XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bạc Liêu
Xổ số Bạc Liêu mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 26/09/2023
XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T9-K3 |
100N | 81 |
200N | 326 |
400N | 1485 7389 6655 |
1TR | 3611 |
3TR | 71633 89811 11039 53287 50995 83446 23537 |
10TR | 37849 31623 |
15TR | 90675 |
30TR | 73702 |
2TỶ | 152594 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 19/09/23
0 | 02 | 5 | 55 |
1 | 11 11 | 6 | |
2 | 23 26 | 7 | 75 |
3 | 33 39 37 | 8 | 87 85 89 81 |
4 | 49 46 | 9 | 94 95 |
Bạc Liêu - 19/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
81 3611 9811 | 3702 | 1633 1623 | 2594 | 1485 6655 0995 0675 | 326 3446 | 3287 3537 | 7389 1039 7849 |
Thống kê Xổ Số Bạc Liêu - Xổ số Miền Nam đến Ngày 19/09/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
94 5 Ngày - 5 lần
26 3 Ngày - 3 lần
39 3 Ngày - 3 lần
02 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 4 lần
23 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
47
26 lần
53
23 lần
43
21 lần
35
16 lần
04
14 lần
20
14 lần
66
14 lần
58
13 lần
91
13 lần
03
12 lần
07
12 lần
25
12 lần
44
12 lần
86
12 lần
24
11 lần
56
11 lần
74
11 lần
88
11 lần
98
11 lần
08
10 lần
18
10 lần
51
10 lần
59
10 lần
90
10 lần
73
9 lần
45
8 lần
50
8 lần
63
7 lần
97
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
26 | 4 Lần | ![]() |
|
77 | 4 Lần | ![]() |
|
94 | 4 Lần | ![]() |
|
11 | 3 Lần | ![]() |
|
87 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
09 | 5 Lần | ![]() |
|
26 | 5 Lần | ![]() |
|
68 | 5 Lần | ![]() |
|
72 | 5 Lần | ![]() |
|
77 | 5 Lần | ![]() |
|
87 | 5 Lần | ![]() |
|
97 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
09 | 12 Lần | ![]() |
|
72 | 11 Lần | ![]() |
|
93 | 11 Lần | ![]() |
|
96 | 10 Lần | ![]() |
|
39 | 9 Lần | ![]() |
|
76 | 9 Lần | ![]() |
|
05 | 8 Lần | ![]() |
|
08 | 8 Lần | ![]() |
|
26 | 8 Lần | ![]() |
|
33 | 8 Lần | ![]() |
|
38 | 8 Lần | ![]() |
|
45 | 8 Lần | ![]() |
|
48 | 8 Lần | ![]() |
|
50 | 8 Lần | ![]() |
|
52 | 8 Lần | ![]() |
|
61 | 8 Lần | ![]() |
|
68 | 8 Lần | ![]() |
|
80 | 8 Lần | ![]() |
|
85 | 8 Lần | ![]() |
|
87 | 8 Lần | ![]() |
|
97 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bạc Liêu TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 8 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 4 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 3 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 13 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100