XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bạc Liêu
Xổ số Bạc Liêu mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 17/09/2024
XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T9-K2 |
100N | 98 |
200N | 730 |
400N | 3707 7567 4434 |
1TR | 9513 |
3TR | 99738 62884 56298 10733 94769 00629 57950 |
10TR | 85714 94062 |
15TR | 05641 |
30TR | 70387 |
2TỶ | 352226 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 10/09/24
0 | 07 | 5 | 50 |
1 | 14 13 | 6 | 62 69 67 |
2 | 26 29 | 7 | |
3 | 38 33 34 30 | 8 | 87 84 |
4 | 41 | 9 | 98 98 |
Bạc Liêu - 10/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
730 7950 | 5641 | 4062 | 9513 0733 | 4434 2884 5714 | 2226 | 3707 7567 0387 | 98 9738 6298 | 4769 0629 |
Thống kê Xổ Số Bạc Liêu - Xổ số Miền Nam đến Ngày 10/09/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
07 3 Ngày - 3 lần
13 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
96
27 lần
74
17 lần
19
15 lần
32
15 lần
02
14 lần
27
14 lần
09
11 lần
46
11 lần
64
11 lần
82
10 lần
86
10 lần
36
9 lần
39
9 lần
42
9 lần
01
8 lần
04
8 lần
11
8 lần
40
8 lần
81
8 lần
08
7 lần
43
7 lần
63
7 lần
75
7 lần
88
7 lần
93
7 lần
97
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
78 | 4 Lần | Không tăng | |
14 | 3 Lần | Tăng 1 | |
30 | 3 Lần | Tăng 1 | |
41 | 3 Lần | Tăng 1 | |
05 | 2 Lần | Không tăng | |
07 | 2 Lần | Tăng 1 | |
12 | 2 Lần | Không tăng | |
13 | 2 Lần | Tăng 1 | |
23 | 2 Lần | Không tăng | |
24 | 2 Lần | Không tăng | |
26 | 2 Lần | Tăng 1 | |
28 | 2 Lần | Không tăng | |
37 | 2 Lần | Không tăng | |
44 | 2 Lần | Giảm 1 | |
45 | 2 Lần | Không tăng | |
57 | 2 Lần | Giảm 1 | |
67 | 2 Lần | Không tăng | |
69 | 2 Lần | Không tăng | |
76 | 2 Lần | Giảm 1 | |
77 | 2 Lần | Không tăng | |
84 | 2 Lần | Tăng 1 | |
89 | 2 Lần | Không tăng | |
98 | 2 Lần | Tăng 2 | |
99 | 2 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
78 | 5 Lần | Không tăng | |
20 | 4 Lần | Không tăng | |
23 | 4 Lần | Không tăng | |
41 | 4 Lần | Tăng 1 | |
70 | 4 Lần | Không tăng | |
76 | 4 Lần | Giảm 2 | |
77 | 4 Lần | Không tăng | |
91 | 4 Lần | Không tăng | |
92 | 4 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
91 | 11 Lần | Không tăng | |
51 | 10 Lần | Không tăng | |
69 | 10 Lần | Tăng 1 | |
78 | 10 Lần | Không tăng | |
05 | 9 Lần | Giảm 1 | |
23 | 9 Lần | Giảm 1 | |
32 | 9 Lần | Không tăng | |
35 | 9 Lần | Không tăng | |
66 | 9 Lần | Không tăng | |
76 | 9 Lần | Không tăng | |
77 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bạc Liêu TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | 1 | 0 | 8 Lần | 2 | ||
9 Lần | 0 | 1 | 5 Lần | 1 | ||
11 Lần | 1 | 2 | 7 Lần | 3 | ||
9 Lần | 3 | 3 | 9 Lần | 2 | ||
8 Lần | 0 | 4 | 11 Lần | 4 | ||
10 Lần | 2 | 5 | 10 Lần | 0 | ||
9 Lần | 4 | 6 | 7 Lần | 1 | ||
13 Lần | 1 | 7 | 13 Lần | 4 | ||
7 Lần | 3 | 8 | 10 Lần | 1 | ||
8 Lần | 3 | 9 | 10 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100