XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bạc Liêu
XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T1-K2 |
100N | 14 |
200N | 682 |
400N | 5490 3195 4871 |
1TR | 8709 |
3TR | 71259 40905 54957 55330 41081 84920 99182 |
10TR | 59592 31951 |
15TR | 39305 |
30TR | 86772 |
2TỶ | 286004 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 14/01/25
0 | 04 05 05 09 | 5 | 51 59 57 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 20 | 7 | 72 71 |
3 | 30 | 8 | 81 82 82 |
4 | 9 | 92 90 95 |
Bạc Liêu - 14/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5490 5330 4920 | 4871 1081 1951 | 682 9182 9592 6772 | 14 6004 | 3195 0905 9305 | 4957 | 8709 1259 |
Thống kê Xổ Số Bạc Liêu - Xổ số Miền Nam đến Ngày 14/01/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
59 4 Ngày - 4 lần
72 3 Ngày - 3 lần
04 2 Ngày - 2 lần
05 2 Ngày - 4 lần
09 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 4 lần
90 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
11
26 lần
08
25 lần
85
23 lần
16
22 lần
48
17 lần
87
16 lần
70
15 lần
84
15 lần
19
14 lần
77
14 lần
97
14 lần
41
13 lần
42
13 lần
62
12 lần
47
11 lần
18
10 lần
33
10 lần
34
10 lần
89
10 lần
91
10 lần
24
9 lần
21
8 lần
27
8 lần
28
8 lần
61
8 lần
66
8 lần
80
8 lần
99
8 lần
53
7 lần
83
7 lần
96
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
00 | 3 Lần | Giảm 2 | |
03 | 3 Lần | Không tăng | |
32 | 3 Lần | Không tăng | |
52 | 3 Lần | Không tăng | |
54 | 3 Lần | Không tăng | |
59 | 3 Lần | Tăng 1 | |
82 | 3 Lần | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
54 | 7 Lần | Giảm 1 | |
00 | 6 Lần | Không tăng | |
05 | 5 Lần | Tăng 2 | |
32 | 5 Lần | Không tăng | |
10 | 4 Lần | Không tăng | |
13 | 4 Lần | Không tăng | |
22 | 4 Lần | Không tăng | |
52 | 4 Lần | Không tăng | |
57 | 4 Lần | Tăng 1 | |
68 | 4 Lần | Không tăng | |
81 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
05 | 13 Lần | Tăng 2 | |
78 | 12 Lần | Không tăng | |
44 | 11 Lần | Không tăng | |
60 | 10 Lần | Không tăng | |
00 | 9 Lần | Không tăng | |
22 | 9 Lần | Không tăng | |
54 | 9 Lần | Không tăng | |
15 | 8 Lần | Không tăng | |
52 | 8 Lần | Không tăng | |
56 | 8 Lần | Không tăng | |
66 | 8 Lần | Không tăng | |
72 | 8 Lần | Không tăng | |
73 | 8 Lần | Giảm 1 | |
91 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bạc Liêu TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
19 Lần | 9 | 0 | 16 Lần | 6 | ||
8 Lần | 1 | 1 | 7 Lần | 3 | ||
8 Lần | 3 | 2 | 12 Lần | 0 | ||
8 Lần | 2 | 3 | 9 Lần | 1 | ||
9 Lần | 2 | 4 | 10 Lần | 3 | ||
12 Lần | 1 | 5 | 10 Lần | 3 | ||
8 Lần | 1 | 6 | 6 Lần | 1 | ||
4 Lần | 2 | 7 | 6 Lần | 2 | ||
7 Lần | 3 | 8 | 6 Lần | 1 | ||
7 Lần | 2 | 9 | 8 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
Thống kê XSMB 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/01/2025
Thống kê XSMT 13/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 13/01/2025
Thống kê XSMN 13/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100