XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bến Tre
Xổ số Bến Tre mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 22/04/2025
XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K15-T4 |
100N | 02 |
200N | 932 |
400N | 5274 4939 4256 |
1TR | 1050 |
3TR | 87854 08495 51360 39055 19201 46361 57220 |
10TR | 87920 00657 |
15TR | 30456 |
30TR | 32481 |
2TỶ | 037608 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 15/04/25
0 | 08 01 02 | 5 | 56 57 54 55 50 56 |
1 | 6 | 60 61 | |
2 | 20 20 | 7 | 74 |
3 | 39 32 | 8 | 81 |
4 | 9 | 95 |
Bến Tre - 15/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1050 1360 7220 7920 | 9201 6361 2481 | 02 932 | 5274 7854 | 8495 9055 | 4256 0456 | 0657 | 7608 | 4939 |
Thống kê Xổ Số Bến Tre - Xổ số Miền Nam đến Ngày 15/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
08 3 Ngày - 3 lần
60 3 Ngày - 3 lần
01 2 Ngày - 2 lần
02 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 4 lần
32 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 4 lần
57 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
46
38 lần
69
22 lần
30
19 lần
36
19 lần
43
18 lần
45
17 lần
94
17 lần
12
14 lần
14
14 lần
22
12 lần
96
12 lần
07
11 lần
63
11 lần
47
10 lần
83
10 lần
87
10 lần
37
9 lần
49
9 lần
13
8 lần
16
8 lần
31
8 lần
66
8 lần
99
8 lần
26
7 lần
59
7 lần
72
7 lần
75
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
11 | 3 Lần | ![]() |
|
20 | 3 Lần | ![]() |
|
52 | 3 Lần | ![]() |
|
57 | 3 Lần | ![]() |
|
64 | 3 Lần | ![]() |
|
78 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
17 | 5 Lần | ![]() |
|
11 | 4 Lần | ![]() |
|
20 | 4 Lần | ![]() |
|
29 | 4 Lần | ![]() |
|
38 | 4 Lần | ![]() |
|
51 | 4 Lần | ![]() |
|
52 | 4 Lần | ![]() |
|
56 | 4 Lần | ![]() |
|
57 | 4 Lần | ![]() |
|
62 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
20 | 11 Lần | ![]() |
|
39 | 11 Lần | ![]() |
|
57 | 11 Lần | ![]() |
|
61 | 11 Lần | ![]() |
|
97 | 11 Lần | ![]() |
|
03 | 10 Lần | ![]() |
|
60 | 10 Lần | ![]() |
|
76 | 10 Lần | ![]() |
|
51 | 9 Lần | ![]() |
|
62 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bến Tre TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
1 | 12 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
2 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
5 | 5 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 5 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 15/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/04/2025

Thống kê XSMB 15/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/04/2025

Thống kê XSMT 15/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/04/2025

Thống kê XSMN 14/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/04/2025

Thống kê XSMB 14/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100