XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Nam
Xổ số Quảng Nam mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 08/10/2024
XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 69 |
200N | 146 |
400N | 0966 3333 0372 |
1TR | 0090 |
3TR | 01881 64416 89351 43881 42085 13280 25992 |
10TR | 84873 95710 |
15TR | 47246 |
30TR | 53720 |
2TỶ | 109333 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 01/10/24
0 | 5 | 51 | |
1 | 10 16 | 6 | 66 69 |
2 | 20 | 7 | 73 72 |
3 | 33 33 | 8 | 81 81 85 80 |
4 | 46 46 | 9 | 92 90 |
Quảng Nam - 01/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0090 3280 5710 3720 | 1881 9351 3881 | 0372 5992 | 3333 4873 9333 | 2085 | 146 0966 4416 7246 | 69 |
Thống kê Xổ Số Quảng Nam - Xổ số Miền Trung đến Ngày 01/10/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
33 3 Ngày - 5 lần
10 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 4 lần
51 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 4 lần
85 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
56
28 lần
11
20 lần
18
20 lần
54
18 lần
75
15 lần
06
14 lần
09
13 lần
39
13 lần
48
13 lần
97
13 lần
82
12 lần
07
11 lần
34
11 lần
68
11 lần
22
10 lần
88
10 lần
55
9 lần
83
9 lần
99
9 lần
19
8 lần
60
8 lần
71
8 lần
76
8 lần
87
8 lần
01
7 lần
57
7 lần
78
7 lần
86
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
81 | 4 Lần | Tăng 2 | |
27 | 3 Lần | Không tăng | |
33 | 3 Lần | Tăng 2 | |
35 | 3 Lần | Không tăng | |
38 | 3 Lần | Không tăng | |
42 | 3 Lần | Không tăng | |
46 | 3 Lần | Tăng 2 | |
50 | 3 Lần | Không tăng | |
64 | 3 Lần | Không tăng | |
92 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
00 | 5 Lần | Không tăng | |
04 | 5 Lần | Không tăng | |
64 | 5 Lần | Không tăng | |
08 | 4 Lần | Không tăng | |
13 | 4 Lần | Giảm 1 | |
33 | 4 Lần | Tăng 2 | |
42 | 4 Lần | Không tăng | |
43 | 4 Lần | Không tăng | |
74 | 4 Lần | Không tăng | |
81 | 4 Lần | Tăng 2 | |
92 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
00 | 11 Lần | Không tăng | |
04 | 10 Lần | Không tăng | |
43 | 10 Lần | Không tăng | |
47 | 10 Lần | Giảm 1 | |
77 | 10 Lần | Không tăng | |
13 | 9 Lần | Không tăng | |
44 | 9 Lần | Giảm 1 | |
52 | 9 Lần | Không tăng | |
10 | 8 Lần | Tăng 1 | |
24 | 8 Lần | Không tăng | |
30 | 8 Lần | Không tăng | |
41 | 8 Lần | Giảm 1 | |
69 | 8 Lần | Tăng 1 | |
74 | 8 Lần | Giảm 1 | |
81 | 8 Lần | Tăng 1 | |
93 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Nam TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
7 Lần | 2 | 0 | 11 Lần | 4 | ||
5 Lần | 1 | 1 | 9 Lần | 3 | ||
9 Lần | 2 | 2 | 12 Lần | 2 | ||
15 Lần | 4 | 3 | 11 Lần | 1 | ||
12 Lần | 1 | 4 | 10 Lần | 2 | ||
9 Lần | 3 | 5 | 10 Lần | 2 | ||
9 Lần | 3 | 6 | 7 Lần | 2 | ||
9 Lần | 4 | 7 | 6 Lần | 0 | ||
8 Lần | 4 | 8 | 7 Lần | 2 | ||
7 Lần | 2 | 9 | 7 Lần | 4 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100