XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Nam
Xổ số Quảng Nam mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 27/05/2025
XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 99 |
200N | 030 |
400N | 4784 8893 5440 |
1TR | 7161 |
3TR | 72633 12741 74792 93987 14856 98430 58298 |
10TR | 45138 38289 |
15TR | 26532 |
30TR | 44892 |
2TỶ | 606901 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 20/05/25
0 | 01 | 5 | 56 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 7 | ||
3 | 32 38 33 30 30 | 8 | 89 87 84 |
4 | 41 40 | 9 | 92 92 98 93 99 |
Quảng Nam - 20/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
030 5440 8430 | 7161 2741 6901 | 4792 6532 4892 | 8893 2633 | 4784 | 4856 | 3987 | 8298 5138 | 99 8289 |
Thống kê Xổ Số Quảng Nam - Xổ số Miền Trung đến Ngày 20/05/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
56 4 Ngày - 4 lần
01 3 Ngày - 3 lần
98 3 Ngày - 3 lần
30 2 Ngày - 4 lần
32 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 4 lần
93 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
10
32 lần
02
28 lần
16
24 lần
37
24 lần
23
22 lần
43
20 lần
13
18 lần
09
16 lần
44
15 lần
63
13 lần
31
12 lần
47
12 lần
51
12 lần
81
11 lần
83
11 lần
14
10 lần
48
10 lần
52
10 lần
12
9 lần
35
9 lần
55
9 lần
80
9 lần
95
9 lần
03
8 lần
18
8 lần
34
8 lần
17
7 lần
50
7 lần
65
7 lần
96
7 lần
97
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
56 | 4 Lần | ![]() |
|
00 | 3 Lần | ![]() |
|
30 | 3 Lần | ![]() |
|
54 | 3 Lần | ![]() |
|
79 | 3 Lần | ![]() |
|
90 | 3 Lần | ![]() |
|
98 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
29 | 6 Lần | ![]() |
|
56 | 6 Lần | ![]() |
|
08 | 5 Lần | ![]() |
|
00 | 4 Lần | ![]() |
|
11 | 4 Lần | ![]() |
|
30 | 4 Lần | ![]() |
|
36 | 4 Lần | ![]() |
|
54 | 4 Lần | ![]() |
|
59 | 4 Lần | ![]() |
|
61 | 4 Lần | ![]() |
|
66 | 4 Lần | ![]() |
|
96 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
05 | 13 Lần | ![]() |
|
71 | 12 Lần | ![]() |
|
30 | 10 Lần | ![]() |
|
66 | 10 Lần | ![]() |
|
70 | 10 Lần | ![]() |
|
00 | 9 Lần | ![]() |
|
11 | 9 Lần | ![]() |
|
29 | 9 Lần | ![]() |
|
73 | 9 Lần | ![]() |
|
83 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Nam TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
14 Lần | ![]() |
0 | 12 Lần | ![]() |
||
3 Lần | ![]() |
1 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 4 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
5 | 5 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
6 | 15 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
7 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 23/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/05/2025

Thống kê XSMB 23/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/05/2025

Thống kê XSMT 23/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/05/2025

Thống kê XSMN 22/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/05/2025

Thống kê XSMB 22/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100