XỔ SỐ KIẾN THIẾT Vũng Tàu
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 26/09/2023
XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9C |
100N | 22 |
200N | 095 |
400N | 3446 1395 5410 |
1TR | 2355 |
3TR | 85666 60772 29869 37993 37377 90523 44219 |
10TR | 67947 34149 |
15TR | 76547 |
30TR | 98999 |
2TỶ | 159659 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 19/09/23
0 | 5 | 59 55 | |
1 | 19 10 | 6 | 66 69 |
2 | 23 22 | 7 | 72 77 |
3 | 8 | ||
4 | 47 47 49 46 | 9 | 99 93 95 95 |
Vũng Tàu - 19/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5410 | 22 0772 | 7993 0523 | 095 1395 2355 | 3446 5666 | 7377 7947 6547 | 9869 4219 4149 8999 9659 |
Thống kê Xổ Số Vũng Tàu - Xổ số Miền Nam đến Ngày 19/09/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
10 5 Ngày - 5 lần
19 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 4 lần
49 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 4 lần
99 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
37
27 lần
15
25 lần
92
25 lần
68
18 lần
87
17 lần
04
14 lần
41
13 lần
71
13 lần
86
13 lần
33
12 lần
54
12 lần
83
11 lần
98
11 lần
38
10 lần
64
10 lần
65
10 lần
96
10 lần
43
9 lần
62
9 lần
94
9 lần
24
8 lần
80
8 lần
01
7 lần
56
7 lần
57
7 lần
76
7 lần
79
7 lần
91
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
10 | 4 Lần | ![]() |
|
25 | 3 Lần | ![]() |
|
66 | 3 Lần | ![]() |
|
75 | 3 Lần | ![]() |
|
00 | 2 Lần | ![]() |
|
08 | 2 Lần | ![]() |
|
22 | 2 Lần | ![]() |
|
28 | 2 Lần | ![]() |
|
32 | 2 Lần | ![]() |
|
35 | 2 Lần | ![]() |
|
46 | 2 Lần | ![]() |
|
47 | 2 Lần | ![]() |
|
48 | 2 Lần | ![]() |
|
52 | 2 Lần | ![]() |
|
58 | 2 Lần | ![]() |
|
59 | 2 Lần | ![]() |
|
61 | 2 Lần | ![]() |
|
73 | 2 Lần | ![]() |
|
77 | 2 Lần | ![]() |
|
78 | 2 Lần | ![]() |
|
81 | 2 Lần | ![]() |
|
93 | 2 Lần | ![]() |
|
95 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
08 | 6 Lần | ![]() |
|
10 | 5 Lần | ![]() |
|
14 | 5 Lần | ![]() |
|
22 | 5 Lần | ![]() |
|
13 | 4 Lần | ![]() |
|
25 | 4 Lần | ![]() |
|
28 | 4 Lần | ![]() |
|
44 | 4 Lần | ![]() |
|
47 | 4 Lần | ![]() |
|
48 | 4 Lần | ![]() |
|
52 | 4 Lần | ![]() |
|
61 | 4 Lần | ![]() |
|
66 | 4 Lần | ![]() |
|
75 | 4 Lần | ![]() |
|
95 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
14 | 15 Lần | ![]() |
|
25 | 12 Lần | ![]() |
|
22 | 11 Lần | ![]() |
|
44 | 10 Lần | ![]() |
|
48 | 10 Lần | ![]() |
|
75 | 10 Lần | ![]() |
|
10 | 9 Lần | ![]() |
|
32 | 9 Lần | ![]() |
|
93 | 9 Lần | ![]() |
|
08 | 8 Lần | ![]() |
|
12 | 8 Lần | ![]() |
|
31 | 8 Lần | ![]() |
|
61 | 8 Lần | ![]() |
|
65 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Vũng Tàu TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
7 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 5 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 12 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
6 | 7 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
9 | 10 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100