kê Xổ Số Bến Tre - Xổ số Miền Nam đến Ngày 19/09/2023

Các cặp số ra liên tiếp :

63 3 Ngày - 3 lần
75 3 Ngày - 3 lần
07 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

80     25 lần
08     18 lần
59     18 lần
13     15 lần
29     13 lần
46     13 lần
00     12 lần
18     11 lần
24     11 lần
34     11 lần
85     11 lần
97     11 lần
11     10 lần
02     9 lần
06     9 lần
17     9 lần
74     9 lần
98     9 lần
01     8 lần
19     8 lần
21     8 lần
92     8 lần
69     7 lần
78     7 lần
86     7 lần
89     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

94 4 Lần Tăng 1
22 3 Lần Không tăng
49 3 Lần Không tăng
66 3 Lần Giảm 2
04 2 Lần Không tăng
12 2 Lần Giảm 1
16 2 Lần Không tăng
31 2 Lần Không tăng
32 2 Lần Không tăng
37 2 Lần Không tăng
41 2 Lần Không tăng
42 2 Lần Giảm 1
48 2 Lần Không tăng
50 2 Lần Không tăng
51 2 Lần Không tăng
56 2 Lần Không tăng
63 2 Lần Tăng 1
67 2 Lần Tăng 1
68 2 Lần Không tăng
75 2 Lần Tăng 1
76 2 Lần Tăng 1
87 2 Lần Tăng 1
91 2 Lần Giảm 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

22 5 Lần Tăng 1
66 5 Lần Không tăng
67 5 Lần Tăng 1
87 5 Lần Tăng 1
05 4 Lần Không tăng
32 4 Lần Không tăng
50 4 Lần Không tăng
70 4 Lần Không tăng
91 4 Lần Không tăng
93 4 Lần Tăng 1
94 4 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

66 13 Lần Không tăng
56 11 Lần Không tăng
67 11 Lần Tăng 1
32 10 Lần Không tăng
50 10 Lần Không tăng
68 10 Lần Không tăng
72 10 Lần Không tăng
86 10 Lần Không tăng
16 9 Lần Không tăng
51 9 Lần Không tăng
54 9 Lần Không tăng
70 9 Lần Không tăng
76 9 Lần Tăng 1
91 9 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bến Tre TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
5 Lần 0
0 7 Lần 2
6 Lần 1
1 9 Lần 1
9 Lần 3
2 15 Lần 5
9 Lần 1
3 11 Lần 4
15 Lần 4
4 8 Lần 3
9 Lần 1
5 10 Lần 3
11 Lần 2
6 6 Lần 2
11 Lần 4
7 9 Lần 1
6 Lần 3
8 9 Lần 3
9 Lần 3
9 6 Lần 0
trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 19 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL