XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bến Tre
XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K03T01 |
100N | 35 |
200N | 495 |
400N | 4796 5876 4622 |
1TR | 7505 |
3TR | 61649 64587 41406 42961 55851 70833 88596 |
10TR | 78309 06507 |
15TR | 17718 |
30TR | 38953 |
2TỶ | 071548 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 21/01/25
0 | 09 07 06 05 | 5 | 53 51 |
1 | 18 | 6 | 61 |
2 | 22 | 7 | 76 |
3 | 33 35 | 8 | 87 |
4 | 48 49 | 9 | 96 96 95 |
Bến Tre - 21/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2961 5851 | 4622 | 0833 8953 | 35 495 7505 | 4796 5876 1406 8596 | 4587 6507 | 7718 1548 | 1649 8309 |
Thống kê Xổ Số Bến Tre - Xổ số Miền Nam đến Ngày 21/01/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
95 5 Ngày - 5 lần
35 4 Ngày - 4 lần
07 3 Ngày - 3 lần
05 2 Ngày - 2 lần
06 2 Ngày - 2 lần
09 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
46
26 lần
82
22 lần
24
19 lần
17
16 lần
11
15 lần
40
15 lần
98
15 lần
23
14 lần
15
13 lần
56
13 lần
29
12 lần
63
12 lần
00
11 lần
89
11 lần
93
11 lần
69
10 lần
73
10 lần
41
9 lần
50
9 lần
52
9 lần
67
9 lần
02
8 lần
64
8 lần
72
8 lần
86
8 lần
99
8 lần
16
7 lần
30
7 lần
36
7 lần
62
7 lần
75
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
20 | 4 Lần | Không tăng | |
95 | 4 Lần | Tăng 1 | |
05 | 3 Lần | Tăng 1 | |
28 | 3 Lần | Không tăng | |
35 | 3 Lần | Tăng 1 | |
55 | 3 Lần | Không tăng | |
81 | 3 Lần | Không tăng | |
91 | 3 Lần | Không tăng | |
92 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
03 | 7 Lần | Không tăng | |
61 | 6 Lần | Giảm 1 | |
35 | 5 Lần | Tăng 1 | |
55 | 5 Lần | Không tăng | |
58 | 5 Lần | Không tăng | |
95 | 5 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
39 | 13 Lần | Giảm 1 | |
60 | 13 Lần | Không tăng | |
03 | 12 Lần | Không tăng | |
20 | 11 Lần | Không tăng | |
63 | 10 Lần | Không tăng | |
65 | 10 Lần | Không tăng | |
95 | 10 Lần | Tăng 1 | |
97 | 10 Lần | Không tăng | |
05 | 9 Lần | Tăng 1 | |
12 | 9 Lần | Không tăng | |
25 | 9 Lần | Không tăng | |
55 | 9 Lần | Không tăng | |
61 | 9 Lần | Tăng 1 | |
71 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bến Tre TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | 3 | 0 | 6 Lần | 2 | ||
6 Lần | 1 | 1 | 13 Lần | 0 | ||
10 Lần | 1 | 2 | 7 Lần | 0 | ||
11 Lần | 1 | 3 | 8 Lần | 3 | ||
5 Lần | 3 | 4 | 10 Lần | 1 | ||
10 Lần | 1 | 5 | 18 Lần | 5 | ||
7 Lần | 2 | 6 | 5 Lần | 5 | ||
7 Lần | 1 | 7 | 7 Lần | 2 | ||
8 Lần | 1 | 8 | 11 Lần | 1 | ||
14 Lần | 4 | 9 | 5 Lần | 3 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/01/2025
Thống kê XSMN 27/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/01/2025
Thống kê XSMB 27/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/01/2025
Thống kê XSMB 26/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/01/2025
Thống kê XSMT 26/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/01/2025
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100