XỔ SỐ KIẾN THIẾT Vũng Tàu
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 17/09/2024
XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9B |
100N | 34 |
200N | 330 |
400N | 1385 5478 7738 |
1TR | 8218 |
3TR | 56295 46530 21663 42761 97067 35481 58166 |
10TR | 18997 54105 |
15TR | 39790 |
30TR | 30638 |
2TỶ | 831863 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 10/09/24
0 | 05 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 63 63 61 67 66 |
2 | 7 | 78 | |
3 | 38 30 38 30 34 | 8 | 81 85 |
4 | 9 | 90 97 95 |
Vũng Tàu - 10/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
330 6530 9790 | 2761 5481 | 1663 1863 | 34 | 1385 6295 4105 | 8166 | 7067 8997 | 5478 7738 8218 0638 |
Thống kê Xổ Số Vũng Tàu - Xổ số Miền Nam đến Ngày 10/09/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
81 3 Ngày - 4 lần
05 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 4 lần
34 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 4 lần
61 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 4 lần
66 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
08
36 lần
65
28 lần
02
23 lần
54
17 lần
39
16 lần
76
16 lần
79
16 lần
11
15 lần
87
14 lần
09
13 lần
31
12 lần
42
12 lần
80
12 lần
86
12 lần
96
12 lần
07
11 lần
12
11 lần
89
11 lần
23
10 lần
94
10 lần
06
9 lần
43
9 lần
92
9 lần
52
8 lần
55
8 lần
26
7 lần
41
7 lần
60
7 lần
82
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
93 | 4 Lần | Không tăng | |
01 | 3 Lần | Giảm 1 | |
27 | 3 Lần | Không tăng | |
38 | 3 Lần | Tăng 2 | |
49 | 3 Lần | Không tăng | |
81 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
01 | 7 Lần | Không tăng | |
93 | 6 Lần | Không tăng | |
00 | 5 Lần | Không tăng | |
28 | 5 Lần | Không tăng | |
38 | 5 Lần | Tăng 2 | |
95 | 5 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
01 | 13 Lần | Không tăng | |
95 | 13 Lần | Tăng 1 | |
27 | 12 Lần | Không tăng | |
12 | 11 Lần | Không tăng | |
00 | 10 Lần | Giảm 1 | |
99 | 10 Lần | Không tăng | |
28 | 9 Lần | Giảm 1 | |
57 | 9 Lần | Không tăng | |
63 | 9 Lần | Tăng 2 | |
93 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Vũng Tàu TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | 0 | 0 | 11 Lần | 4 | ||
9 Lần | 3 | 1 | 10 Lần | 0 | ||
11 Lần | 3 | 2 | 2 Lần | 3 | ||
10 Lần | 5 | 3 | 10 Lần | 2 | ||
9 Lần | 1 | 4 | 8 Lần | 1 | ||
8 Lần | 1 | 5 | 13 Lần | 4 | ||
10 Lần | 4 | 6 | 7 Lần | 1 | ||
9 Lần | 1 | 7 | 8 Lần | 3 | ||
7 Lần | 2 | 8 | 12 Lần | 5 | ||
11 Lần | 4 | 9 | 9 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100