XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Nam
Xổ số Quảng Nam mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 30/07/2024
XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 22 |
200N | 195 |
400N | 5767 3755 4376 |
1TR | 9644 |
3TR | 24455 49288 78228 63913 91955 28993 29647 |
10TR | 68624 88549 |
15TR | 82735 |
30TR | 04136 |
2TỶ | 802247 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 23/07/24
0 | 5 | 55 55 55 | |
1 | 13 | 6 | 67 |
2 | 24 28 22 | 7 | 76 |
3 | 36 35 | 8 | 88 |
4 | 47 49 47 44 | 9 | 93 95 |
Quảng Nam - 23/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
22 | 3913 8993 | 9644 8624 | 195 3755 4455 1955 2735 | 4376 4136 | 5767 9647 2247 | 9288 8228 | 8549 |
Thống kê Xổ Số Quảng Nam - Xổ số Miền Trung đến Ngày 23/07/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
47 3 Ngày - 5 lần
76 3 Ngày - 3 lần
93 3 Ngày - 3 lần
13 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 6 lần
67 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
60
26 lần
21
19 lần
42
18 lần
56
18 lần
58
16 lần
33
15 lần
64
15 lần
29
14 lần
31
14 lần
37
14 lần
38
13 lần
72
13 lần
12
12 lần
50
12 lần
05
11 lần
81
11 lần
83
11 lần
90
11 lần
94
11 lần
11
10 lần
18
10 lần
25
10 lần
96
10 lần
20
9 lần
51
9 lần
62
9 lần
26
8 lần
54
8 lần
16
7 lần
45
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
32 | 4 Lần | ![]() |
|
47 | 4 Lần | ![]() |
|
19 | 3 Lần | ![]() |
|
43 | 3 Lần | ![]() |
|
52 | 3 Lần | ![]() |
|
55 | 3 Lần | ![]() |
|
82 | 3 Lần | ![]() |
|
98 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
47 | 5 Lần | ![]() |
|
00 | 4 Lần | ![]() |
|
32 | 4 Lần | ![]() |
|
52 | 4 Lần | ![]() |
|
76 | 4 Lần | ![]() |
|
77 | 4 Lần | ![]() |
|
82 | 4 Lần | ![]() |
|
87 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
10 | 11 Lần | ![]() |
|
77 | 11 Lần | ![]() |
|
47 | 10 Lần | ![]() |
|
93 | 10 Lần | ![]() |
|
00 | 9 Lần | ![]() |
|
02 | 9 Lần | ![]() |
|
41 | 9 Lần | ![]() |
|
44 | 9 Lần | ![]() |
|
48 | 9 Lần | ![]() |
|
55 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Nam TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
1 | 6 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 13 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
4 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
6 | 7 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 13 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100